Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zip code Vĩnh Long, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Vĩnh Long 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 85000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Vĩnh Long xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zipcode bưu điện Vĩnh Long để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Vĩnh Long
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Vĩnh Long bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Vĩnh Long | 85000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 85001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 85002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 85003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 85004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 85005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 85009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 85010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 85011 |
10 | Báo Vĩnh Long | 85016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 85021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 85030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 85035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 85036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 85040 |
16 | Sở Công Thương | 85041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 85042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 85043 |
19 | Sở Tài chính | 85045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 85046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 85047 |
22 | Công an tỉnh | 85049 |
23 | Sở Nội vụ | 85051 |
24 | Sở Tư pháp | 85052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 85053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 85054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 85055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 85056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 85057 |
30 | Sở Xây dựng | 85058 |
31 | Sở Y tế | 85060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 85061 |
33 | Ban Dân tộc | 85062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 85063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 85064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 85065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 85066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 85067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 85070 |
40 | Cục Thuế | 85078 |
41 | Cục Hải quan | 85079 |
42 | Cục Thống kê | 85080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 85081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 85085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 85086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 85087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 85088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 85089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 85090 |
50 | Tỉnh Đoàn | 85091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 85092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 85093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Vĩnh Long
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Vĩnh Long bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Vĩnh Long | 85100 |
2 | Thành ủy | 85101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 85102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 85103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 85104 |
6 | P. 1 | 85106 |
7 | P. 5 | 85107 |
8 | P. 4 | 85108 |
9 | P. 3 | 85109 |
10 | P. 2 | 85110 |
11 | P. 9 | 85111 |
12 | P. 8 | 85112 |
13 | X. Trường An | 85113 |
14 | X. Tân Ngãi | 85114 |
15 | X. Tân Hòa | 85115 |
16 | X. Tân Hội | 85116 |
17 | BCP. Vĩnh Long | 85150 |
18 | BC. KHL Vĩnh Long | 85151 |
19 | BC. Nguyên Huệ | 85152 |
20 | BC. Phước Thọ | 85153 |
21 | BC. Tân Ngãi | 85154 |
22 | BC. Mỹ Phú | 85155 |
23 | BC. Hệ 1 Vĩnh Long | 85199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Long Hồ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Long Hồ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Long Hồ | 85200 |
2 | Huyện ủy | 85201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 85202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 85203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 85204 |
6 | TT. Long Hồ | 85206 |
7 | X. Thanh Đức | 85207 |
8 | X. Bình Hòa Phước | 85208 |
9 | X. Đồng Phú | 85209 |
10 | X. Hòa Ninh | 85210 |
11 | X. An Bình | 85211 |
12 | X. Long Phước | 85212 |
13 | X. Phước Hậu | 85213 |
14 | X. Tân Hạnh | 85214 |
15 | X. Thạnh Quới | 85215 |
16 | X. Phú Quới | 85216 |
17 | X. Hòa Phú | 85217 |
18 | X. Lộc Hòa | 85218 |
19 | X. Phú Đức | 85219 |
20 | X. Long An | 85220 |
21 | BCP. Long Hồ | 85250 |
22 | BC. KCN Hoà Phú | 85251 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tam Bình
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tam Bình bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tam Bình | 85300 |
2 | Huyện ủy | 85301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 85302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 85303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 85304 |
6 | TT. Tam Bình | 85306 |
7 | X. Tường Lộc | 85307 |
8 | X. Hòa Hiệp | 85308 |
9 | X. Hòa Thạnh | 85309 |
10 | X. Hoà Lộc | 85310 |
11 | X. Hậu Lộc | 85311 |
12 | X. Tân Lộc | 85312 |
13 | X. Phú Lộc | 85313 |
14 | X. Song Phú | 85314 |
15 | X. Phú Thịnh | 85315 |
16 | X. Tân Phú | 85316 |
17 | X. Long Phú | 85317 |
18 | X. Mỹ Lộc | 85318 |
19 | X. Mỹ Thạnh Trung | 85319 |
20 | X. Loan Mỹ | 85320 |
21 | X. Ngãi Tứ | 85321 |
22 | X. Bình Ninh | 85322 |
23 | BCP. Tam Bình | 85350 |
24 | BC. Ba Càng | 85351 |
25 | BC. Mỹ Lộc | 85352 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bình Tân
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bình Tân bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bình Tân | 85400 |
2 | Huyện ủy | 85401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 85402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 85403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 85404 |
6 | X. Tân Quới | 85406 |
7 | X. Thành Lợi | 85407 |
8 | X. Mỹ Thuận | 85408 |
9 | X. Nguyên Văn Thảnh | 85409 |
10 | X. Thành Trung | 85410 |
11 | X. Thành Đông | 85411 |
12 | X. Tân Thành | 85412 |
13 | X. Tân Hưng | 85413 |
14 | X. Tân Lược | 85414 |
15 | X. Tân An Thạnh | 85415 |
16 | X. Tân Bình | 85416 |
17 | BCP. Bình Tân | 85450 |
Mã bưu chính zip code Huyện Trà Ôn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Trà Ôn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Trà Ôn | 85600 |
2 | Huyện ủy | 85601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 85602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 85603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 85604 |
6 | TT. Trà Ôn | 85606 |
7 | X. Thiện Mỹ | 85607 |
8 | X. Tích Thiện | 85608 |
9 | X. Vĩnh Xuân | 85609 |
10 | X. Tân Mỹ | 85610 |
11 | X. Trà Côn | 85611 |
12 | X. Thuận Thới | 85612 |
13 | X. Hựu Thành | 85613 |
14 | X. Thới Hòa | 85614 |
15 | X. Hòa Bình | 85615 |
16 | X. Xuân Hiệp | 85616 |
17 | X. Nhơn Bình | 85617 |
18 | X. Lục Sỹ Thành | 85618 |
19 | X. Phú Thành | 85619 |
20 | BCP. Trà Ôn | 85650 |
21 | BC. Hựu Thành | 85651 |
Mã bưu chính zip code Huyện Vũng Liêm
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Vũng Liêm bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Vũng Liêm | 85700 |
2 | Huyện ủy | 85701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 85702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 85703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 85704 |
6 | TT. Vũng Liêm | 85706 |
7 | X. Trung Thành Tây | 85707 |
8 | X. Quới An | 85708 |
9 | X. Tân Quới Trung | 85709 |
10 | X. Trung Chánh | 85710 |
11 | X. Tân An Luông | 85711 |
12 | X. Trung Hiệp | 85712 |
13 | X. Trung Thành Đông | 85713 |
14 | X. Trung Thành | 85714 |
15 | X. Trung Hiếu | 85715 |
16 | X. Hiếu Phụng | 85716 |
17 | X. Hiếu Thuận | 85717 |
18 | X. Trung An | 85718 |
19 | X. Trung Ngãi | 85719 |
20 | X. Trung Nghĩa | 85720 |
21 | X. Thanh Bình | 85721 |
22 | X. Quới Thiện | 85722 |
23 | X. Hiếu Nhơn | 85723 |
24 | X. Hiếu Thành | 85724 |
25 | X. Hiếu Nghĩa | 85725 |
26 | BCP. Vũng Liêm | 85750 |
27 | BC. Tân An Luông | 85751 |
28 | BC. Hiếu Phụng | 85752 |
Mã bưu chính zip code Huyện Mang Thít
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Mang Thít bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mang Thít | 85800 |
2 | Huyện ủy | 85801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 85802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 85803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 85804 |
6 | TT. Cái Nhum | 85806 |
7 | X. Chánh An | 85807 |
8 | X. An Phước | 85808 |
9 | X. Mỹ Phước | 85809 |
10 | X. Mỹ An | 85810 |
11 | X. Long Mỹ | 85811 |
12 | X. Hòa Tịnh | 85812 |
13 | X. Nhơn Phú | 85813 |
14 | X. Chánh Hội | 85814 |
15 | X. Bình Phước | 85815 |
16 | X. Tân An Hội | 85816 |
17 | X. Tân Long | 85817 |
18 | X. Tân Long Hội | 85818 |
19 | BCP. Mang Thít | 85850 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Bình Minh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Bình Minh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Bình Minh | 85500 |
2 | Thị ủy | 85501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 85502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 85503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 85504 |
6 | P. Cái Vồn | 85506 |
7 | P. Đông Thuận | 85507 |
8 | X. Thuận An | 85508 |
9 | P. Thành Phước | 85509 |
10 | X. Mỹ Hòa | 85510 |
11 | X. Đông Bình | 85511 |
12 | X. Đông Thạnh | 85512 |
13 | X. Đông Thành | 85513 |
14 | BCP. Bình Minh | 85550 |
Trên là thông tin về bộ mã zip code bưu điện Vĩnh Long đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code bưu điện Việt Nam mới nhất