Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Bắc Giang, bao gồm các Quận Huyện được cấp nhật mới nhất.
Mã Zip Code Bắc Giang 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 26000
Mã bưu chính zip code Bắc Giang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Bắc Giang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Bắc Giang | 26000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 26001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 26002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 26003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 26004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 26005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 26009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 26010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 26011 |
10 | Báo Bắc Giang | 26016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 26021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 26030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 26035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 26036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 26040 |
16 | Sở Công Thương | 26041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 26042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 26043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 26044 |
20 | Sở Tài chính | 26045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 26046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 26047 |
23 | Công an tỉnh | 26049 |
24 | Sở Nội vụ | 26051 |
25 | Sở Tư pháp | 26052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 26053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 26054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 26055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 26056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 26057 |
31 | Sở Xây dựng | 26058 |
32 | Sở Y tế | 26060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 26061 |
34 | Ban Dân tộc | 26062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 26063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 26064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 26065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 26066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 26067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 26070 |
41 | Cục Thuế | 26078 |
42 | Cục Hải quan | 26079 |
43 | Cục Thống kê | 26080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 26081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 26085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 26086 |
47 | Hội Văn học nghệ thuật | 26087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 26088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 26089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 26090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 26091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 26092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 26093 |
Mã bưu chính zip code Thành phố Bắc Giang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành phố Bắc Giang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Bắc Giang | 26100 |
2 | Thành ủy | 26101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 26102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 26103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26104 |
6 | P. Trần Phú | 26106 |
7 | P. Ngô Quyền | 26107 |
8 | P. Xương Giang | 26108 |
9 | P. Thọ Xương | 26109 |
10 | P. Trần Nguyên Hãn | 26110 |
11 | P. Mỹ Độ | 26111 |
12 | X. Song Mai | 26112 |
13 | P. Đa Mai | 26113 |
14 | X. Tân Mỹ | 26114 |
15 | X. Song Khê | 26115 |
16 | X. Đồng Sơn | 26116 |
17 | X. Tân Tiến | 26117 |
18 | P. Lê Lợi | 26118 |
19 | P. Hoàng Văn Thụ | 26119 |
20 | P. Dĩnh Kế | 26120 |
21 | X. Dĩnh Trì | 26121 |
22 | BCP. Bắc Giang | 26130 |
23 | BC. Dĩnh Kế | 26131 |
24 | BC. Nguyễn Văn Cừ | 26132 |
25 | BC. Xương Giang | 26133 |
26 | BC. HCC Bắc Giang | 26148 |
27 | BC. Hệ 1 Bắc Giang | 26149 |
Mã bưu chính zip code Huyện Việt Yên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Việt Yên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
2 | Huyện ủy | 26151 |
3 | Hội đồng nhân dân | 26152 |
4 | Ủy ban nhân dân | 26153 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26154 |
6 | TT. Bích Động | 26156 |
7 | X. Nghĩa Trung | 26157 |
8 | X. Minh Đức | 26158 |
9 | X. Thượng Lan | 26159 |
10 | X. Việt Tiến | 26160 |
11 | X. Hương Mai | 26161 |
12 | X. Tự Lạn | 26162 |
13 | X. Bích Sơn | 26163 |
14 | X. Trung Sơn | 26164 |
15 | X. Tiên Sơn | 26165 |
16 | X. Vân Hà | 26166 |
17 | X. Ninh Sơn | 26167 |
18 | X. Quảng Minh | 26168 |
19 | TT. Nếnh | 26169 |
20 | X. Quang Châu | 26170 |
21 | X. Vân Trung | 26171 |
22 | X. Hoàng Ninh | 26172 |
23 | X. Tăng Tiến | 26173 |
24 | X. Hồng Thái | 26174 |
25 | BCP. Việt Yên | 26180 |
26 | BC. KCN Đình Trám | 26181 |
27 | BC. Sen Hồ | 26182 |
28 | BC. Hồng Thái | 26183 |
Mã bưu chính zip code Huyện Yên Dũng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Yên Dũng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Yên Dũng | 26200 |
2 | Huyện ủy | 26201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 26202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 26203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26204 |
6 | TT. Neo | 26206 |
7 | X. Cảnh Thụy | 26207 |
8 | X. Tiến Dũng | 26208 |
9 | X. Lãng Sơn | 26209 |
10 | X. Đức Giang | 26210 |
11 | X. Trí Yên | 26211 |
12 | X. Quỳnh Sơn | 26212 |
13 | X. Lão Hộ | 26213 |
14 | X. Tân An | 26214 |
15 | TT. Tân Dân | 26215 |
16 | X. Hương Gián | 26216 |
17 | X. Xuân Phú | 26217 |
18 | X. Tân Liễu | 26218 |
19 | X. Tiền Phong | 26219 |
20 | X. Nội Hoàng | 26220 |
21 | X. Yên Lư | 26221 |
22 | X. Nham Sơn | 26222 |
23 | X. Thắng Cương | 26223 |
24 | X. Tư Mại | 26224 |
25 | X. Đồng Phúc | 26225 |
26 | X. Đồng Việt | 26226 |
27 | BCP. Yên Dũng | 26250 |
28 | BC. Nham Biền | 26251 |
29 | BC. Thanh Vân | 26252 |
30 | BC. Chợ Quỳnh | 26253 |
31 | BC. Tân Dân | 26254 |
Mã bưu chính zip code Huyện Sơn Động
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Sơn Động bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Sơn Động | 26400 |
2 | Huyện ủy | 26401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 26402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 26403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26404 |
6 | TT. An Châu | 26406 |
7 | X. An Lập | 26407 |
8 | X. Lệ Viễn | 26408 |
9 | X. Vĩnh Khương | 26409 |
10 | X. Vân Sơn | 26410 |
11 | X. Hữu Sản | 26411 |
12 | X. Thạch Sơn | 26412 |
13 | X. Phúc Thắng | 26413 |
14 | X. Quế Sơn | 26414 |
15 | X. Chiên Sơn | 26415 |
16 | X. Giáo Liêm | 26416 |
17 | X. Cẩm Đàn | 26417 |
18 | X. Yên Định | 26418 |
19 | X. An Bá | 26419 |
20 | X. An Châu | 26420 |
21 | X. An Lạc | 26421 |
22 | X. Dương Hưu | 26422 |
23 | X. Long Sơn | 26423 |
24 | X. Bồng Am | 26424 |
25 | X. Tuấn Đạo | 26425 |
26 | X. Tuấn Mậu | 26426 |
27 | TT. Thanh Sơn | 26427 |
28 | X. Thanh Luận | 26428 |
29 | BCP. Sơn Động | 26450 |
30 | ĐBĐVHX Đồng Rì | 26451 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lục Ngạn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lục Ngạn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lục Ngạn | 26500 |
2 | Huyện ủy | 26501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 26502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 26503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26504 |
6 | TT. Chũ | 26506 |
7 | X. Phì Điền | 26507 |
8 | X. Nghĩa Hồ | 26508 |
9 | X. Tân Quang | 26509 |
10 | X. Đồng Cốc | 26510 |
11 | X. Tân Hoa | 26511 |
12 | X. Biển Động | 26512 |
13 | X. Kim Sơn | 26513 |
14 | X. Xa Lý | 26514 |
15 | X. Phong Minh | 26515 |
16 | X. Phong Vân | 26516 |
17 | X. Tân Sơn | 26517 |
18 | X. Cấm Sơn | 26518 |
19 | X. Sơn Hải | 26519 |
20 | X. Hộ Đáp | 26520 |
21 | X. Biên Sơn | 26521 |
22 | X. Giáp Sơn | 26522 |
23 | X. Hồng Giang | 26523 |
24 | X. Thanh Hải | 26524 |
25 | X. Kiên Thành | 26525 |
26 | X. Kiên Lao | 26526 |
27 | X. Quý Sơn | 26527 |
28 | X. Trù Hựu | 26528 |
29 | X. Nam Dương | 26529 |
30 | X. Mỹ An | 26530 |
31 | X. Phượng Sơn | 26531 |
32 | X. Tân Mộc | 26532 |
33 | X. Tân Lập | 26533 |
34 | X. Đèo Gia | 26534 |
35 | X. Phú Nhuận | 26535 |
36 | BCP. Lục Ngạn | 26550 |
37 | BC. Biển Động | 26551 |
38 | BC. Phố Kim | 26552 |
39 | BC. Đình Kim | 26553 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lạng Giang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lạng Giang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lạng Giang | 26600 |
2 | Huyện ủy | 26601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 26602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 26603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26604 |
6 | TT. Vôi | 26606 |
7 | X. Yên Mỹ | 26607 |
8 | X. Tân Hưng | 26608 |
9 | X. Hương Sơn | 26609 |
10 | TT. Kép | 26610 |
11 | X. Quang Thịnh | 26611 |
12 | X. Nghĩa Hòa | 26612 |
13 | X. Nghĩa Hưng | 26613 |
14 | X. Đào Mỹ | 26614 |
15 | X. An Hà | 26615 |
16 | X. Tân Thịnh | 26616 |
17 | X. Hương Lạc | 26617 |
18 | X. Tiên Lục | 26618 |
19 | X. Mỹ Hà | 26619 |
20 | X. Dương Đức | 26620 |
21 | X. Tân Thanh | 26621 |
22 | X. Mỹ Thái | 26622 |
23 | X. Xuân Hương | 26623 |
24 | X. Phi Mô | 26624 |
25 | X. Xương Lâm | 26625 |
26 | X. Tân Dĩnh | 26626 |
27 | X. Thái Đào | 26627 |
28 | X. Đại Lâm | 26628 |
29 | BCP. Lạng Giang | 26650 |
30 | BC. Kép | 26651 |
31 | BC. Quang Thịnh | 26652 |
32 | BC. Phố Giỏ | 26653 |
33 | ĐBĐVHX Nông Trường Cam | 26654 |
Mã bưu chính zip code Huyện Yên Thế
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Yên Thế bên dưới
Mã bưu chính zip code Huyện Tân Yên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tân Yên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tân Yên | 26800 |
2 | Huyện ủy | 26801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 26802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 26803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26804 |
6 | TT. Cao Thượng | 26806 |
7 | X. Cao Thượng | 26807 |
8 | X. Hợp Đức | 26808 |
9 | X. Phúc Hòa | 26809 |
10 | X. Tân Trung | 26810 |
11 | TT. Nhã Nam | 26811 |
12 | X. Nhã Nam | 26812 |
13 | X. Lan Giới | 26813 |
14 | X. Đại Hóa | 26814 |
15 | X. Quang Tiến | 26815 |
16 | X. An Dương | 26816 |
17 | X. Liên Sơn | 26817 |
18 | X. Cao Xá | 26818 |
19 | X. Ngọc Châu | 26819 |
20 | X. Song Vân | 26820 |
21 | X. Lam Cốt | 26821 |
22 | X. Phúc Sơn | 26822 |
23 | X. Việt Ngọc | 26823 |
24 | X. Ngọc Vân | 26824 |
25 | X. Ngọc Thiện | 26825 |
26 | X. Ngọc Lý | 26826 |
27 | X. Việt Lập | 26827 |
28 | X. Quế Nham | 26828 |
29 | X. Liên Chung | 26829 |
30 | BCP. Tân Yên | 26850 |
31 | BC. Nhã Nam | 26851 |
32 | BC. Phúc Sơn | 26852 |
33 | BC. Kim Tràng | 26853 |
34 | BC. Quảng Phúc | 26854 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hiệp Hòa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hiệp Hòa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hiệp Hòa | 26900 |
2 | Huyện ủy | 26901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 26902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 26903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26904 |
6 | TT. Thắng | 26906 |
7 | X. Ngọc Sơn | 26907 |
8 | X. Hoàng Thanh | 26908 |
9 | X. Hoàng Lương | 26909 |
10 | X. Thanh Vân | 26910 |
11 | X. Đồng Tân | 26911 |
12 | X. Hoàng Vân | 26912 |
13 | X. Hoàng An | 26913 |
14 | X. Đức Thắng | 26914 |
15 | X. Thái Sơn | 26915 |
16 | X. Hòa Sơn | 26916 |
17 | X. Quang Minh | 26917 |
18 | X. Hùng Sơn | 26918 |
19 | X. Đại Thành | 26919 |
20 | X. Hợp Thịnh | 26920 |
21 | X. Thường Thắng | 26921 |
22 | X. Danh Thắng | 26922 |
23 | X. Mai Trung | 26923 |
24 | X. Xuân Cẩm | 26924 |
25 | X. Bắc Lý | 26925 |
26 | X. Hương Lâm | 26926 |
27 | X. Mai Đình | 26927 |
28 | X. Châu Minh | 26928 |
29 | X. Đông Lỗ | 26929 |
30 | X. Đoan Bái | 26930 |
31 | X. Lương Phong | 26931 |
32 | BCP. Hiệp Hòa | 26950 |
33 | BC. Phố Hoa | 26951 |
34 | BĐVHX Bách Nhẫn | 26952 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu điện 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất