Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Biên Hòa Đồng Nai, bao gồm các Quận Huyện được cấp nhật mới nhất.
Mã Zip Code Biên Hòa Đồng Nai 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 76000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Biên Hòa Đồng Nai xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zip code bưu chính Biên Hòa Đồng Nai để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã Bưu Chính Zip Code Biên Hòa Đồng Nai
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Biên Hòa Đồng Nai bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
1 | BC. Trung tâm tỉnh Đồng Nai | 76000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 76001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 76002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 76003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 76004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 76005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 76009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 76010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 76011 |
10 | Báo Đồng Nai | 76016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 76021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 76030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 76035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 76036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 76040 |
16 | Sở Công Thương | 76041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 76042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 76043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 76044 |
20 | Sở Tài chính | 76045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 76046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 76047 |
23 | Công an tỉnh | 76049 |
24 | Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 76050 |
25 | Sở Nội vụ | 76051 |
26 | Sở Tư pháp | 76052 |
27 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 76053 |
28 | Sở Giao thông vận tải | 76054 |
29 | Sở Khoa học và Công nghệ | 76055 |
30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 76056 |
31 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 76057 |
32 | Sở Xây dựng | 76058 |
33 | Sở Y tế | 76060 |
34 | Bộ chỉ huy Quân sự | 76061 |
35 | Ban Dân tộc | 76062 |
36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 76063 |
37 | Thanh tra tỉnh | 76064 |
38 | Trường chính trị tỉnh | 76065 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 76067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 76070 |
41 | Cục Thuế | 76078 |
42 | Cục Hải quan | 76079 |
43 | Cục Thống kê | 76080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 76081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 76085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 76086 |
47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 76087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 76088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 76089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 76090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 76091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 76092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 76093 |
Mã Bưu Chính Zip Code Thành Phố Biên Hòa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Thành Phố Biên Hòa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Biên Hòa | 76100 |
2 | Thành ủy | 76101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 76102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 76103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76104 |
6 | P. Thanh Bình | 76106 |
7 | P. Quyết Thắng | 76107 |
8 | P. Thống Nhất | 76108 |
9 | P. Tam Hiệp | 76109 |
10 | P. Tam Hòa | 76110 |
11 | P. Tân Hiệp | 76111 |
12 | P. Tân Biên | 76112 |
13 | P. Tân Hòa | 76113 |
14 | P. Hố Nai | 76114 |
15 | P. Tân Tiến | 76115 |
16 | P. Trảng Dài | 76116 |
17 | P. Tân Phong | 76117 |
18 | P. Trung Dũng | 76118 |
19 | P. Quang Vinh | 76119 |
20 | P. Bửu Long | 76120 |
21 | X. Tân Hạnh | 76121 |
22 | P. Hòa Bình | 76122 |
23 | X. Hoá An | 76123 |
24 | P. Tân Vạn | 76124 |
25 | P. Bửu Hòa | 76125 |
26 | X. Hiệp Hòa | 76126 |
27 | P. Bình Đa | 76127 |
28 | P. An Bình | 76128 |
29 | P. Long Bình Tân | 76129 |
30 | X. An Hòa | 76130 |
31 | X. Long Hưng | 76131 |
32 | X. Phước Tân | 76132 |
33 | X. Tam Phước | 76133 |
34 | P. Long Bình | 76134 |
35 | BCP. Biên Hòa | 76150 |
36 | BCP. Biên Hòa 2 | 76151 |
37 | BCP. Biên Hòa 3 | 76152 |
38 | BCP. Biên Hòa 4 | 76153 |
39 | BCP. Biên Hòa 4B | 76154 |
40 | BCP. Biên Hòa 5 | 76155 |
41 | BCP. Biên Hòa 6 | 76156 |
42 | BC. KHL Biên Hòa | 76157 |
43 | BC. Quyết Thắng | 76158 |
44 | BC. Tam Hiệp | 76159 |
45 | BC. Tân Hiệp | 76160 |
46 | BC. Hố Nai | 76161 |
47 | BC. Tân Tiến | 76162 |
48 | BC. Trảng Dài | 76163 |
49 | BC. Quang Vinh | 76164 |
50 | BC. TMĐT Biên Hòa | 76165 |
51 | BC. Bửu Long | 76166 |
52 | BC. Hóa An | 76167 |
53 | BC. Tân Vạn | 76168 |
54 | BC. Chơ Đồn | 76169 |
55 | BC. KCN Biên Hòa | 76170 |
56 | BC. Long Bình Tân | 76171 |
57 | BC. An Hòa | 76172 |
58 | BC. Phước Tân | 76173 |
59 | BC. Tam Phước | 76174 |
60 | BC. Long Đức | 76175 |
61 | BC. Long Bình | 76176 |
62 | BC. HCC Biên Hòa | 76198 |
63 | BC. Hệ 1 Đồng Nai | 76199 |
Mã Bưu Chính Zip Code Huyện Long Thành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Huyện Long Thành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Long Thành | 76200 |
2 | Huyện ủy | 76201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 76202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 76203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76204 |
6 | TT. Long Thành | 76206 |
7 | X. Lộc An | 76207 |
8 | X. Bình An | 76208 |
9 | X. Long Đức | 76209 |
10 | X. An Phước | 76210 |
11 | X. Tam An | 76211 |
12 | X. Long An | 76212 |
13 | X. Long Phước | 76213 |
14 | X. Phước Thái | 76214 |
15 | X. Tân Hiệp | 76215 |
16 | X. Phước Bình | 76216 |
17 | X. Bàu Cạn | 76217 |
18 | X. Suối Trầu | 76218 |
19 | X. Cẩm Đường | 76219 |
20 | X. Bình Sơn | 76220 |
21 | BCP. Long Thành | 76230 |
22 | BC. KHL Long Thành | 76231 |
23 | BC. Phước Thái | 76232 |
Mã Bưu Chính Zip Code Huyện Nhơn Trạch
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Huyện Nhơn Trạch bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nhơn Trạch | 76250 |
2 | Huyện ủy | 76251 |
3 | Hội đồng nhân dân | 76252 |
4 | Ủy ban nhân dân | 76253 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76254 |
6 | TT. Phú Hội | 76256 |
7 | TT. Phước Thiền | 76257 |
8 | X. Long Tân | 76258 |
9 | X. Đại Phước | 76259 |
10 | X. Phú Hữu | 76260 |
11 | X. Phú Đông | 76261 |
12 | X. Phú Thạnh | 76262 |
13 | X. Phước Khánh | 76263 |
14 | X. Vĩnh Thanh | 76264 |
15 | X. Hiệp Phước | 76265 |
16 | X. Long Thọ | 76266 |
17 | X. Phước An | 76267 |
18 | BCP. Nhơn Trạch | 76275 |
19 | BCP. KCN Nhơn Trạch | 76276 |
20 | BC. KHL Nhơn Trạch | 76277 |
21 | BC. Khu Công Nghiệp | 76278 |
22 | BC. Phước Thiền | 76279 |
23 | BC. Đại Phước | 76280 |
Mã Bưu Chính Zip Code Huyện Trảng Bom
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Huyện Trảng Bom bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Trảng Bom | 76300 |
2 | Huyện ủy | 76301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 76302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 76303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76304 |
6 | TT. Trảng Bom | 76306 |
7 | X. Tây Hòa | 76307 |
8 | X. Sông Thao | 76308 |
9 | X. Bàu Hàm | 76309 |
10 | X. Thanh Bình | 76310 |
11 | X. Cây Gáo | 76311 |
12 | X. Sông Trầu | 76312 |
13 | X. Bắc Sơn | 76313 |
14 | X. Hố Nai 3 | 76314 |
15 | X. Bình Minh | 76315 |
16 | X. Quảng Tiến | 76316 |
17 | X. Giang Điền | 76317 |
18 | X. Đồi 61 | 76318 |
19 | X. Trung Hòa | 76319 |
20 | X. An Viễn | 76320 |
21 | X. Đông Hòa | 76321 |
22 | X. Hưng Thịnh | 76322 |
23 | BCP. Trảng Bom | 76350 |
24 | BCP. Bắc Sơn | 76351 |
25 | BC. An Chu | 76352 |
26 | BC. Bắc Sơn | 76353 |
27 | BC. Sông Mây | 76354 |
28 | BC. Hố Nai 3 | 76355 |
29 | BC. Đông Hòa | 76356 |
Mã Bưu Chính Zip Code Huyện Thống Nhất
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Huyện Thống Nhất bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thống Nhất | 76400 |
2 | Huyện ủy | 76401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 76402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 76403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76404 |
6 | X. Xuân Thạnh | 76406 |
7 | X. Quang Trung | 76407 |
8 | X. Xuân Thiện | 76408 |
9 | X. Gia Tân 3 | 76409 |
10 | X. Gia Tân 2 | 76410 |
11 | X. Gia Tân 1 | 76411 |
12 | X. Gia Kiệm | 76412 |
13 | X. Hưng Lộc | 76413 |
14 | X. Bàu Hàm 2 | 76414 |
15 | X. Lộ 25 | 76415 |
16 | BCP. Thống Nhất | 76425 |
17 | BC. Gia Kiệm | 76426 |
18 | BĐVHX Quang Trung 1 | 76427 |
Mã Bưu Chính Zip Code Huyện Cẩm Mỹ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Huyện Cẩm Mỹ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cẩm Mỹ | 76500 |
2 | Huyện ủy | 76501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 76502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 76503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76504 |
6 | X. Long Giao | 76506 |
7 | X. Xuân Quế | 76507 |
8 | X. Xuân Mỹ | 76508 |
9 | X. Sông Ray | 76509 |
10 | X. Lâm San | 76510 |
11 | X. Bảo Bình | 76511 |
12 | X. Xuân Tây | 76512 |
13 | X. Xuân Đông | 76513 |
14 | X. Xuân Bảo | 76514 |
15 | X. Nhân Nghĩa | 76515 |
16 | X. Xuân Đường | 76516 |
17 | X. Sông Nhạn | 76517 |
18 | X. Thừa Đức | 76518 |
19 | BCP. Cẩm Mỹ | 76550 |
20 | BC. Bảo Bình | 76551 |
21 | BC. Sông Ray | 76552 |
Mã Bưu Chính Zip Code Huyện Xuân Lộc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Huyện Xuân Lộc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Xuân Lộc | 76600 |
2 | Huyện ủy | 76601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 76602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 76603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76604 |
6 | TT. Gia Ray | 76606 |
7 | X. Xuân Trường | 76607 |
8 | X. Xuân Thành | 76608 |
9 | X. Suối Cao | 76609 |
10 | X. Xuân Bắc | 76610 |
11 | X. Xuân Thọ | 76611 |
12 | X. Suối Cát | 76612 |
13 | X. Xuân Hiệp | 76613 |
14 | X. Xuân Định | 76614 |
15 | X. Xuân Phú | 76615 |
16 | X. Bảo Hòa | 76616 |
17 | X. Lang Minh | 76617 |
18 | X. Xuân Hưng | 76618 |
19 | X. Xuân Hòa | 76619 |
20 | X. Xuân Tâm | 76620 |
21 | BCP. Xuân Lộc | 76650 |
22 | BC. Xuân Trường 2 | 76651 |
23 | BC. Xuân Bắc | 76652 |
24 | BC. Bảo Hòa | 76653 |
25 | BC. Xuân Hưng | 76654 |
26 | BC. Xuân Tâm | 76655 |
Mã Bưu Chính Zip Code Huyện Định Quán
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Huyện Định Quán bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Định Quán | 76700 |
2 | Huyện ủy | 76701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 76702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 76703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76704 |
6 | TT. Định Quán | 76706 |
7 | X. Phú Hòa | 76707 |
8 | X. Phú Lơi | 76708 |
9 | X. Phú Vinh | 76709 |
10 | X. Phú Tân | 76710 |
11 | X. Thanh Sơn | 76711 |
12 | X. Ngọc Định | 76712 |
13 | X. Phú Ngọc | 76713 |
14 | X. La Ngà | 76714 |
15 | X. Phú Cường | 76715 |
16 | X. Túc Trưng | 76716 |
17 | X. Phú Túc | 76717 |
18 | X. Suối Nho | 76718 |
19 | X. Gia Canh | 76719 |
20 | BCP. Định Quán | 76750 |
21 | BC. La Ngà | 76751 |
22 | BC. Phú Cường | 76752 |
23 | BC. Phú Túc | 76753 |
Mã Bưu Chính Zip Code Huyện Tân Phú
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Huyện Tân Phú bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tân Phú | 76800 |
2 | Huyện ủy | 76801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 76802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 76803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76804 |
6 | TT. Tân Phú | 76806 |
7 | X. Phú Lộc | 76807 |
8 | X. Phú Xuân | 76808 |
9 | X. Thanh Sơn | 76809 |
10 | X. Phú Trung | 76810 |
11 | X. Phú Sơn | 76811 |
12 | X. Phú An | 76812 |
13 | X. Nam Cát Tiên | 76813 |
14 | X. Dak Lua | 76814 |
15 | X. Núi Tương | 76815 |
16 | X. Phú Lập | 76816 |
17 | X. Tà Lài | 76817 |
18 | X. Phú Thịnh | 76818 |
19 | X. Trà Cổ | 76819 |
20 | X. Phú Thanh | 76820 |
21 | X. Phú Lâm | 76821 |
22 | X. Phú Bình | 76822 |
23 | X. Phú Điền | 76823 |
24 | BCP. Tân Phú | 76850 |
25 | BC. Phú Lập | 76851 |
26 | BC. Phú Lâm | 76852 |
27 | BC. Phú Bình | 76853 |
Mã Bưu Chính Zip Code Huyện Vĩnh Cửu
Xem chi tiết bảng mã bưu chính Zip Postal Code Huyện Vĩnh Cửu bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Cửu | 76900 |
2 | Huyện ủy | 76901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 76902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 76903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76904 |
6 | TT. Vĩnh An | 76906 |
7 | X. Mã Đà | 76907 |
8 | X. Phú Lý | 76908 |
9 | X. Hiếu Liêm | 76909 |
10 | X. Trị An | 76910 |
11 | X. Tân An | 76911 |
12 | X. Vĩnh Tân | 76912 |
13 | X. Thiện Tân | 76913 |
14 | X. Thạnh Phú | 76914 |
15 | X. Bình Lơi | 76915 |
16 | X. Tân Bình | 76916 |
17 | X. Bình Hòa | 76917 |
18 | BCP. Vĩnh Cửu | 76950 |
19 | BC. Vĩnh Tân | 76951 |
20 | BC. Thạnh Phú | 76952 |
21 | BĐVHX Bà Hào | 76953 |
Trên là thông tin về bộ mã zipcode bưu chính Biên Hòa Đồng Nai đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem ngay mã bưu chính của 63 tỉnh thành Việt nam mới nhất