Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Thanh Hóa, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Thanh Hóa 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 40000 – 42000
Mã bưu chính zip code Tỉnh Thanh Hóa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thanh Hóa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa | 40000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 40001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 40002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 40003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 40004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 40005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 40009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 40010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 40011 |
10 | Báo Thanh Hóa | 40016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 40021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 40030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 40035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 40036 |
15 | Kiểm toán nhà nước khu vực XI | 40037 |
16 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 40040 |
17 | Sở Công Thương | 40041 |
18 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 40042 |
19 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 40043 |
20 | Sở Ngoại vụ | 40044 |
21 | Sở Tài chính | 40045 |
22 | Sở Thông tin và Truyền thông | 40046 |
23 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 40047 |
24 | Công an tỉnh | 40049 |
25 | Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh | 40050 |
26 | Sở Nội vụ | 40051 |
27 | Sở Tư pháp | 40052 |
28 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 40053 |
29 | Sở Giao thông vận tải | 40054 |
30 | Sở Khoa học và Công nghệ | 40055 |
31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 40056 |
32 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 40057 |
33 | Sở Xây dựng | 40058 |
34 | Sở Y tế | 40060 |
35 | Bộ chỉ huy Quân sự | 40061 |
36 | Ban Dân tộc | 40062 |
37 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 40063 |
38 | Thanh tra tỉnh | 40064 |
39 | Trường chính trị tỉnh | 40065 |
40 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 40066 |
41 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 40067 |
42 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 40070 |
43 | Cục Thuế | 40078 |
44 | Cục Hải quan | 40079 |
45 | Cục Thống kê | 40080 |
46 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 40081 |
47 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 40085 |
48 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 40086 |
49 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 40087 |
50 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 40088 |
51 | Hội Nông dân tỉnh | 40089 |
52 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 40090 |
53 | Tỉnh đoàn | 40091 |
54 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 40092 |
55 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 40093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Thanh Hóa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Thanh Hóa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa | 40100 |
2 | Thành ủy | 40101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40104 |
6 | P. Hàm Rồng | 40106 |
7 | P. Tào Xuyên | 40107 |
8 | X. Thiệu Dương | 40108 |
9 | P. Đông Cương | 40109 |
10 | P. Đông Thọ | 40110 |
11 | P. Trường Thi | 40111 |
12 | P. Nam Ngạn | 40112 |
13 | X. Hoằng Long | 40113 |
14 | X. Hoằng Anh | 40114 |
15 | X. Hoằng Lý | 40115 |
16 | X. Thiệu Khánh | 40116 |
17 | X. Thiệu Vân | 40117 |
18 | X. Đông Lĩnh | 40118 |
19 | P. Phú Sơn | 40119 |
20 | P. Điện Biên | 40120 |
21 | P. Ba Đình | 40121 |
22 | P. Ngọc Trạo | 40122 |
23 | P. Lam Sơn | 40123 |
24 | P. Đông Hương | 40124 |
25 | P. Đông Hải | 40125 |
26 | X. Hoằng Quang | 40126 |
27 | X. Hoằng Đại | 40127 |
28 | X. Quảng Hưng | 40128 |
29 | P. Đông Sơn | 40129 |
30 | P. Đông Vệ | 40130 |
31 | P. Quảng Thắng | 40131 |
32 | P. Tân Sơn | 40132 |
33 | X. Đông Tân | 40133 |
34 | P. An Hoạch | 40134 |
35 | X. Đông Hưng | 40135 |
36 | X. Đông Vinh | 40136 |
37 | X. Quảng Thịnh | 40137 |
38 | X. Quảng Thành | 40138 |
39 | X. Quảng Đông | 40139 |
40 | X. Quảng Phú | 40140 |
41 | X. Quảng Tâm | 40141 |
42 | X. Quảng Cát | 40142 |
43 | BCP. Thanh Hóa 1 | 40150 |
44 | BCP. Thanh Hóa 2 | 40151 |
45 | BCP. Thanh Hóa 3 | 40152 |
46 | BC. Ba Voi | 40153 |
47 | BC. Cầu Tào | 40154 |
48 | BC. Chơ Môi | 40155 |
49 | BC. Đội Cung | 40156 |
50 | BC. Đông Vệ | 40157 |
51 | BC. Ga Thanh Hóa | 40158 |
52 | BC. Hàm Rồng | 40159 |
53 | BC. Hàng Đồng | 40160 |
54 | BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1 | 40161 |
55 | BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2 | 40162 |
56 | BC. Lai Thành | 40163 |
57 | BC. Phú Sơn | 40164 |
58 | BC. Hệ 1 Thanh Hoá | 40199 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Sầm Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Sầm Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn | 40200 |
2 | Thành ủy | 40201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40204 |
6 | P. Trường Sơn | 40206 |
7 | P. Bắc Sơn | 40207 |
8 | P. Trung Sơn | 40208 |
9 | P. Quảng Cư | 40209 |
10 | P. Quảng Tiến | 40210 |
11 | P. Quảng Châu | 40211 |
12 | P. Quảng Thọ | 40212 |
13 | P. Quảng Vinh | 40213 |
14 | X. Quảng Đại | 40214 |
15 | X. Quảng Hùng | 40215 |
16 | X. Quảng Minh | 40216 |
17 | BCP. Sầm Sơn | 40250 |
18 | BC. Quảng Tiến | 40251 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hoằng Hóa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hoằng Hóa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa | 40300 |
2 | Huyện ủy | 40301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40304 |
6 | TT. Bút Sơn | 40306 |
7 | X. Hoằng Đạo | 40307 |
8 | X. Hoằng Ngọc | 40308 |
9 | X. Hoằng Đông | 40309 |
10 | X. Hoằng Phụ | 40310 |
11 | X. Hoằng Thanh | 40311 |
12 | X. Hoằng Tiến | 40312 |
13 | X. Hoằng Hải | 40313 |
14 | X. Hoằng Trường | 40314 |
15 | X. Hoằng Yến | 40315 |
16 | X. Hoằng Hà | 40316 |
17 | X. Hoằng Phúc | 40317 |
18 | X. Hoằng Đạt | 40318 |
19 | X. Hoằng Xuyên | 40319 |
20 | X. Hoằng Đức | 40320 |
21 | X. Hoằng Khê | 40321 |
22 | X. Hoằng Quý | 40322 |
23 | X. Hoằng Sơn | 40323 |
24 | X. Hoằng Lương | 40324 |
25 | X. Hoằng Trinh | 40325 |
26 | X. Hoằng Trung | 40326 |
27 | X. Hoằng Kim | 40327 |
28 | X. Hoằng Khánh | 40328 |
29 | X. Hoằng Xuân | 40329 |
30 | X. Hoằng Phương | 40330 |
31 | X. Hoằng Phú | 40331 |
32 | X. Hoằng Giang | 40332 |
33 | X. Hoằng Hơp | 40333 |
34 | X. Hoằng Quỳ | 40334 |
35 | X. Hoằng Cát | 40335 |
36 | X. Hoằng Minh | 40336 |
37 | X. Hoằng Vinh | 40337 |
38 | X. Hoằng Đồng | 40338 |
39 | X. Hoằng Thịnh | 40339 |
40 | X. Hoằng Lộc | 40340 |
41 | X. Hoằng Thái | 40341 |
42 | X. Hoằng Thắng | 40342 |
43 | X. Hoằng Lưu | 40343 |
44 | X. Hoằng Thành | 40344 |
45 | X. Hoằng Trạch | 40345 |
46 | X. Hoằng Phong | 40346 |
47 | X. Hoằng Tân | 40347 |
48 | X. Hoằng Châu | 40348 |
49 | BCP. Hoằng Hóa | 40375 |
50 | BCP. Chơ Vực | 40376 |
51 | BC. Hoằng Châu | 40377 |
52 | BC. Nghĩa Trang | 40378 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hậu Lộc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hậu Lộc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc | 40400 |
2 | Huyện ủy | 40401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40404 |
6 | TT. Hậu Lộc | 40406 |
7 | X. Xuân Lộc | 40407 |
8 | X. Hòa Lộc | 40408 |
9 | X. Hải Lộc | 40409 |
10 | X. Minh Lộc | 40410 |
11 | X. Phú Lộc | 40411 |
12 | X. Thịnh Lộc | 40412 |
13 | X. Hoa Lộc | 40413 |
14 | X. Ngư Lộc | 40414 |
15 | X. Đa Lộc | 40415 |
16 | X. Hưng Lộc | 40416 |
17 | X. Liên Lộc | 40417 |
18 | X. Quang Lộc | 40418 |
19 | X. Tuy Lộc | 40419 |
20 | X. Phong Lộc | 40420 |
21 | X. Cầu Lộc | 40421 |
22 | X. Thành Lộc | 40422 |
23 | X. Đồng Lộc | 40423 |
24 | X. Đại Lộc | 40424 |
25 | X. Châu Lộc | 40425 |
26 | X. Triệu Lộc | 40426 |
27 | X. Tiến Lộc | 40427 |
28 | X. Lộc Sơn | 40428 |
29 | X. Lộc Tân | 40429 |
30 | X. Mỹ Lộc | 40430 |
31 | X. Văn Lộc | 40431 |
32 | X. Thuần Lộc | 40432 |
33 | BCP. Hậu Lộc | 40450 |
34 | BC. Đại Lộc | 40451 |
35 | BC. Hoa Lộc | 40452 |
36 | BC. Minh Lộc | 40453 |
Mã bưu chính zip code Huyện Nga Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Nga Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nga Sơn | 40500 |
2 | Huyện ủy | 40501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40504 |
6 | TT. Nga Sơn | 40506 |
7 | X. Nga Yên | 40507 |
8 | X. Nga Hải | 40508 |
9 | X. Nga Liên | 40509 |
10 | X. Nga Thành | 40510 |
11 | X. Nga An | 40511 |
12 | X. Nga Thái | 40512 |
13 | X. Nga Phú | 40513 |
14 | X. Nga Điền | 40514 |
15 | X. Nga Giáp | 40515 |
16 | X. Nga Thiện | 40516 |
17 | X. Nga Trường | 40517 |
18 | X. Nga Vịnh | 40518 |
19 | X. Ba Đình | 40519 |
20 | X. Nga Tiến | 40520 |
21 | X. Nga Văn | 40521 |
22 | X. Nga Thắng | 40522 |
23 | X. Nga Mỹ | 40523 |
24 | X. Nga Lĩnh | 40524 |
25 | X. Nga Thạch | 40525 |
26 | X. Nga Nhân | 40526 |
27 | X. Nga Bạch | 40527 |
28 | X. Nga Trung | 40528 |
29 | X. Nga Hưng | 40529 |
30 | X. Nga Thanh | 40530 |
31 | X. Nga Thủy | 40531 |
32 | X. Nga Tân | 40532 |
33 | BCP. Nga Sơn | 40550 |
34 | BC. Hói Đào | 40551 |
35 | BC. Mai An Tiêm | 40552 |
36 | BC. Nga Nhân | 40553 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hà Trung
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hà Trung bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hà Trung | 40600 |
2 | Huyện ủy | 40601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40604 |
6 | TT. Hà Trung | 40606 |
7 | X. Hà Lai | 40607 |
8 | X. Hà Châu | 40608 |
9 | X. Hà Vinh | 40609 |
10 | X. Hà Thanh | 40610 |
11 | X. Hà Vân | 40611 |
12 | X. Hà Dương | 40612 |
13 | X. Hà Yên | 40613 |
14 | X. Hà Bình | 40614 |
15 | X. Hà Ninh | 40615 |
16 | X. Hà Thái | 40616 |
17 | X. Hà Lâm | 40617 |
18 | X. Hà Phú | 40618 |
19 | X. Hà Hải | 40619 |
20 | X. Hà Ngọc | 40620 |
21 | X. Hà Phong | 40621 |
22 | X. Hà Bắc | 40622 |
23 | X. Hà Long | 40623 |
24 | X. Hà Giang | 40624 |
25 | X. Hà Tiến | 40625 |
26 | X. Hà Tân | 40626 |
27 | X. Hà Lĩnh | 40627 |
28 | X. Hà Đông | 40628 |
29 | X. Hà Sơn | 40629 |
30 | X. Hà Toại | 40630 |
34 | BCP. Hà Trung | 40650 |
31 | BC. Cầu Cừ | 40651 |
32 | BC. Chơ Gũ | 40652 |
33 | BC. Đò Lèn | 40653 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Bỉm Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Bỉm Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn | 40700 |
2 | Thị ủy | 40701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40704 |
6 | P. Ba Đình | 40706 |
7 | P. Lam Sơn | 40707 |
8 | P. Đông Sơn | 40708 |
9 | X. Hà Lan | 40709 |
10 | X. Quang Trung | 40710 |
11 | P. Phú Sơn | 40711 |
12 | P. Ngọc Trạo | 40712 |
13 | P. Bắc Sơn | 40713 |
14 | BCP. Bỉm Sơn | 40750 |
15 | BC. Bắc Sơn | 40751 |
16 | BC. Lam Sơn | 40752 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đông Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đông Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đông Sơn | 40800 |
2 | Huyện ủy | 40801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40804 |
6 | TT. Rừng Thông | 40806 |
7 | X. Đông Tiến | 40807 |
8 | X. Đông Thanh | 40808 |
9 | X. Đông Khê | 40809 |
10 | X. Đông Hoàng | 40810 |
11 | X. Đông Ninh | 40811 |
12 | X. Đông Anh | 40812 |
13 | X. Đông Minh | 40813 |
14 | X. Đông Thịnh | 40814 |
15 | X. Đông Hòa | 40815 |
16 | X. Đông Yên | 40816 |
17 | X. Đông Văn | 40817 |
18 | X. Đông Phú | 40818 |
19 | X. Đông Quang | 40819 |
20 | X. Đông Nam | 40820 |
21 | BCP. Đông Sơn | 40850 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thiệu Hóa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thiệu Hóa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa | 40900 |
2 | Huyện ủy | 40901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 40902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 40903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 40904 |
6 | TT. Vạn Hà | 40906 |
7 | X. Thiệu Nguyên | 40907 |
8 | X. Thiệu Tân | 40908 |
9 | X. Thiệu Hơp | 40909 |
10 | X. Thiệu Thịnh | 40910 |
11 | X. Thiệu Quang | 40911 |
12 | X. Thiệu Duy | 40912 |
13 | X. Thiệu Giang | 40913 |
14 | X. Thiệu Long | 40914 |
15 | X. Thiệu Phú | 40915 |
16 | X. Thiệu Phúc | 40916 |
17 | X. Thiệu Công | 40917 |
18 | X. Thiệu Thành | 40918 |
19 | X. Thiệu Ngọc | 40919 |
20 | X. Thiệu Vũ | 40920 |
21 | X. Thiệu Tiến | 40921 |
22 | X. Thiệu Toán | 40922 |
23 | X. Thiệu Minh | 40923 |
24 | X. Thiệu Chính | 40924 |
25 | X. Thiệu Hòa | 40925 |
26 | X. Thiệu Tâm | 40926 |
27 | X. Thiệu Viên | 40927 |
28 | X. Thiệu Vận | 40928 |
29 | X. Thiệu Đô | 40929 |
30 | X. Thiệu Lý | 40930 |
31 | X. Thiệu Trung | 40931 |
32 | X. Thiệu Châu | 40932 |
33 | X. Thiệu Giao | 40933 |
34 | BCP. Thiệu Hóa | 40950 |
35 | BC. Ba Chè | 40951 |
Mã bưu chính zip code Huyện Yên Định
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Yên Định bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Yên Định | 41000 |
2 | Huyện ủy | 41001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41004 |
6 | TT. Quán Lào | 41006 |
7 | X. Định Long | 41007 |
8 | X. Định Hưng | 41008 |
9 | X. Định Tân | 41009 |
10 | X. Định Hải | 41010 |
11 | X. Định Liên | 41011 |
12 | X. Định Tăng | 41012 |
13 | X. Định Tường | 41013 |
14 | X. Định Bình | 41014 |
15 | X. Định Hòa | 41015 |
16 | X. Định Tiến | 41016 |
17 | X. Định Thành | 41017 |
18 | X. Định Công | 41018 |
19 | X. Yên Thái | 41019 |
20 | X. yên Ninh | 41020 |
21 | X. Yên Lạc | 41021 |
22 | X. Yên Thịnh | 41022 |
23 | X. Yên Hùng | 41023 |
24 | X. Yên Phong | 41024 |
25 | X. Yên Trường | 41025 |
26 | X. Yên Bái | 41026 |
27 | X. Yên Phú | 41027 |
28 | X. Yên Giang | 41028 |
29 | X. Yên Tâm | 41029 |
30 | X. Yên Trung | 41030 |
31 | X. Yên Thọ | 41031 |
32 | X. Quý Lộc | 41032 |
33 | X. Yên Lâm | 41033 |
34 | TT. Thống Nhất | 41034 |
35 | BCP. Yên Định | 41050 |
36 | BC. Kiểu | 41051 |
37 | BC. Thống Nhất | 41052 |
Mã bưu chính zip code Huyện Vĩnh Lộc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Vĩnh Lộc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc | 41100 |
2 | Huyện ủy | 41101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41104 |
6 | TT. Vĩnh Lộc | 41106 |
7 | X. Vĩnh Phúc | 41107 |
8 | X. Vĩnh Hưng | 41108 |
9 | X. Vĩnh Long | 41109 |
10 | X. Vĩnh Quang | 41110 |
11 | X. Vĩnh Yên | 41111 |
12 | X. Vĩnh Tiến | 41112 |
13 | X. Vĩnh Thành | 41113 |
14 | X. Vĩnh Ninh | 41114 |
15 | X. Vĩnh Khang | 41115 |
16 | X. Vĩnh Hòa | 41116 |
17 | X. Vĩnh Hùng | 41117 |
18 | X. Vĩnh Tân | 41118 |
19 | X. Vĩnh Thịnh | 41119 |
20 | X. Vĩnh Minh | 41120 |
21 | X. Vĩnh An | 41121 |
23 | BCP. Vĩnh Lộc | 41150 |
22 | BC. Bồng Trung | 41151 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thạch Thành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thạch Thành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thạch Thành | 41200 |
2 | Huyện ủy | 41201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41204 |
6 | TT. Kim Tân | 41206 |
7 | TT. Vân Du | 41207 |
8 | X. Thành Vân | 41208 |
9 | X. Thành Tân | 41209 |
10 | X. Thành Trực | 41210 |
11 | X. Thành Công | 41211 |
12 | X. Thành Minh | 41212 |
13 | X. Thành Vinh | 41213 |
14 | X. Thành Yên | 41214 |
15 | X. Thành Mỹ | 41215 |
16 | X. Thạch Lâm | 41216 |
17 | X. Thạch Tương | 41217 |
18 | X. Thạch Quảng | 41218 |
19 | X. Thạch Cẩm | 41219 |
20 | X. Thạch Sơn | 41220 |
21 | X. Thạch Bình | 41221 |
22 | X. Thạch Định | 41222 |
23 | X. Thạch Đồng | 41223 |
24 | X. Thạch Long | 41224 |
25 | X. Thành Hưng | 41225 |
26 | X. Thành Kim | 41226 |
27 | X. Thạch Tân | 41227 |
28 | X. Thành Tiến | 41228 |
29 | X. ThànhThọ | 41229 |
30 | X. Thành Tâm | 41230 |
31 | X. Thành An | 41231 |
32 | X. Thành Long | 41232 |
33 | X. Ngọc Trạo | 41233 |
34 | BCP. Thạch Thành | 41250 |
35 | BC. Thạch Quảng | 41251 |
36 | BC. Vân Du | 41252 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cẩm Thủy
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cẩm Thủy bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy | 41300 |
2 | Huyện ủy | 41301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41304 |
6 | TT. Cẩm Thủy | 41306 |
7 | X. Cẩm Phong | 41307 |
8 | X. Cẩm Giang | 41308 |
9 | X. Cẩm Tú | 41309 |
10 | X. Cẩm Quý | 41310 |
11 | X. Cẩm Lương | 41311 |
12 | X. Cẩm Thành | 41312 |
13 | X. Cẩm Liên | 41313 |
14 | X. Cẩm Thạch | 41314 |
15 | X. Cẩm Bình | 41315 |
16 | X. Cẩm Châu | 41316 |
17 | X. Cẩm Sơn | 41317 |
18 | X. Cẩm Ngọc | 41318 |
19 | X. Cẩm Long | 41319 |
20 | X. Phúc Do | 41320 |
21 | X. Cẩm Yên | 41321 |
22 | X. Cẩm Tâm | 41322 |
23 | X. Cẩm Tân | 41323 |
24 | X. Cẩm Phú | 41324 |
25 | X. Cẩm Vân | 41325 |
26 | BCP. Cẩm Thủy | 41350 |
27 | BC. Phố Vạc | 41351 |
28 | BC. Phúc Do | 41352 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bá Thước
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bá Thước bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bá Thước | 41400 |
2 | Huyện ủy | 41401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41404 |
6 | TT. Bá Thước | 41406 |
7 | X. Lương Ngoại | 41407 |
8 | X. Lương Nội | 41408 |
9 | X. Hạ Trung | 41409 |
10 | X. Tân Lập | 41410 |
11 | X. Ban Công | 41411 |
12 | X. Cổ Lũng | 41412 |
13 | X. Lũng Cao | 41413 |
14 | X. Thành Sơn | 41414 |
15 | X. Lũng Niêm | 41415 |
16 | X. Thành Lâm | 41416 |
17 | X. Lâm Sa | 41417 |
18 | X. Ái Thương | 41418 |
19 | X. Điền Lư | 41419 |
20 | X. Lương Trung | 41420 |
21 | X. Điền Trung | 41421 |
22 | X. Điền Hạ | 41422 |
23 | X. Điền Thương | 41423 |
24 | X. Điền Quang | 41424 |
25 | X. Thiết Ống | 41425 |
26 | X. Thiết Kế | 41426 |
27 | X. Kỳ Tân | 41427 |
28 | X. Văn Nho | 41428 |
29 | BCP. Bá Thước | 41450 |
30 | BC. Điền Lư | 41451 |
31 | BC. Đồng Tâm | 41452 |
Mã bưu chính zip code Huyện Triệu Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Triệu Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn | 41500 |
2 | Huyện ủy | 41501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41504 |
6 | TT. Triệu Sơn | 41506 |
7 | X. Minh Châu | 41507 |
8 | X. Dân Lý | 41508 |
9 | X. Minh Dân | 41509 |
10 | X. Dân Quyền | 41510 |
11 | X. Dân Lực | 41511 |
12 | X. Thọ Thế | 41512 |
13 | X. Thọ Phú | 41513 |
14 | X. Thọ Vực | 41514 |
15 | X. Xuân Thịnh | 41515 |
16 | X. Xuân Lộc | 41516 |
17 | X. Thọ Dân | 41517 |
18 | X. Xuân Thọ | 41518 |
19 | X. Thọ Ngọc | 41519 |
20 | X. Thọ Cường | 41520 |
21 | X. Thọ Sơn | 41521 |
22 | X. Thọ Tiến | 41522 |
23 | X. Bình Sơn | 41523 |
24 | X. Thọ Bình | 41524 |
25 | X. Hơp Lý | 41525 |
26 | X. Hơp Tiến | 41526 |
27 | X. Triệu Thành | 41527 |
28 | X. Hơp Thành | 41528 |
29 | X. Thọ Tân | 41529 |
30 | X. Hơp Thắng | 41530 |
31 | X. Minh Sơn | 41531 |
32 | X. An Nông | 41532 |
33 | X. Văn Sơn | 41533 |
34 | X. Nông Trường | 41534 |
35 | X. Tiến Nông | 41535 |
36 | X. Thái Hòa | 41536 |
37 | X. Tân Ninh | 41537 |
38 | X. Khuyến Nông | 41538 |
39 | X. Đồng Lơi | 41539 |
40 | X. Đồng Tiến | 41540 |
41 | X. Đồng Thắng | 41541 |
42 | BCP. Triệu Sơn | 41550 |
43 | BC. Chơ Đà | 41551 |
44 | BC. Chơ Nưa | 41552 |
45 | BC. Chơ Sim | 41553 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thọ Xuân
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thọ Xuân bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân | 41600 |
2 | Huyện ủy | 41601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41604 |
6 | TT. Thọ Xuân | 41606 |
7 | X. Hạnh Phúc | 41607 |
8 | X. Xuân Thành | 41608 |
9 | X. Xuân Tân | 41609 |
10 | X. Xuân Lai | 41610 |
11 | X. Xuân Yên | 41611 |
12 | X. Xuân Trường | 41612 |
13 | X. Xuân Hòa | 41613 |
14 | X. Thọ Hải | 41614 |
15 | X. Phú Yên | 41615 |
16 | X. Xuân Lập | 41616 |
17 | X. Xuân Minh | 41617 |
18 | X. Thọ Thắng | 41618 |
19 | X. Quảng Phú | 41619 |
20 | X. Xuân Tín | 41620 |
21 | X. Thọ Lập | 41621 |
22 | X. Xuân Châu | 41622 |
23 | X. Thọ Minh | 41623 |
24 | X. Xuân Thiên | 41624 |
25 | X. Xuân Lam | 41625 |
26 | X. Thọ Diên | 41626 |
27 | X. Thọ Lâm | 41627 |
28 | TT. Lam Sơn | 41628 |
29 | TT. Sao Vàng | 41629 |
30 | X. Thọ Xương | 41630 |
31 | X. Xuân Bái | 41631 |
32 | X. Xuân Phú | 41632 |
33 | X. Xuân Thắng | 41633 |
34 | X. Xuân Hưng | 41634 |
35 | X. Xuân Sơn | 41635 |
36 | X. Xuân Giang | 41636 |
37 | X. Xuân Quang | 41637 |
38 | X. Tây Hồ | 41638 |
39 | X. Nam Giang | 41639 |
40 | X. Thọ Lộc | 41640 |
41 | X. Bắc Lương | 41641 |
42 | X. Thọ Nguyên | 41642 |
43 | X. Xuân Phong | 41643 |
44 | X. Xuân Khánh | 41644 |
45 | X. Thọ Trường | 41645 |
46 | X. Xuân Vinh | 41646 |
47 | BCP. Thọ Xuân | 41675 |
48 | BC. Chơ Sánh | 41676 |
49 | BC. Mục Sơn | 41677 |
50 | BC. Sao Vàng | 41678 |
51 | BC. Tứ Trụ | 41679 |
52 | BC. Xuân Lai | 41680 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ngọc Lặc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Ngọc Lặc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc | 41700 |
2 | Huyện ủy | 41701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41704 |
6 | TT. Ngọc Lặc | 41706 |
7 | X. Cao Ngọc | 41718 |
8 | X. Cao Thịnh | 41710 |
9 | X. Đồng Thịnh | 41713 |
10 | X. Kiên Thọ | 41727 |
11 | X. Lam Sơn | 41721 |
12 | X. Lộc Thịnh | 41711 |
13 | X. Minh Sơn | 41720 |
14 | X. Minh Tiến | 41722 |
15 | X. Mỹ Tân | 41717 |
16 | X. Ngọc Khê | 41707 |
17 | X. Ngọc Liên | 41712 |
18 | X. Ngọc Sơn | 41708 |
19 | X. Ngọc Trung | 41709 |
20 | X. Nguyệt Ấn | 41723 |
21 | X. Phúc Thịnh | 41726 |
22 | X. Phùng Giáo | 41724 |
23 | X. Phùng Minh | 41725 |
24 | X. Quang Trung | 41714 |
25 | X. Thạch Lập | 41716 |
26 | X. Thúy Sơn | 41715 |
27 | X. Vân Âm | 41719 |
28 | BCP. Ngọc Lặc | 41750 |
29 | BC. Phố Xi | 41751 |
30 | BC. Minh Tiến | 41752 |
31 | BC. Phố 1 | 41753 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lang Chánh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lang Chánh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lang Chánh | 41800 |
2 | Huyện ủy | 41801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41804 |
6 | TT. Lang Chánh | 41806 |
7 | X. Đồng Lương | 41807 |
8 | X. Quang Hiến | 41808 |
9 | X. Tân Phúc | 41809 |
10 | X. Tam Văn | 41810 |
11 | X. Lâm Phú | 41811 |
12 | X. Yên Khương | 41812 |
13 | X. Yên Thắng | 41813 |
14 | X. Trí Nang | 41814 |
15 | X. Giao An | 41815 |
16 | X. Giao Thiện | 41816 |
17 | BCP. Lang Chánh | 41850 |
Mã bưu chính zip code Huyện Quan Hóa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Quan Hóa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Quan Hóa | 41900 |
2 | Huyện ủy | 41901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 41902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 41903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 41904 |
6 | TT. Quan Hóa | 41906 |
7 | X. Xuân Phú | 41907 |
8 | X. Phú Nghiêm | 41908 |
9 | X. Hồi Xuân | 41909 |
10 | X. Nam Xuân | 41910 |
11 | X. Nam Động | 41911 |
12 | X. Thiên Phủ | 41912 |
13 | X. Hiền Kiệt | 41913 |
14 | X. Hiền Chung | 41914 |
15 | X. Nam Tiến | 41915 |
16 | X. Thanh Xuân | 41916 |
17 | X. Phú Xuân | 41917 |
18 | X. Phú Lệ | 41918 |
19 | X. Phú Sơn | 41919 |
20 | X. Phú Thanh | 41920 |
21 | X. Trung Thành | 41921 |
22 | X. Thành Sơn | 41922 |
23 | X. Trung Sơn | 41923 |
24 | BCP. Quan Hóa | 41950 |
Mã bưu chính zip code Huyện Quan Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Quan Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Quan Sơn | 42000 |
2 | Huyện ủy | 42001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42004 |
6 | TT. Quan Sơn | 42006 |
7 | X. Trung Thương | 42007 |
8 | X. Trung Tiến | 42008 |
9 | X. Trung Hạ | 42009 |
10 | X. Trung Xuân | 42010 |
11 | X. Sơn Lư | 42011 |
12 | X. Tam Lư | 42012 |
13 | X. Sơn Hà | 42013 |
14 | X. Tam Thanh | 42014 |
15 | X. Sơn Điện | 42015 |
16 | X. Mường Mìn | 42016 |
17 | X. Na Mèo | 42017 |
18 | X. Sơn Thủy | 42018 |
19 | BCP. Quan Sơn | 42050 |
20 | BC. Na Mèo | 42051 |
Mã bưu chính zip code Huyện Mường Lát
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Mường Lát bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mường Lát | 42100 |
2 | Huyện ủy | 42101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42104 |
6 | TT. Mường Lát | 42106 |
7 | X. Trung Lý | 42107 |
8 | X. Mường Lý | 42108 |
9 | X. Tam Chung | 42109 |
10 | X. Tén Tằn | 42110 |
11 | X. Nhi Sơn | 42111 |
12 | X. Pù Nhi | 42112 |
13 | X. Quang Chiểu | 42113 |
14 | X. Mường Chanh | 42114 |
15 | BCP. Mường Lát | 42150 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thường Xuân
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thường Xuân bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thường Xuân | 42200 |
2 | Huyện ủy | 42201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42204 |
6 | TT. Thường Xuân | 42206 |
7 | X. Xuân Dương | 42207 |
8 | X. Ngọc Phụng | 42208 |
9 | X. Xuân Cẩm | 42209 |
10 | X. Lương Sơn | 42210 |
11 | X. Yên Nhân | 42211 |
12 | X. Bát Mọt | 42212 |
13 | X. Vạn Xuân | 42213 |
14 | X. Thọ Thanh | 42214 |
15 | X. Xuân Cao | 42215 |
16 | X. Xuân Lẹ | 42216 |
17 | X. Xuân Chinh | 42217 |
18 | X. Xuân Lộc | 42218 |
19 | X. Luận Khê | 42219 |
20 | X. Luận Thành | 42220 |
21 | X. Tân Thành | 42221 |
22 | X. Xuân Thắng | 42222 |
23 | BCP. Thường Xuân | 42250 |
24 | BC. Cưa Đặt | 42251 |
Mã bưu chính zip code Huyện Nông Cống
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Nông Cống bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nông Cống | 42300 |
2 | Huyện ủy | 42301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42304 |
6 | TT. Nông Cống | 42306 |
7 | X. Vạn Thiện | 42307 |
8 | X. Trường Minh | 42308 |
9 | X. Trường Trung | 42309 |
10 | X. Minh Khôi | 42310 |
11 | X. Minh Nghĩa | 42311 |
12 | X. Vạn Hòa | 42312 |
13 | X. Tế Lơi | 42313 |
14 | X. Tế Nông | 42314 |
15 | X. Tế Tân | 42315 |
16 | X. Trung Ý | 42316 |
17 | X. Hoàng Giang | 42317 |
18 | X. Hoàng Sơn | 42318 |
19 | X. Tân Phúc | 42319 |
20 | X. Tân Thọ | 42320 |
21 | X. Tân Khang | 42321 |
22 | X. Trung Thành | 42322 |
23 | X. Tế Thắng | 42323 |
24 | X. Trung Chính | 42324 |
25 | X. Vạn Thắng | 42325 |
26 | X. Thăng Long | 42326 |
27 | X. Thăng Thọ | 42327 |
28 | X. Thăng Bình | 42328 |
29 | X. Trường Sơn | 42329 |
30 | X. Trường Giang | 42330 |
31 | X. Tương Văn | 42331 |
32 | X. Tương Lĩnh | 42332 |
33 | X. Tương Sơn | 42333 |
34 | X. Công Liêm | 42334 |
35 | X. Công Chính | 42335 |
36 | X. Công Bình | 42336 |
37 | X. Yên Mỹ | 42337 |
38 | BCP. Nông Cống | 42350 |
39 | BC. Cầu Quan | 42351 |
40 | BC. Trường Sơn | 42352 |
41 | BĐVHX Lê Đình Chinh | 42353 |
Mã bưu chính zip code Huyện Như Thanh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Như Thanh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Như Thanh | 42400 |
2 | Huyện ủy | 42401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42404 |
6 | TT. Bến Sung | 42406 |
7 | X. Phú Nhuận | 42407 |
8 | X. Mậu Lâm | 42408 |
9 | X. Phương Nghi | 42409 |
10 | X. Xuân Du | 42410 |
11 | X. Cán Khê | 42411 |
12 | X. Xuân Thọ | 42412 |
13 | X. Xuân Khang | 42413 |
14 | X. Hải Long | 42414 |
15 | X. Hải Vân | 42415 |
16 | X. Xuân Thái | 42416 |
17 | X. Xuân Phúc | 42417 |
18 | X. Yên Thọ | 42418 |
19 | X. Yên Lạc | 42419 |
20 | X. Phúc Đường | 42420 |
21 | X. Thanh Tân | 42421 |
22 | X. Thanh Kỳ | 42422 |
23 | BCP. Như Thanh | 42450 |
24 | BĐVHX Thanh Tân 2 | 42451 |
Mã bưu chính zip code Huyện Như Xuân
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Như Xuân bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Như Xuân | 42500 |
2 | Huyện ủy | 42501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42504 |
6 | TT. Yên Cát | 42506 |
7 | X. Tân Bình | 42507 |
8 | X. Yên Lễ | 42508 |
9 | X. Thương Ninh | 42509 |
10 | X. Cát Tân | 42510 |
11 | X. Hóa Quỳ | 42511 |
12 | X. Cát Vân | 42512 |
13 | X. Thanh Xuân | 42513 |
14 | X. Thanh Sơn | 42514 |
15 | X. Thanh Quân | 42515 |
16 | X. Thanh Phong | 42516 |
17 | X. Thanh Lâm | 42517 |
18 | X. Thanh Hòa | 42518 |
19 | X. Xuân Quỳ | 42519 |
20 | X. Bình Lương | 42520 |
21 | X. Xuân Hòa | 42521 |
22 | X. Xuân Bình | 42522 |
23 | X. Bãi Trành | 42523 |
24 | BCP. Như Xuân | 42550 |
Mã bưu chính zip code Huyện Quản Xương
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Quản Xương bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Quảng Xương | 42600 |
2 | Huyện ủy | 42601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42604 |
6 | TT. Quảng Xương | 42606 |
7 | X. Quảng Đức | 42607 |
8 | X. Quảng Giao | 42608 |
9 | X. Quảng Định | 42609 |
10 | X. Quảng Tân | 42610 |
11 | X. Quảng Trạch | 42611 |
12 | X. Quảng Phong | 42612 |
13 | X. Quảng Hòa | 42613 |
14 | X. Quảng Yên | 42614 |
15 | X. Quảng Long | 42615 |
16 | X. Quảng Hơp | 42616 |
17 | X. Quảng Ninh | 42617 |
18 | X. Quảng Nhân | 42618 |
19 | X. Quảng Hải | 42619 |
20 | X. Quảng Lưu | 42620 |
21 | X. Quảng Bình | 42621 |
22 | X. Quảng Văn | 42622 |
23 | X. Quảng Ngọc | 42623 |
24 | X. Quảng Phúc | 42624 |
25 | X. Quảng Vọng | 42625 |
26 | X. Quảng Trường | 42626 |
27 | X. Quảng Lĩnh | 42627 |
28 | X. Quảng Lộc | 42628 |
29 | X. Quảng Thái | 42629 |
30 | X. Quảng Lơi | 42630 |
31 | X. Quảng Khê | 42631 |
32 | X. Quảng Thạch | 42632 |
33 | X. Quảng Chính | 42633 |
34 | X. Quảng Trung | 42634 |
35 | X. Quảng Nham | 42635 |
36 | BCP. Quảng Xương | 42650 |
37 | BC. Chơ Ghép | 42651 |
38 | BC. Vân Trinh | 42652 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tỉnh Gia
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tỉnh Gia bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia | 42700 |
2 | Huyện ủy | 42701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 42702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 42703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 42704 |
6 | TT. Tĩnh Gia | 42706 |
7 | X. Hải Hòa | 42707 |
8 | X. Ninh Hải | 42708 |
9 | X. Hải Nhân | 42709 |
10 | X. Định Hải | 42710 |
11 | X. Hải Lĩnh | 42711 |
12 | X. Tân Dân | 42712 |
13 | X. Hải An | 42713 |
14 | X. Triêu Dương | 42714 |
15 | X. Hải Ninh | 42715 |
16 | X. Hải Châu | 42716 |
17 | X. Thanh Thủy | 42717 |
18 | X. Thanh Sơn | 42718 |
19 | X. Ngọc Lĩnh | 42719 |
20 | X. Anh Sơn | 42720 |
21 | X. Hùng Sơn | 42721 |
22 | X. Các Sơn | 42722 |
23 | X. Phú Sơn | 42723 |
24 | X. Nguyên Bình | 42724 |
25 | X. Bình Minh | 42725 |
26 | X. Hải Thanh | 42726 |
27 | X. Hải Bình | 42727 |
28 | X. Xuân Lâm | 42728 |
29 | X. Phú Lâm | 42729 |
30 | X. Trúc Lâm | 42730 |
31 | X. Tùng Lâm | 42731 |
32 | X. Tân Trường | 42732 |
33 | X. Mai Lâm | 42733 |
34 | X. Tĩnh Hải | 42734 |
35 | X. Hải Yến | 42735 |
36 | X. Trường Lâm | 42736 |
37 | X. Hải Thương | 42737 |
38 | X. Hải Hà | 42738 |
39 | X. Nghi Sơn | 42739 |
43 | BCP. Tĩnh Gia | 42750 |
40 | BC. Chơ Kho | 42751 |
41 | BC. Mai Lâm | 42752 |
42 | BC. Nghi Sơn | 42753 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu chính Việt Nam mới nhất