Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Sóc Trăng, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Sóc Trăng 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 96000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Sóc Trăng xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zipcode bưu điện Sóc Trăng để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Sóc Trăng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Sóc Trăng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Sóc Trăng | 96000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 96001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 96002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 96003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 96004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 96005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 96009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 96010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 96011 |
10 | Báo Sóc Trăng | 96016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 96021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 96030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 96035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 96036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 96040 |
16 | Sở Công Thương | 96041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 96042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 96043 |
19 | Sở Tài chính | 96045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 96046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 96047 |
22 | Công an tỉnh | 96049 |
23 | Sở Nội vụ | 96051 |
24 | Sở Tư pháp | 96052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 96053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 96054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 96055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 96056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 96057 |
30 | Sở Xây dựng | 96058 |
31 | Sở Y tế | 96060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 96061 |
33 | Ban Dân tộc | 96062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 96063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 96064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 96065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 96066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 96067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 96070 |
40 | Cục Thuế | 96078 |
41 | Chi Cục Hải quan | 96079 |
42 | Cục Thống kê | 96080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 96081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 96085 |
45 | Hội hữu nghị nhân dân các nước | 96086 |
46 | Hội Văn học nghệ thuật | 96087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 96088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 96089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 96090 |
50 | Tỉnh đoàn | 96091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 96092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 96093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Sóc Trăng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Sóc Trăng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Sóc Trăng | 96100 |
2 | Thành ủy | 96101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96104 |
6 | P. 2 | 96106 |
7 | P. 1 | 96107 |
8 | P. 3 | 96108 |
9 | P. 9 | 96109 |
10 | P. 4 | 96110 |
11 | P. 8 | 96111 |
12 | P. 5 | 96112 |
13 | P. 6 | 96113 |
14 | P. 7 | 96114 |
15 | P. 10 | 96115 |
16 | BCP. Sóc Trăng | 96150 |
17 | BC. Tiếp Thị Bán Hàng | 96151 |
18 | BC. Hệ 1 Sóc Trăng | 96199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Long Phú
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Long Phú bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Long Phú | 96200 |
2 | Huyện ủy | 96201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96204 |
6 | TT. Long Phú | 96206 |
7 | X. Long Đức | 96207 |
8 | X. Song Phụng | 96208 |
9 | TT. Đại Ngãi | 96209 |
10 | X. Hậu Thạnh | 96210 |
11 | X. Trường Khánh | 96211 |
12 | X. Phú Hữu | 96212 |
13 | X. Châu Khánh | 96213 |
14 | X. Tân Thạnh | 96214 |
15 | X. Tân Hưng | 96215 |
16 | X. Long Phú | 96216 |
17 | BCP. Long Phú | 96250 |
18 | BC. Đại Ngãi | 96251 |
19 | BC. Trường Khánh | 96252 |
20 | BC. Tân Thạnh | 96253 |
Mã bưu chính zip code Huyện Kế Sách
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Kế Sách bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kế Sách | 96300 |
2 | Huyện ủy | 96301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96304 |
6 | TT. Kế Sách | 96306 |
7 | X. Thới An Hội | 96307 |
8 | X. Kế Thành | 96308 |
9 | X. An Mỹ | 96309 |
10 | X. Nhơn Mỹ | 96310 |
11 | X. An Lạc Tây | 96311 |
12 | X. Phong Nẫm | 96312 |
13 | TT. An Lạc Thôn | 96313 |
14 | X. Xuân Hòa | 96314 |
15 | X. Trinh Phú | 96315 |
16 | X. Ba Trinh | 96316 |
17 | X. Đại Hải | 96317 |
18 | X. Kế An | 96318 |
19 | BCP. Kế Sách | 96350 |
20 | BC. Thới An Hội | 96351 |
21 | BC. Cái Côn | 96352 |
Mã bưu chính zip code Huyện Châu Thành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Châu Thành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 96400 |
2 | Huyện ủy | 96401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96404 |
6 | TT. Châu Thành | 96406 |
7 | X. Phú Tâm | 96407 |
8 | X. Hồ Đắc Kiện | 96408 |
9 | X. Thuận Hòa | 96409 |
10 | X. Thiện Mỹ | 96410 |
11 | X. An Ninh | 96411 |
12 | X. An Hiệp | 96412 |
13 | X. Phú Tân | 96413 |
14 | BCP. Châu Thành | 96425 |
15 | BC. Thuận Hòa | 96426 |
16 | BC. Bố Thảo | 96427 |
17 | BC. An Trạch | 96428 |
Mã bưu chính zip code Huyện Mỹ Tú
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Mỹ Tú bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mỹ Tú | 96450 |
2 | Huyện ủy | 96451 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96452 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96453 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96454 |
6 | TT. Huỳnh Hữu Nghĩa | 96456 |
7 | X. Long Hưng | 96457 |
8 | X. Hưng Phú | 96458 |
9 | X. Mỹ Hương | 96459 |
10 | X. Mỹ Tú | 96460 |
11 | X. Mỹ Phước | 96461 |
12 | X. Thuận Hưng | 96462 |
13 | X. Mỹ Thuận | 96463 |
14 | X. Phú Mỹ | 96464 |
15 | BCP. Mỹ Tú | 96475 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thạnh Trị
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thạnh Trị bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thạnh Trị | 96550 |
2 | Huyện ủy | 96551 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96552 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96553 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96554 |
6 | TT. Phú Lộc | 96556 |
7 | X. Tuân Tức | 96557 |
8 | TT. Hưng Lợi | 96558 |
9 | X. Lâm Kiết | 96559 |
10 | X. Lâm Tân | 96560 |
11 | X. Thạnh Tân | 96561 |
12 | X. Thạnh Trị | 96562 |
13 | X. Vĩnh Thành | 96563 |
14 | X. Vĩnh Lợi | 96564 |
15 | X. Châu Hưng | 96565 |
16 | BCP. Thạnh Trị | 96575 |
17 | BC. Châu Hưng | 96576 |
Mã bưu chính zip code Huyện Mỹ Xuyên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Mỹ Xuyên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mỹ Xuyên | 96600 |
2 | Huyện ủy | 96601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96604 |
6 | TT. Mỹ Xuyên | 96606 |
7 | X. Tham Đôn | 96607 |
8 | X. Đại Tâm | 96608 |
9 | X. Thạnh Phú | 96609 |
10 | X. Hòa Tú 1 | 96610 |
11 | X. Ngọc Đông | 96611 |
12 | X. Ngọc Tố | 96612 |
13 | X. Gia Hòa 1 | 96613 |
14 | X. Thạnh Quới | 96614 |
15 | X. Gia Hòa 2 | 96615 |
16 | X. Hòa Tú 2 | 96616 |
17 | BCP. Mỹ Xuyên | 96650 |
18 | BC. Đại Tâm | 96651 |
19 | BC. Thạnh Phú | 96652 |
20 | BC. Ngọc Tố | 96653 |
21 | BC. Thạnh Quới | 96654 |
Mã bưu chính zip code Huyện Trần Đề
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Trần Đề bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Trần Đề | 96700 |
2 | Huyện ủy | 96701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96704 |
6 | TT. Trần Đề | 96706 |
7 | X. Đại Ân 2 | 96707 |
8 | X. Trung Bình | 96708 |
9 | X. Lịch Hội Thượng | 96709 |
10 | TT. Lịch Hội Thượng | 96710 |
11 | X. Liêu Tú | 96711 |
12 | X. Viên Bình | 96712 |
13 | X. Viên An | 96713 |
14 | X. Tài Văn | 96714 |
15 | X. Thạnh Thới An | 96715 |
16 | X. Thạnh Thới Thuận | 96716 |
17 | BCP. Trần Đề | 96750 |
18 | BC. Kinh Ba | 96751 |
19 | BC. Lịch Hội Thượng | 96752 |
20 | BC. Tài Văn | 96753 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cù Lao Dung
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cù Lao Dung bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cù Lao Dung | 96900 |
2 | Huyện ủy | 96901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96904 |
6 | TT. Cù Lao Dung | 96906 |
7 | X. An Thạnh Đông | 96907 |
8 | X. An Thạnh 1 | 96908 |
9 | X. An Thạnh Tây | 96909 |
10 | X. Đại Ân 1 | 96910 |
11 | X. An Thạnh 2 | 96911 |
12 | X. An Thạnh 3 | 96912 |
13 | X. An Thạnh Nam | 96913 |
14 | BCP. Cù Lao Dung | 96950 |
15 | BC. An Thạnh 3 | 96951 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Vĩnh Châu
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Vĩnh Châu bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Vĩnh Châu | 96800 |
2 | Thị ủy | 96801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96804 |
6 | P. 1 | 96806 |
7 | P. 2 | 96807 |
8 | X. Lạc Hòa | 96808 |
9 | X. Vĩnh Hải | 96809 |
10 | X. Hòa Đông | 96810 |
11 | P. Khánh Hòa | 96811 |
12 | X. Vĩnh Hiệp | 96812 |
13 | P. Vĩnh Phước | 96813 |
14 | X. Vĩnh Tân | 96814 |
15 | X. Lai Hòa | 96815 |
16 | BCP. Vĩnh Châu | 96850 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Ngã Năm
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Ngã Năm bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Ngã Năm | 96500 |
2 | Thị ủy | 96501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 96502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 96503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 96504 |
6 | P. 1 | 96506 |
7 | P. 2 | 96507 |
8 | X. Vĩnh Quới | 96508 |
9 | P. 3 | 96509 |
10 | X. Mỹ Quới | 96510 |
11 | X. Mỹ Bình | 96511 |
12 | X. Long Bình | 96512 |
13 | X. Tân Long | 96513 |
14 | BCP. Ngã Năm | 96525 |
15 | BC. Long Tân | 96526 |
16 | BC. Tân Long | 96527 |
Trên là thông tin về bộ mã zip code bưu điện Sóc Trăng đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu điện Việt Nam zip code postal 63 tỉnh thành mới nhất