Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Thái Bình, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Thái Bình 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 06000
Mã bưu chính zip code Tỉnh Thái Bình
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thái Bình bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Thái Bình | 6000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 6001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 6002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 6003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 6004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 6005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 6009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 6010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 6011 |
10 | Báo Thái Bình | 6016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 6021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 6030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 6035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 6036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 6040 |
16 | Sở Công Thương | 6041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 6042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 6043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 6044 |
20 | Sở Tài chính | 6045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 6046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 6047 |
23 | Công an tỉnh | 6049 |
24 | Sở Nội vụ | 6051 |
25 | Sở Tư pháp | 6052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 6053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 6054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 6055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 6056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 6057 |
31 | Sở Xây dựng | 6058 |
32 | Sở Y tế | 6060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 6061 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 6063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 6064 |
36 | Trường chính trị tỉnh Thái Bình | 6065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam | 6066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 6067 |
39 | Bảo hiểm Xã hội tỉnh | 6070 |
40 | Cục Thuế | 6078 |
41 | Chi Cục Hải quan | 6079 |
42 | Cục Thống kê | 6080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 6081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 6085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 6086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 6087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 6088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 6089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 6090 |
50 | Tỉnh đoàn | 6091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 6092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 6093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Thái Bình
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Thái Bình bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Thái Bình | 6100 |
2 | Thành ủy | 6101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 6102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 6103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6104 |
6 | P. Trần Hưng Đạo | 6106 |
7 | P. Đề Thám | 6107 |
8 | P. Bồ Xuyên | 6108 |
9 | P. Lê Hồng Phong | 6109 |
10 | P. Hoàng Diệu | 6110 |
11 | X. Đông Mỹ | 6111 |
12 | X. Đông Thọ | 6112 |
13 | X. Đông Hòa | 6113 |
14 | P. Tiền Phong | 6114 |
15 | X. Tân Bình | 6115 |
16 | X. Phú Xuân | 6116 |
17 | P. Phú Khánh | 6117 |
18 | P. Kỳ Bá | 6118 |
19 | X. Vũ Phúc | 6119 |
20 | X. Vũ Chính | 6120 |
21 | P. Quang Trung | 6121 |
22 | P. Trần Lãm | 6122 |
23 | X. Vũ Lạc | 6123 |
24 | X. Vũ Đông | 6124 |
25 | BCP. Thái Bình | 6050 |
26 | BC. KHL Thái Bình | 6051 |
27 | BC. An Lê | 6052 |
28 | BC. Chơ Đác | 6053 |
29 | BC. HCC Thái Bình | 6098 |
30 | BC. Hệ 1 Thái Bình | 6199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Kiến Xương
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Kiến Xương bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kiến Xương | 6200 |
2 | Huyện ủy | 6201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 6202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 6203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6204 |
6 | TT. Thanh Nê | 6206 |
7 | X. An Bồi | 6207 |
8 | X. Bình Minh | 6208 |
9 | X. Hòa Bình | 6209 |
10 | X. Đình Phùng | 6210 |
11 | X. Nam Cao | 6211 |
12 | X. Thương Hiền | 6212 |
13 | X. Lê Lơi | 6213 |
14 | X. Quyết Tiến | 6214 |
15 | X. Hồng Thái | 6215 |
16 | X. Trà Giang | 6216 |
12 | X. Quốc Tuấn | 6217 |
13 | X. An Bình | 6218 |
14 | X. Vũ Tây | 6219 |
15 | X. Vũ Sơn | 6220 |
16 | X. Vũ Lê | 6221 |
17 | X. Bình Nguyên | 6222 |
18 | X. Thanh Tân | 6223 |
19 | X. Quang Lịch | 6224 |
20 | X. Vũ An | 6225 |
21 | X. Vũ Ninh | 6226 |
22 | X. Vũ Quí | 6227 |
23 | X. Vũ Trung | 6228 |
24 | X. Vũ Thắng | 6229 |
25 | X. Vũ Hòa | 6230 |
26 | X. Quang Bình | 6231 |
27 | X. Vũ Công | 6232 |
28 | X. Vũ Bình | 6233 |
29 | X. Minh Tân | 6234 |
30 | X. Bình Thanh | 6235 |
31 | X. Hồng Tiến | 6236 |
32 | X. Bình Định | 6237 |
33 | X. Nam Bình | 6238 |
34 | X. Quang Hưng | 6239 |
35 | X. Quang Trung | 6240 |
36 | X. Minh Hưng | 6241 |
37 | X. Quang Minh | 6242 |
38 | BCP. Kiến Xương | 6250 |
39 | BC. Chơ Lụ | 6251 |
40 | BC. Chơ Soc | 6252 |
41 | BC. Chơ Gốc | 6253 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tiền Hải
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tiền Hải bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tiền Hải | 6300 |
2 | Huyện ủy | 6301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 6302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 6303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6304 |
6 | TT. Tiền Hải | 6306 |
7 | X. Tây Sơn | 6307 |
8 | X. Đông Cơ | 6308 |
9 | X. Đông Minh | 6309 |
10 | X. Đông Hoàng | 6310 |
11 | X. Đông Long | 6311 |
12 | X. Đông Hải | 6312 |
13 | X. Đông Trà | 6313 |
14 | X. Đông Xuyên | 6314 |
15 | X. Đông Quí | 6315 |
16 | X. Đông Trung | 6316 |
17 | X. Đông Phong | 6317 |
18 | X. Tây Ninh | 6318 |
19 | X. Tây Lương | 6319 |
20 | X. Vũ Lăng | 6320 |
21 | X. Tây An | 6321 |
22 | X. An Ninh | 6322 |
23 | X. Tây Giang | 6323 |
24 | X. Phương Công | 6324 |
25 | X. Tây Phong | 6325 |
26 | X. Vân Trường | 6326 |
27 | X. Bắc Hải | 6327 |
28 | X. Nam Hải | 6328 |
29 | X. Nam Hà | 6329 |
30 | X. Nam Chính | 6330 |
31 | X. Nam Hồng | 6331 |
32 | X. Nam Trung | 6332 |
33 | X. Nam Hưng | 6333 |
34 | X. Nam Phú | 6334 |
35 | X. Nam Thịnh | 6335 |
36 | X. Nam Thắng | 6336 |
37 | X. Nam Thanh | 6337 |
38 | X. Nam Cường | 6338 |
39 | X. Tây Tiến | 6339 |
40 | X. Đông Lâm | 6340 |
41 | BCP. Tiền Hải | 6350 |
42 | BC. Đồng Châu | 6351 |
43 | BC. Hướng Tân | 6352 |
44 | BC. Kênh Xuyên | 6353 |
45 | BC. Trung Đồng | 6354 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thái Thụy
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thái Thụy bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thái Thụy | 6400 |
2 | Huyện ủy | 6401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 6402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 6403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6404 |
6 | TT. Diêm Điền | 6406 |
7 | X. Thụy Lương | 6407 |
8 | X. Thụy Hải | 6408 |
9 | X. Thụy Xuân | 6409 |
10 | X. Thụy An | 6410 |
11 | X. Thụy Trường | 6411 |
12 | X. Thụy Tân | 6412 |
13 | X. Thụy Dũng | 6413 |
14 | X. Thụy Hồng | 6414 |
15 | X. Hồng Quỳnh | 6415 |
16 | X. Thụy Quỳnh | 6416 |
17 | X. Thụy Trình | 6417 |
18 | X. Thụy Bình | 6418 |
19 | X. Thụy Văn | 6419 |
20 | X. Thụy Việt | 6420 |
21 | X. Thụy Hưng | 6421 |
22 | X. Thụy Ninh | 6422 |
23 | X. Thụy Chính | 6423 |
24 | X. Thụy Dân | 6424 |
25 | X. Thụy Phúc | 6425 |
26 | X. Thụy Dương | 6426 |
27 | X. Thụy Sơn | 6427 |
28 | X. Thụy Phong | 6428 |
29 | X. Thụy Duyên | 6429 |
30 | X. Thụy Thanh | 6430 |
31 | X. Thái Giang | 6431 |
32 | X. Thái Sơn | 6432 |
33 | X. Thái Hà | 6433 |
34 | X. Thái Phúc | 6434 |
35 | X. Thái Dương | 6435 |
36 | X. Thái Hồng | 6436 |
37 | X. Thái Thuần | 6437 |
38 | X. Thái Học | 6438 |
39 | X. Thái Thịnh | 6439 |
40 | X. Thái Thành | 6440 |
41 | X. Thái Thọ | 6441 |
42 | X. Mỹ Lộc | 6442 |
43 | X. Thái Đô | 6443 |
44 | X. Thái Hoà | 6444 |
45 | X. Thái An | 6445 |
46 | X. Thái Xuyên | 6446 |
47 | X. Thái Tân | 6447 |
48 | X. Thái Hưng | 6448 |
49 | X. Thái Nguyên | 6449 |
50 | X. Thái Thuỷ | 6450 |
51 | X. Thụy Liên | 6451 |
52 | X. Thụy Hà | 6452 |
53 | X. Thái Thương | 6453 |
54 | BCP. Thái Thụy | 6475 |
55 | BC. Thụy Xuân | 6476 |
56 | BC. Chơ Giành | 6477 |
57 | BC. Thụy Phong | 6478 |
58 | BC. Chơ Thương | 6479 |
59 | BC. Chơ Tây | 6480 |
60 | BC. Thái Hòa | 6481 |
61 | BC. Cầu Cau | 6482 |
Mã bưu chính zip code Huyện Quỳnh Phụ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Quỳnh Phụ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Quỳnh Phụ | 6600 |
2 | Huyện ủy | 6601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 6602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 6603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6604 |
6 | TT. Quỳnh Côi | 6606 |
7 | X. Quỳnh Hồng | 6607 |
8 | X. Quỳnh Minh | 6608 |
9 | X. An Thái | 6609 |
10 | X. An Khê | 6610 |
11 | X. An Đồng | 6611 |
12 | X. An Hiệp | 6612 |
13 | X. Quỳnh Thọ | 6613 |
14 | X. Quỳnh Hoa | 6614 |
15 | X. Quỳnh Giao | 6615 |
16 | X. Quỳnh Hoàng | 6616 |
17 | X. Quỳnh Lâm | 6617 |
18 | X. Quỳnh Ngọc | 6618 |
19 | X. Quỳnh Khê | 6619 |
20 | X. Quỳnh Sơn | 6620 |
21 | X. Quỳnh Châu | 6621 |
22 | X. Quỳnh Mỹ | 6622 |
23 | X. Quỳnh Nguyên | 6623 |
24 | X. Quỳnh Bảo | 6624 |
25 | X. Quỳnh Trang | 6625 |
26 | X. Quỳnh Hưng | 6626 |
27 | X. Quỳnh Hải | 6627 |
28 | X. Quỳnh Hội | 6628 |
29 | X. Quỳnh Xá | 6629 |
30 | X. An Vinh | 6630 |
31 | X. Đông Hải | 6631 |
32 | X. An Tràng | 6632 |
33 | X. Đồng Tiến | 6633 |
34 | X. An Mỹ | 6634 |
35 | X. An Dục | 6635 |
36 | X. An Thanh | 6636 |
37 | X. An Vũ | 6637 |
38 | X. An Lê | 6638 |
39 | TT. An Bài | 6639 |
40 | X. An Quí | 6640 |
41 | X. An ấp | 6641 |
42 | X. An Cầu | 6642 |
43 | X. An Ninh | 6643 |
44 | BCP. Quỳnh Phụ | 6650 |
45 | BC. Chơ Mụa | 6651 |
46 | BC. Bến Hiệp | 6652 |
47 | BC. Quỳnh Lang | 6653 |
48 | BC. Chơ Hới | 6654 |
49 | BC. Cầu Vật | 6655 |
50 | BC. Tư Môi | 6656 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hưng Hà
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hưng Hà bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hưng Hà | 6700 |
2 | Huyện ủy | 6701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 6702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 6703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6704 |
6 | TT. Hưng Hà | 6706 |
7 | X. Minh Khai | 6707 |
8 | X. Hồng Lĩnh | 6708 |
9 | X. Hoà Bình | 6709 |
10 | X. Chi Lăng | 6710 |
11 | X. Tây Đô | 6711 |
12 | X. Thống Nhất | 6712 |
13 | X. Đông Đô | 6713 |
14 | X. Bắc Sơn | 6714 |
15 | X. Văn Cẩm | 6715 |
16 | X. Duyên Hải | 6716 |
17 | X. Dân Chủ | 6717 |
18 | X. Điệp Nông | 6718 |
19 | X. Hùng Dũng | 6719 |
20 | X. Đoan Hùng | 6720 |
21 | X. Tân Tiến | 6721 |
22 | X. Phúc Khánh | 6722 |
23 | X. Hòa Tiến | 6723 |
24 | X. Cộng Hòa | 6724 |
25 | X. Canh Tân | 6725 |
26 | X. Tân Lê | 6726 |
27 | TT. Hưng Nhân | 6727 |
28 | X. Tân Hòa | 6728 |
29 | X. Liên Hiệp | 6729 |
30 | X. Tiến Đức | 6730 |
31 | X. Thái Hưng | 6731 |
32 | X. Hồng An | 6732 |
33 | X. Thái Phương | 6733 |
34 | X. Kim Chung | 6734 |
35 | X. Minh Tân | 6735 |
36 | X. Độc Lập | 6736 |
37 | X. Minh Hòa | 6737 |
38 | X. Hồng Minh | 6738 |
39 | X. Chí Hòa | 6739 |
40 | X. Văn Lang | 6740 |
41 | BCP Hưng Hà | 6750 |
42 | BC. Cống Rút | 6751 |
43 | BC. Hưng Nhân | 6752 |
44 | BC. Chơ Nhội | 6753 |
45 | BC. Chiều Dương | 6754 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đông Hưng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đông Hưng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đông Hưng | 6800 |
2 | Huyện ủy | 6801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 6802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 6803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6804 |
6 | TT. Đông Hưng | 6806 |
7 | X. Đông Xá | 6807 |
8 | X. Đông Cường | 6808 |
9 | X. Đông Phương | 6809 |
10 | X. Đông Sơn | 6810 |
11 | X. Đông La | 6811 |
12 | X. Liên Giang | 6812 |
13 | X. Đô Lương | 6813 |
14 | X. An Châu | 6814 |
15 | X. Phú Lương | 6815 |
16 | X. Mê Linh | 6816 |
17 | X. Hơp Tiến | 6817 |
18 | X. Chương Dương | 6818 |
19 | X. Lô Giang | 6819 |
20 | X. Minh Tân | 6820 |
21 | X. Thăng Long | 6821 |
22 | X. Hồng Việt | 6822 |
23 | X. Hồng Châu | 6823 |
24 | X. Bạch Đằng | 6824 |
25 | X. Hồng Giang | 6825 |
26 | X. Hoa Nam | 6826 |
27 | X. Hoa Lư | 6827 |
28 | X. Minh Châu | 6828 |
29 | X. Đồng Phú | 6829 |
30 | X. Trọng Quan | 6830 |
31 | X. Phú Châu | 6831 |
32 | X. Phong Châu | 6832 |
33 | X. Nguyên Xá | 6833 |
34 | X. Đông Hơp | 6834 |
35 | X. Đông Các | 6835 |
36 | X. Đông Động | 6836 |
37 | X. Đông Quang | 6837 |
38 | X. Đông Dương | 6838 |
39 | X. Đông Xuân | 6839 |
40 | X. Đông Vinh | 6840 |
41 | X. Đông Hoàng | 6841 |
42 | X. Đông Á | 6842 |
43 | X. Đông Huy | 6843 |
44 | X. Đông Phong | 6844 |
45 | X. Đông Lĩnh | 6845 |
46 | X. Đông Tân | 6846 |
47 | X. Đông Kinh | 6847 |
48 | X. Đông Giang | 6848 |
49 | X. Đông Hà | 6849 |
50 | BCP. Đông Hưng | 6875 |
51 | BC. Cầu Vàng | 6876 |
52 | BC. Châu Giang | 6877 |
53 | BC. Đống Năm | 6878 |
54 | BC. Mê Linh | 6879 |
55 | BC. Phố Tăng | 6880 |
56 | BC. Tiên Hưng | 6881 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu điện zip code postal 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất