Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Tiền Giang, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Tiền Giang 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 84000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Tiền Giang xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zip code bưu điện Tiền Giang để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Tiền Giang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Tiền Giang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Tiền Giang | 84000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 84001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 84002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 84003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 84004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 84005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 84009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 84010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 84011 |
10 | Báo Ấp Bắc | 84016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 84021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 84030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 84035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 84036 |
15 | Kiểm toán nhà nước tại khu vực IX | 84037 |
16 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 84040 |
17 | Sở Công Thương | 84041 |
18 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 84042 |
19 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 84043 |
20 | Sở Ngoại vụ | 84044 |
21 | Sở Tài chính | 84045 |
22 | Sở Thông tin và Truyền thông | 84046 |
23 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 84047 |
24 | Công an tỉnh | 84049 |
25 | Sở Nội vụ | 84051 |
26 | Sở Tư pháp | 84052 |
27 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 84053 |
28 | Sở Giao thông vận tải | 84054 |
29 | Sở Khoa học và Công nghệ | 84055 |
30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 84056 |
31 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 84057 |
32 | Sở Xây dựng | 84058 |
33 | Sở Y tế | 84060 |
34 | Bộ chỉ huy Quân sự | 84061 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 84063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 84064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 84065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 84066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 84067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 84070 |
41 | Cục Thuế | 84078 |
42 | Chi cục Hải quan | 84079 |
43 | Cục Thống kê | 84080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 84081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 84085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 84086 |
47 | Hội Văn học nghệ thuật | 84087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 84088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 84089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 84090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 84091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 84092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 84093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Mỹ Tho
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Mỹ Tho bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Mỹ Tho | 84100 |
2 | Thành ủy | 84101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84104 |
6 | P. 7 | 84106 |
7 | P. 3 | 84107 |
8 | P. 2 | 84108 |
9 | P. 8 | 84109 |
10 | P. 9 | 84110 |
11 | X. Tân Mỹ Chánh | 84111 |
12 | X. Mỹ Phong | 84112 |
13 | X. Đạo Thạnh | 84113 |
14 | P. 4 | 84114 |
15 | P. 5 | 84115 |
16 | P. 10 | 84116 |
17 | X. Phước Thạnh | 84117 |
18 | X. Trung An | 84118 |
19 | P. 6 | 84119 |
20 | P. 1 | 84120 |
21 | P. Tân Long | 84121 |
22 | X. Thới Sơn | 84122 |
23 | BCP. Mỹ Tho | 84150 |
24 | BC. Kinh Doanh Tiếp Thị | 84151 |
25 | BC. Mỹ Tho 2 | 84152 |
26 | BC. Tân Mỹ Chánh | 84153 |
27 | BC. Yersin | 84154 |
28 | BC. Trung Lương | 84155 |
29 | BC. Bình Đức | 84156 |
30 | BC. Hệ 1 Tiền Giang | 84199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tân Phú Đông
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tân Phú Đông bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tân Phú Đông | 84200 |
2 | Huyện ủy | 84201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84204 |
6 | X. Phú Thạnh | 84206 |
7 | X. Phú Đông | 84207 |
8 | X. Phú Tân | 84208 |
9 | X. Tân Phú | 84209 |
10 | X. Tân Thới | 84210 |
11 | X. Tân Thạnh | 84211 |
12 | BCP. Tân Phú Đông | 84250 |
13 | BC. Phú Thạnh | 84251 |
14 | BC. Phú Đông | 84252 |
15 | BC. Tân Phú | 84253 |
Mã bưu chính zip code Huyện Gò Công Đông
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Gò Công Đông bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Gò Công Đông | 84350 |
2 | Huyện ủy | 84351 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84352 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84353 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84354 |
6 | TT. Tân Hòa | 84356 |
7 | X. Tăng Hoà | 84357 |
8 | X. Tân Thành | 84358 |
9 | X. Tân Điền | 84359 |
10 | TT. Vàm Láng | 84360 |
11 | X. Kiểng Phước | 84361 |
12 | X. Gia Thuận | 84362 |
13 | X. Tân Phước | 84363 |
14 | X. Tân Tây | 84364 |
15 | X. Tân Đông | 84365 |
16 | X. Bình Ân | 84366 |
17 | X. Bình Nghị | 84367 |
18 | X. Phước Trung | 84368 |
19 | BCP. Gò Công Đông | 84375 |
20 | BC. Tân Thành | 84376 |
21 | BC. Tân Tây | 84377 |
22 | BC. Vàm Láng | 84378 |
Mã bưu chính zip code Huyện Gò Công Tây
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Gò Công Tây bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Gò Công Tây | 84400 |
2 | Huyện ủy | 84401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84404 |
6 | TT. Vĩnh Bình | 84406 |
7 | X. Thạnh Trị | 84407 |
8 | X. Yên Luông | 84408 |
9 | X. Thành Công | 84409 |
10 | X. Bình Phú | 84410 |
11 | X. Đồng Sơn | 84411 |
12 | X. Bình Nhì | 84412 |
13 | X. Đồng Thạnh | 84413 |
14 | X. Thạnh Nhựt | 84414 |
15 | X. Vĩnh Hựu | 84415 |
16 | X. Long Vĩnh | 84416 |
17 | X. Long Bình | 84417 |
18 | X. Bình Tân | 84418 |
19 | BCP. Gò Công Tây | 84450 |
20 | BC. Đồng Sơn | 84451 |
21 | BC. Long Bình | 84452 |
Mã bưu chính zip code Huyện Chợ Gạo
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Chợ Gạo bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Chợ Gạo | 84500 |
2 | Huyện ủy | 84501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84504 |
6 | TT. Chợ Gạo | 84506 |
7 | X. Bình Phan | 84507 |
8 | X. Bình Phục Nhứt | 84508 |
9 | X. Quơn Long | 84509 |
10 | X. Tân Thuận Bình | 84510 |
11 | X. Long Bình Điền | 84511 |
12 | X. Xuân Đông | 84512 |
13 | X. Hòa Định | 84513 |
14 | X. An Thạnh Thủy | 84514 |
15 | X. Bình Ninh | 84515 |
16 | X. Đăng Hưng Phước | 84516 |
17 | X. Thanh Bình | 84517 |
18 | X. Tân Bình Thạnh | 84518 |
19 | X. Trung Hòa | 84519 |
20 | X. Mỹ Tịnh An | 84520 |
21 | X. Hòa Tịnh | 84521 |
22 | X. Phú Kiết | 84522 |
23 | X. Lương Hòa Lạc | 84523 |
24 | X. Song Bình | 84524 |
25 | BCP. Chợ Gạo | 84550 |
26 | BC. Bến Tranh | 84551 |
27 | BC. Thủ Khoa Huân | 84552 |
Mã bưu chính zip code Huyện Châu Thành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Châu Thành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 84600 |
2 | Huyện ủy | 84601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84604 |
6 | TT. Tân Hiệp | 84606 |
7 | X. Tân Lý Tây | 84607 |
8 | X. Tân Hương | 84608 |
9 | X. Tân Hội Đông | 84609 |
10 | X. Tân Lý Đông | 84610 |
11 | X. Long An | 84611 |
12 | X. Thân Cửu Nghĩa | 84612 |
13 | X. Tam Hiệp | 84613 |
14 | X. Long Định | 84614 |
15 | X. Nhị Bình | 84615 |
16 | X. Điềm Hy | 84616 |
17 | X. Dưỡng Điềm | 84617 |
18 | X. Hữu Đạo | 84618 |
19 | X. Bình Trưng | 84619 |
20 | X. Đông Hòa | 84620 |
21 | X. Long Hưng | 84621 |
22 | X. Thạnh Phú | 84622 |
23 | X. Bình Đức | 84623 |
24 | X. Song Thuận | 84624 |
25 | X. Vĩnh Kim | 84625 |
26 | X. Bàn Long | 84626 |
27 | X. Kim Sơn | 84627 |
28 | X. Phú Phong | 84628 |
29 | BCP. Châu Thành | 84650 |
30 | BC. Dưỡng Điềm | 84651 |
31 | BC. KCN Tân Hương | 84652 |
32 | BC. Long Định | 84653 |
33 | BC. Vĩnh Kim | 84654 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tân Phước
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tân Phước bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tân Phước | 84700 |
2 | Huyện ủy | 84701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84704 |
6 | TT. Mỹ Phước | 84706 |
7 | X. Phước Lập | 84707 |
8 | X. Tân Lập 1 | 84708 |
9 | X. Tân Lập 2 | 84709 |
10 | X. Tân Hòa Thành | 84710 |
11 | X. Phú Mỹ | 84711 |
12 | X. Hưng Thạnh | 84712 |
13 | X. Tân Hòa Đông | 84713 |
14 | X. Thạnh Mỹ | 84714 |
15 | X. Thạnh Tân | 84715 |
16 | X. Thạnh Hoà | 84716 |
17 | X. Tân Hòa Tây | 84717 |
18 | X. Mỹ Phước | 84718 |
19 | BCP. Tân Phước | 84750 |
20 | BC. Phú Mỹ | 84751 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cai Lậy
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cai Lậy bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cai Lậy | 84800 |
2 | Huyện ủy | 84801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84804 |
6 | X. Bình Phú | 84806 |
7 | X. Mỹ Thành Bắc | 84807 |
8 | X. Phú Cường | 84808 |
9 | X. Mỹ Thành Nam | 84809 |
10 | X. Phú Nhuận | 84810 |
11 | X. Thạnh Lộc | 84811 |
12 | X. Cẩm Sơn | 84812 |
13 | X. Phú An | 84813 |
14 | X. Mỹ Long | 84814 |
15 | X. Long Tiên | 84815 |
16 | X. Hiệp Đức | 84816 |
17 | X. Long Trung | 84817 |
18 | X. Hội Xuân | 84818 |
19 | X. Tân Phong | 84819 |
20 | X. Tam Bình | 84820 |
21 | X. Ngũ Hiệp | 84821 |
22 | BCP. Cai Lậy | 84830 |
23 | BC. Nhị Quý | 84831 |
24 | BC. Mỹ Phước Tây | 84832 |
25 | BC. Bình Phú | 84833 |
26 | BC. Ba Dừa | 84834 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cái Bè
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cái Bè bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cái Bè | 84900 |
2 | Huyện ủy | 84901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84904 |
6 | TT. Cái Bè | 84906 |
7 | X. Đông Hòa Hiệp | 84907 |
8 | X. An Cư | 84908 |
9 | X. Hậu Thành | 84909 |
10 | X. Hậu Mỹ Phú | 84910 |
11 | X. Mỹ Hội | 84911 |
12 | X. Hậu Mỹ Trinh | 84912 |
13 | X. Hậu Mỹ Bắc A | 84913 |
14 | X. Hậu Mỹ Bắc B | 84914 |
15 | X. Mỹ Trung | 84915 |
16 | X. Mỹ Lợi B | 84916 |
17 | X. Mỹ Tân | 84917 |
18 | X. Thiện Trung | 84918 |
19 | X. Thiện Trí | 84919 |
20 | X. Mỹ Đức Đông | 84920 |
21 | X. Mỹ Đức Tây | 84921 |
22 | X. Mỹ Lợi A | 84922 |
23 | X. An Thái Đông | 84923 |
24 | X. An Thái Trung | 84924 |
25 | X. Tân Hưng | 84925 |
26 | X. Tân Thanh | 84926 |
27 | X. An Hữu | 84927 |
28 | X. Hòa Hưng | 84928 |
29 | X. Mỹ Lương | 84929 |
30 | X. Hòa Khánh | 84930 |
31 | BCP. Cái Bè | 84950 |
32 | BC. An Hữu | 84951 |
33 | BC. Hòa Khánh | 84952 |
34 | BC. Mỹ Đức Tây | 84953 |
35 | BC. Thiên Hộ | 84954 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Cai Lậy
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Cai Lậy bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. trung tâm thị xã Cai Lậy | 84850 |
2 | Thị ủy | 84851 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84852 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84853 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84854 |
6 | P. 1 | 84856 |
7 | P. 4 | 84857 |
8 | P. 3 | 84858 |
9 | P. Nhị Mỹ | 84859 |
10 | X. Tân Hội | 84860 |
11 | X. Tân Phú | 84861 |
12 | X. Mỹ Hạnh Đông | 84862 |
13 | X. Mỹ Hạnh Trung | 84863 |
14 | X. Mỹ Phước Tây | 84864 |
15 | X. Tân Bình | 84865 |
16 | P. 2 | 84866 |
17 | X. Thanh Hòa | 84867 |
18 | X. Long Khánh | 84868 |
19 | P. 5 | 84869 |
20 | X. Phú Quý | 84870 |
21 | X. Nhị Quý | 84871 |
22 | BCP. Cai Lậy | 84880 |
23 | BC. Nhị Quý | 84881 |
24 | BC. Mỹ Phước Tây | 84882 |
25 | BĐVHX Tân Phú 1 | 84883 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Gò Công
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Gò Công bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Gò Công | 84300 |
2 | Thị ủy | 84301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 84302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 84303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 84304 |
6 | P. 2 | 84306 |
7 | P. 3 | 84307 |
8 | X. Long Thuận | 84308 |
9 | X. Long Hưng | 84309 |
10 | X. Tân Trung | 84310 |
11 | X. Bình Đông | 84311 |
12 | X. Bình Xuân | 84312 |
13 | X. Long Chánh | 84313 |
14 | P. 4 | 84314 |
15 | P. 1 | 84315 |
16 | P. 5 | 84316 |
17 | X. Long Hòa | 84317 |
18 | BCP. Gò Công | 84325 |
Trên là thông tin về bộ mã zipcode bưu điện Tiền Giang đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code postal Việt Nam 63 tỉnh thành mới nhất