Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Bạc Liêu, bao gồm các Quận Huyện được cấp nhật mới nhất.
Mã Zip Code Bạc Liêu 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 97000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Bạc Liêu xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zip code bưu điện Bạc Liêu để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Bạc Liêu
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Bạc Liêu bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Bạc Liêu | 97000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 97001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 97002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 97003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 97004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 97005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 97009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 97010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 97011 |
10 | Báo Bạc Liêu | 97016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 97021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 97030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 97035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 97036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 97040 |
16 | Sở Công Thương | 97041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 97042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 97043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 97044 |
20 | Sở Tài chính | 97045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 97046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 97047 |
23 | Công an tỉnh | 97049 |
24 | Sở Nội vụ | 97051 |
25 | Sở Tư pháp | 97052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 97053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 97054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 97055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 97056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 97057 |
31 | Sở Xây dựng | 97058 |
32 | Sở Y tế | 97060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 97061 |
34 | Ban Dân tộc | 97062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 97063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 97064 |
37 | Trường chính trị Châu Văn Đặng | 97065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 97066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 97067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 97070 |
41 | Cục Thuế | 97078 |
42 | Cục Thống kê | 97080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 97081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 97085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 97086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 97087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 97088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 97089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 97090 |
50 | Tỉnh đoàn | 97091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 97092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 97093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Bạc Liêu
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code thành phố Bạc Liêu bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Bạc Liêu | 97100 |
2 | Thành ủy | 97101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 97102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 97103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 97104 |
6 | P. 3 | 97106 |
7 | P. 1 | 97107 |
8 | P. 7 | 97108 |
9 | P. 8 | 97109 |
10 | P. 2 | 97110 |
11 | P. 5 | 97111 |
12 | X. Vĩnh Trạch | 97112 |
13 | X. Vĩnh Trạch Đông | 97113 |
14 | X. Hiệp Thành | 97114 |
15 | P. Nhà Mát | 97115 |
16 | BCP. Bạc Liêu | 97150 |
17 | BC. Trà Kha | 97151 |
18 | BC. Nhà Mát | 97152 |
19 | BC. Hiệp Thành | 97153 |
20 | BC. Hệ 1 Bạc Liêu | 97199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Vĩnh Lợi
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Vĩnh Lợi bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lợi | 97200 |
2 | Huyện ủy | 97201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 97202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 97203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 97204 |
6 | X. Châu Thới | 97206 |
7 | X. Long Thạnh | 97207 |
8 | TT. Châu Hưng | 97208 |
9 | X. Hưng Hội | 97209 |
10 | X. Hưng Thành | 97210 |
11 | X. Châu Hưng A | 97211 |
12 | X. Vĩnh Hưng A | 97212 |
13 | X. Vĩnh Hưng | 97213 |
14 | BCP. Vĩnh Lợi | 97250 |
15 | BC. Cầu Sập | 97251 |
16 | BC. Cái Dầy | 97252 |
17 | BC. Gia Hội | 97253 |
18 | BC. Vĩnh Hưng | 97254 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hồng Dân
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hồng Dân bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hồng Dân | 97300 |
2 | Huyện ủy | 97301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 97302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 97303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 97304 |
6 | TT. Ngan Dừa | 97306 |
7 | X. Vĩnh Lộc | 97307 |
8 | X. Vĩnh Lộc A | 97308 |
9 | X. Ninh Thạnh Lợi A | 97309 |
10 | X. Ninh Thạnh Lợi | 97310 |
11 | X. Lộc Ninh | 97311 |
12 | X. Ninh Hòa | 97312 |
13 | X. Ninh Quới | 97313 |
14 | X. Ninh Quới A | 97314 |
15 | BCP. Hồng Dân | 97350 |
16 | BC. Cầu Đo | 97351 |
17 | BC. Ninh Quới | 97352 |
Mã bưu chính zip code Huyện Phước Long
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Phước Long bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Phước Long | 97400 |
2 | Huyện ủy | 97401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 97402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 97403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 97404 |
6 | TT. Phước Long | 97406 |
7 | X. Phước Long | 97407 |
8 | X. Phong Thạnh Tây A | 97408 |
9 | X. Phong Thạnh Tây B | 97409 |
10 | X. Vĩnh Phú Tây | 97410 |
11 | X. Vĩnh Thanh | 97411 |
12 | X. Hưng Phú | 97412 |
13 | X. Vĩnh Phú Đông | 97413 |
14 | BCP. Phước Long | 97450 |
15 | BC. Pho Sinh | 97451 |
16 | BC. Chủ Chí | 97452 |
17 | BC. Trưởng Tòa | 97453 |
18 | BC. Rọc Lá | 97454 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đông Hải
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đông Hải bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đông Hải | 97600 |
2 | Huyện ủy | 97601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 97602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 97603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 97604 |
6 | TT. Gành Hào | 97606 |
7 | X. Long Điền Tây | 97607 |
8 | X. Điền Hải | 97608 |
9 | X. Long Điền Đông | 97609 |
10 | X. Long Điền Đông A | 97610 |
11 | X. Long Điền | 97611 |
12 | X. An Trạch A | 97612 |
13 | X. An Trạch | 97613 |
14 | X. Định Thành | 97614 |
15 | X. Định Thành A | 97615 |
16 | X. An Phúc | 97616 |
17 | BCP. Đông Hải | 97650 |
18 | BC. Kinh Tư | 97651 |
19 | BC. Cây Giang | 97652 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hòa Bình
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hòa Bình bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hòa Bình | 97700 |
2 | Huyện ủy | 97701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 97702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 97703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 97704 |
6 | TT. Hòa Bình | 97706 |
7 | X. Minh Diệu | 97707 |
8 | X. Vĩnh Bình | 97708 |
9 | X. Vĩnh Mỹ B | 97709 |
10 | X. Vĩnh Mỹ A | 97710 |
11 | X. Vĩnh Thịnh | 97711 |
12 | X. Vĩnh Hậu | 97712 |
13 | X. Vĩnh Hậu A | 97713 |
14 | BCP. Hòa Bình | 97750 |
15 | BC. Bàu Xàng | 97751 |
16 | BC. Cầu Số 2 | 97752 |
17 | BC. Cái Cùng | 97753 |
18 | BC. Vĩnh Mới | 97754 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Giá Rai
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Giá Rai bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Giá Rai | 97500 |
2 | Thị ủy | 97501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 97502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 97503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 97504 |
6 | P. 1 | 97506 |
7 | P. Hộ Phòng | 97507 |
8 | P. Láng Tròn | 97508 |
9 | X. Phong Thạnh Đông | 97509 |
10 | X. Phong Tân | 97510 |
11 | X. Phong Thạnh | 97511 |
12 | X. Phong Thạnh A | 97512 |
13 | X. Tân Phong | 97513 |
14 | X. Phong Thạnh Tây | 97514 |
15 | X. Tân Thạnh | 97515 |
16 | BCP. Giá Rai | 97550 |
17 | BC. Hộ Phòng | 97551 |
18 | BC. Láng Tròn | 97552 |
19 | BC. Khúc Treo | 97553 |
20 | BC. Cây Gừa | 97554 |
21 | BC. Láng Trâm | 97555 |
Trên là thông tin về bộ mã zipcode bưu điện Bạc Liêu đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code postal 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất