Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Trà Vinh, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Trà Vinh 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 87000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Trà Vinh xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zipcode bưu chính Trà Vinh để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Trà Vinh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Trà Vinh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Trà Vinh | 87000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 87001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 87002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 87003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 87004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 87005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 87009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 87010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 87011 |
10 | Báo Trà Vinh | 87016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 87021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 87030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 87035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 87036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 87040 |
16 | Sở Công Thương | 87041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 87042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 87043 |
19 | Sở Tài chính | 87045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 87046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 87047 |
22 | Công an tỉnh | 87049 |
23 | Sở Nội vụ | 87051 |
24 | Sở Tư pháp | 87052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 87053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 87054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 87055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 87056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 87057 |
30 | Sở Xây dựng | 87058 |
31 | Sở Y tế | 87060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 87061 |
33 | Ban Dân tộc | 87062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 87063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 87064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 87065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 87066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 87067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 87070 |
40 | Cục Thuế | 87078 |
41 | Cục Thống kê | 87080 |
42 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 87081 |
43 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 87085 |
44 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 87086 |
45 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 87087 |
46 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 87088 |
47 | Hội Nông dân tỉnh | 87089 |
48 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 87090 |
49 | Tỉnh Đoàn | 87091 |
50 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 87092 |
51 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 87093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Trà Vinh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Trà Vinh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Trà Vinh | 87100 |
2 | Thành ủy | 87101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 87102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 87103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87104 |
6 | P. 1 | 87106 |
7 | P. 4 | 87107 |
8 | P. 3 | 87108 |
9 | P. 2 | 87109 |
10 | P. 5 | 87110 |
11 | P. 6 | 87111 |
12 | P. 7 | 87112 |
13 | P. 8 | 87113 |
14 | P. 9 | 87114 |
15 | X. Long Đức | 87115 |
16 | BCP. Trà Vinh | 87150 |
17 | BC. Phan Đình Phùng | 87151 |
18 | BC. Mậu Thân | 87152 |
19 | BC. HCC Trà Vinh | 87198 |
20 | BC. Hệ 1 Trà Vinh | 87199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Càng Long
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Càng Long bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Càng Long | 87200 |
2 | Huyện ủy | 87201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 87202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 87203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87204 |
6 | TT. Càng Long | 87206 |
7 | X. Nhị Long | 87207 |
8 | X. Đại Phước | 87208 |
9 | X. Nhị Long Phú | 87209 |
10 | X. Đức Mỹ | 87210 |
11 | X. Mỹ Cẩm | 87211 |
12 | X. An Trường A | 87212 |
13 | X. An Trường | 87213 |
14 | X. Tân Bình | 87214 |
15 | X. Tân An | 87215 |
16 | X. Huyền Hội | 87216 |
17 | X. Phương Thạnh | 87217 |
18 | X. Đại Phúc | 87218 |
19 | X. Bình Phú | 87219 |
20 | BCP. Càng Long | 87250 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cầu Kè
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cầu Kè bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cầu Kè | 87300 |
2 | Huyện ủy | 87301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 87302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 87303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87304 |
6 | TT. Cầu Kè | 87306 |
7 | X. Hòa Ân | 87307 |
8 | X. Thạnh Phú | 87308 |
9 | X. Thông Hòa | 87309 |
10 | X. Tam Ngãi | 87310 |
11 | X. An Phú Tân | 87311 |
12 | X. Hoà Tân | 87312 |
13 | X. Châu Điền | 87313 |
14 | X. Phong Thạnh | 87314 |
15 | X. Phong Phú | 87315 |
16 | X. Ninh Thới | 87316 |
17 | BCP. Cầu Kè | 87350 |
18 | BĐVHX Tân Quy | 87351 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tiểu Cần
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tiểu Cần bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tiểu Cần | 87400 |
2 | Huyện ủy | 87401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 87402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 87403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87404 |
6 | TT. Tiểu Cần | 87406 |
7 | X. Tập Ngãi | 87407 |
8 | X. Hiếu Tử | 87408 |
9 | X. Hiếu Trung | 87409 |
10 | X. Phú Cần | 87410 |
11 | X. Long Thới | 87411 |
12 | TT. Cầu Quan | 87412 |
13 | X. Tân Hòa | 87413 |
14 | X. Hùng Hòa | 87414 |
15 | X. Tân Hùng | 87415 |
16 | X. Ngãi Hùng | 87416 |
17 | BCP. Tiểu Cần | 87450 |
18 | BC. Cầu Quan | 87451 |
Mã bưu chính zip code Huyện Trà Cú
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Trà Cú bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Trà Cú | 87500 |
2 | Huyện ủy | 87501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 87502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 87503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87504 |
6 | TT. Trà Cú | 87506 |
7 | X. Thanh Sơn | 87507 |
8 | X. Long Hiệp | 87508 |
9 | X. Tân Hiệp | 87509 |
10 | X. Phước Hưng | 87510 |
11 | X. Tập Sơn | 87511 |
12 | X. Tân Sơn | 87512 |
13 | X. An Quảng Hữu | 87513 |
14 | X. Lưu Nghiệp Anh | 87514 |
15 | X. Ngãi Xuyên | 87515 |
16 | X. Kim Sơn | 87516 |
17 | X. Hàm Tân | 87517 |
18 | TT. Định An | 87518 |
19 | X. Định An | 87519 |
20 | X. Đại An | 87520 |
21 | X. Hàm Giang | 87521 |
22 | X. Ngọc Biên | 87522 |
23 | BCP. Trà Cú | 87550 |
24 | BC. Phước Hưng | 87551 |
25 | BC. Đại An | 87552 |
Mã bưu chính zip code Huyện Duyên Hải
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Duyên Hải bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Duyên Hải | 87700 |
2 | Huyện ủy | 87701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 87702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 87703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87704 |
6 | TT. Long Thành | 87706 |
7 | X. Đôn Xuân | 87707 |
8 | X. Đôn Châu | 87708 |
9 | X. Long Khánh | 87709 |
10 | X. Ngũ Lạc | 87710 |
11 | X. Long Vĩnh | 87711 |
12 | X. Đông Hải | 87712 |
13 | BCP. Duyên Hải | 87750 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cầu Ngang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cầu Ngang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cầu Ngang | 87800 |
2 | Huyện ủy | 87801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 87802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 87803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87804 |
6 | TT. Cầu Ngang | 87806 |
7 | TT. Mỹ Long | 87807 |
8 | X. Mỹ Long Bắc | 87808 |
9 | X. Vĩnh Kim | 87809 |
10 | X. Kim Hòa | 87810 |
11 | X. Mỹ Hòa | 87811 |
12 | X. Hiệp Hòa | 87812 |
13 | X. Trường Thọ | 87813 |
14 | X. Thuận Hòa | 87814 |
15 | X. Nhị Trường | 87815 |
16 | X. Long Sơn | 87816 |
17 | X. Thạnh Hòa Sơn | 87817 |
18 | X. Hiệp Mỹ Đông | 87818 |
19 | X. Hiệp Mỹ Tây | 87819 |
20 | X. Mỹ Long Nam | 87820 |
21 | BCP. Cầu Ngang | 87850 |
22 | BC. Mỹ Long | 87851 |
Mã bưu chính zip code Huyện Châu Thành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Châu Thành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 87900 |
2 | Huyện ủy | 87901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 87902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 87903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87904 |
6 | TT. Châu Thành | 87906 |
7 | X. Phước Hảo | 87907 |
8 | X. Hưng Mỹ | 87908 |
9 | X. Hòa Thuận | 87909 |
10 | X. Hòa Lợi | 87910 |
11 | X. Đa Lộc | 87911 |
12 | X. Lương Hoà A | 87912 |
13 | X. Lương Hòa | 87913 |
14 | X. Nguyệt Hóa | 87914 |
15 | X. Song Lộc | 87915 |
16 | X. Thanh Mỹ | 87916 |
17 | X. Mỹ Chánh | 87917 |
18 | X. Hòa Minh | 87918 |
19 | X. Long Hòa | 87919 |
20 | BCP. Châu Thành | 87950 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Duyên Hải
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Duyên Hải bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Duyên Hải | 87600 |
2 | Thị ủy | 87601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 87602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 87603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87604 |
6 | P. 1 | 87606 |
7 | P. 2 | 87607 |
8 | X. Hiệp Thạnh | 87608 |
9 | X. Long Hữu | 87609 |
10 | X. Long Toàn | 87610 |
11 | X. Dân Thành | 87611 |
12 | X. Trường Long Hòa | 87612 |
13 | BCP. Duyên Hải | 87650 |
14 | BC. Long Hữu | 87651 |
15 | BC. Dân Thành | 87652 |
Trên là thông tin về bộ mã zip code bưu chính Trà Vinh đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu điện Việt Nam mới nhất