Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Bến Tre, bao gồm các Quận Huyện được cấp nhật mới nhất.
Mã Zip Code Bến Tre 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 86000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Bến Tre xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zip code bưu chính Bến Tre để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Bến Tre
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Bến Tre bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Bến Tre | 86000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 86001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 86002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 86003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 86004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 86005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 86009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 86010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 86011 |
10 | Báo Đồng Khởi | 86016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 86021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 86030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 86035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 86036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 86040 |
16 | Sở Công Thương | 86041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 86042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 86043 |
19 | Sở Tài chính | 86045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 86046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 86047 |
22 | Công an tỉnh | 86049 |
23 | Sở Nội vụ | 86051 |
24 | Sở Tư pháp | 86052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 86053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 86054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 86055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 86056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 86057 |
30 | Sở Xây dựng | 86058 |
31 | Sở Y tế | 86060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 86061 |
33 | Ban Dân tộc | 86062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 86063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 86064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 86065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 86066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 86067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 86070 |
40 | Cục Thuế | 86078 |
41 | Cục Thống kê | 86080 |
42 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 86081 |
43 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 86085 |
44 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 86086 |
45 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 86087 |
46 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 86088 |
47 | Hội Nông dân tỉnh | 86089 |
48 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 86090 |
49 | Tỉnh Đoàn | 86091 |
50 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 86092 |
51 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 86093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Bến Tre
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Bến Tre bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Bến Tre | 86100 |
2 | Thành ủy | 86101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 86102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 86103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86104 |
6 | P. 2 | 86106 |
7 | P. 8 | 86107 |
8 | P. 1 | 86108 |
9 | P. 4 | 86109 |
10 | X. Phú Hưng | 86110 |
11 | P. Phú Khương | 86111 |
12 | P. Phú Tân | 86112 |
13 | X. Sơn Đông | 86113 |
14 | X. Mỹ Thành | 86114 |
15 | X. Bình Phú | 86115 |
16 | P. 6 | 86116 |
17 | P. 7 | 86117 |
18 | P. 5 | 86118 |
19 | P. 3 | 86119 |
20 | X. Mỹ Thạnh An | 86120 |
21 | X. Nhơn Thạnh | 86121 |
22 | X. Phú Nhuận | 86122 |
23 | BCP. Mỹ Thạnh An | 86150 |
24 | BC. KHL Bến Tre | 86151 |
25 | BC. Tân Thành | 86152 |
26 | BC. Sơn Đông | 86153 |
27 | BC. Bến xe | 86154 |
28 | BC. Phường 7 | 86155 |
29 | BC. Bệnh Viện | 86156 |
30 | BC. TTDV Tin học | 86157 |
31 | BC. Mỹ Thạnh An | 86158 |
32 | BC. Hệ 1 Bến Tre | 86199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Châu Thành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Châu Thành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 86200 |
2 | Huyện ủy | 86201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 86202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 86203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86204 |
6 | TT. Châu Thành | 86206 |
7 | X. Phú An Hòa | 86207 |
8 | X. An Phước | 86208 |
9 | X. Phước Thạnh | 86209 |
10 | X. Hữu Định | 86210 |
11 | X. An Hóa | 86211 |
12 | X. Giao Hòa | 86212 |
13 | X. Giao Long | 86213 |
14 | X. Qưới Sơn | 86214 |
15 | X. Tân Thạch | 86215 |
16 | X. An Khánh | 86216 |
17 | X. Tam Phước | 86217 |
18 | X. Tường Đa | 86218 |
19 | X. Sơn Hòa | 86219 |
20 | X. An Hiệp | 86220 |
21 | X. Thành Triệu | 86221 |
22 | X. Phú Túc | 86222 |
23 | X. Phú Đức | 86223 |
24 | X. Quới Thành | 86224 |
25 | X. Tiên Thủy | 86225 |
26 | X. Tiên Long | 86226 |
27 | X. Tân Phú | 86227 |
28 | BCP. Châu Thành | 86250 |
29 | BC. TT Châu Thành | 86251 |
30 | BC. An Hóa | 86252 |
31 | BC. Giao Long | 86253 |
32 | BC. KCN Giao Long | 86254 |
33 | BC. Tân Thạch | 86255 |
34 | BC. An Hiệp | 86256 |
35 | BC. Tiên Thủy | 86257 |
36 | BC. Tân Phú | 86258 |
Mã bưu chính zip code Huyện Chợ Lách
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Chợ Lách bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Chợ Lách | 86300 |
2 | Huyện ủy | 86301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 86302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 86303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86304 |
6 | TT. Chợ Lách | 86306 |
7 | X. Hòa Nghĩa | 86307 |
8 | X. Tân Thiềng | 86308 |
9 | X. Long Thới | 86309 |
10 | X. Phú Sơn | 86310 |
11 | X. Vĩnh Thành | 86311 |
12 | X. Vĩnh Hòa | 86312 |
13 | X. Hưng Khánh Trung B | 86313 |
14 | X. Phú Phụng | 86314 |
15 | X. Vĩnh Bình | 86315 |
16 | X. Sơn Định | 86316 |
17 | BCP. Chợ Lách | 86350 |
18 | BC. Tân Thiềng | 86351 |
19 | BC. Long Thới | 86352 |
20 | BC. Cái Mơn | 86353 |
21 | BC. Vĩnh Hòa | 86354 |
22 | BC. Phú Phụng | 86355 |
Mã bưu chính zip code Huyện Mỏ Cày Bắc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Mỏ Cày Bắc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mỏ Cày Bắc | 86400 |
2 | Huyện ủy | 86401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 86402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 86403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86404 |
6 | X. Phước Mỹ Trung | 86406 |
7 | X. Thành An | 86407 |
8 | X. Hòa Lộc | 86408 |
9 | X. Tân Thành Bình | 86409 |
10 | X. Tân Phú Tây | 86410 |
11 | X. Thạnh Ngãi | 86411 |
12 | X. Thanh Tân | 86412 |
13 | X. Phú Mỹ | 86413 |
14 | X. Hưng Khánh Trung A | 86414 |
15 | X. Nhuận Phú Tân | 86415 |
16 | X. Tân Thanh Tây | 86416 |
17 | X. Tân Bình | 86417 |
18 | X. Khánh Thạnh Tân | 86418 |
19 | BCP. Mỏ Cày Bắc | 86450 |
20 | BC. Tân Thành Bình | 86451 |
21 | BC. Nhuận Phú Tân | 86452 |
Mã bưu chính zip code Huyện Mỏ Cày Nam
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Mỏ Cày Nam bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mỏ Cày Nam | 86500 |
2 | Huyện ủy | 86501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 86502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 86503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86504 |
6 | TT. Mỏ Cày | 86506 |
7 | X. Phước Hiệp | 86507 |
8 | X. Định Thủy | 86508 |
9 | X. Tân Hội | 86509 |
10 | X. An Thạnh | 86510 |
11 | X. Đa Phước Hội | 86511 |
12 | X. Bình Khánh Tây | 86512 |
13 | X. Bình Khánh Đông | 86513 |
14 | X. An Định | 86514 |
15 | X. Tân Trung | 86515 |
16 | X. An Thới | 86516 |
17 | X. Thành Thới A | 86517 |
18 | X. Thành Thới B | 86518 |
19 | X. Ngãi Đăng | 86519 |
20 | X. Minh Đức | 86520 |
21 | X. Cẩm Sơn | 86521 |
22 | X. Hương Mỹ | 86522 |
23 | BCP. Mỏ Cày Nam | 86550 |
24 | BC. Chợ Thơm | 86551 |
25 | BC. An Định | 86552 |
26 | BC. An Thới | 86553 |
27 | BC. Cẩm Sơn | 86554 |
28 | BC. Hương Mỹ | 86555 |
Mã bưu chính zip code Huyện Gồng Trôm
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Gồng Trôm bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Giồng Trôm | 86600 |
2 | Huyện ủy | 86601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 86602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 86603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86604 |
6 | TT. Giồng Trôm | 86606 |
7 | X. Bình Hoà | 86607 |
8 | X. Châu Bình | 86608 |
9 | X. Châu Hòa | 86609 |
10 | X. Phong Mỹ | 86610 |
11 | X. Phong Nẫm | 86611 |
12 | X. Mỹ Thạnh | 86612 |
13 | X. Lương Hòa | 86613 |
14 | X. Lương Quới | 86614 |
15 | X. Lương Phú | 86615 |
16 | X. Thuận Điền | 86616 |
17 | X. Sơn Phú | 86617 |
18 | X. Hưng Phong | 86618 |
19 | X. Phước Long | 86619 |
20 | X. Long Mỹ | 86620 |
21 | X. Tân Lợi Thạnh | 86621 |
22 | X. Thạnh Phú Đông | 86622 |
23 | X. Tân Hào | 86623 |
24 | X. Tân Thanh | 86624 |
25 | X. Bình Thành | 86625 |
26 | X. Hưng Nhượng | 86626 |
27 | X. Hưng Lễ | 86627 |
28 | BCP. Giồng Trôm | 86650 |
29 | BC. Mỹ Lồng | 86651 |
30 | BC. Lương Quới | 86652 |
31 | BC. Phước Long | 86653 |
32 | BC. Tân Hào | 86654 |
33 | BC. Hưng Nhượng | 86655 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bình Đại
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bình Đại bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC.Trung tâm huyện Bình Đại | 86700 |
2 | Huyện ủy | 86701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 86702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 86703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86704 |
6 | TT. Bình Đại | 86706 |
7 | X. Bình Thắng | 86707 |
8 | X. Đại Hòa Lộc | 86708 |
9 | X. Bình Thới | 86709 |
10 | X. Thạnh Trị | 86710 |
11 | X. Phú Long | 86711 |
12 | X. Định Trung | 86712 |
13 | X. Lộc Thuận | 86713 |
14 | X. Phú Vang | 86714 |
15 | X. Vang Quới Đông | 86715 |
16 | X. Thới Lai | 86716 |
17 | X. Vang Quới Tây | 86717 |
18 | X. Phú Thuận | 86718 |
19 | X. Châu Hưng | 86719 |
20 | X. Long Hòa | 86720 |
21 | X. Long Định | 86721 |
22 | X. Tam Hiệp | 86722 |
23 | X. Thạnh Phước | 86723 |
24 | X. Thừa Đức | 86724 |
25 | X. Thới Thuận | 86725 |
26 | BCP. Bình Đại | 86750 |
27 | BC. Lộc Thuận | 86751 |
28 | BC. Thới Lai | 86752 |
29 | BC. Châu Hưng | 86753 |
30 | BC. Thạnh Phước | 86754 |
31 | BĐVHX Cồn Nghêu | 86755 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ba Tri
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Ba Tri bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ba Tri | 86800 |
2 | Huyện ủy | 86801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 86802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 86803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86804 |
6 | TT. Ba Tri | 86806 |
7 | X. Vĩnh Hòa | 86807 |
8 | X. Phú Ngãi | 86808 |
9 | X. Bảo Thạnh | 86809 |
10 | X. Phước Tuy | 86810 |
11 | X. Tân Xuân | 86811 |
12 | X. Tân Mỹ | 86812 |
13 | X. Mỹ Hòa | 86813 |
14 | X. Mỹ Chánh | 86814 |
15 | X. Mỹ Thạnh | 86815 |
16 | X. Mỹ Nhơn | 86816 |
17 | X. Phú Lễ | 86817 |
18 | X. An Bình Tây | 86818 |
19 | X. An Ngãi Trung | 86819 |
20 | X. An Phú Trung | 86820 |
21 | X. Tân Hưng | 86821 |
22 | X. An Ngãi Tây | 86822 |
23 | X. An Hiệp | 86823 |
24 | X. An Đức | 86824 |
25 | X. Vĩnh An | 86825 |
26 | X. An Hòa Tây | 86826 |
27 | X. An Thủy | 86827 |
28 | X. Tân Thủy | 86828 |
29 | X. Bảo Thuận | 86829 |
30 | BCP. Ba Tri | 86850 |
31 | BC. Phước Tuy | 86851 |
32 | BC. Mỹ Chánh | 86852 |
33 | BC. An Ngãi Trung | 86853 |
34 | BC. An Thủy | 86854 |
35 | BC. Tân Thủy | 86855 |
36 | BC. Bảo Thuận | 86856 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thạnh Phú
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thạnh Phú bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thạnh Phú | 86900 |
2 | Huyện ủy | 86901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 86902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 86903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86904 |
6 | TT. Thạnh Phú | 86906 |
7 | X. An Thạnh | 86907 |
8 | X. Mỹ An | 86908 |
9 | X. Mỹ Hưng | 86909 |
10 | X. Quới Điền | 86910 |
11 | X. Tân Phong | 86911 |
12 | X. Đại Điền | 86912 |
13 | X. Phú Khánh | 86913 |
14 | X. Thới Thạnh | 86914 |
15 | X. Hòa Lợi | 86915 |
16 | X. Bình Thạnh | 86916 |
17 | X. An Thuận | 86917 |
18 | X. An Nhơn | 86918 |
19 | X. Giao Thạnh | 86919 |
20 | X. Thạnh Phong | 86920 |
21 | X. Thạnh Hải | 86921 |
22 | X. An Điền | 86922 |
23 | X. An Quy | 86923 |
24 | BCP. Thạnh Phú | 86950 |
25 | BC. Tân Phong | 86951 |
26 | BC. Giao Thạnh | 86952 |
27 | BC. An Qui | 86953 |
Trên là thông tin về bộ mã zipcode bưu chính Bến Tre đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu điện 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất