Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Quảng Ngãi, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Quảng Ngãi 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 53000 – 54000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Quảng Ngãi xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zipcode bưu chính Quảng Ngãi để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Quảng Ngãi
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quảng Ngãi bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Quảng Ngãi | 53000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 53001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 53002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 53003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 53004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 53005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 53009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 53010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 53011 |
10 | Báo Quảng Ngãi | 53016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 53021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 53030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 53035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 53036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 53040 |
16 | Sở Công Thương | 53041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 53042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 53043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 53044 |
20 | Sở Tài chính | 53045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 53046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 53047 |
23 | Công an tỉnh | 53049 |
24 | Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 53050 |
25 | Sở Nội vụ | 53053 |
26 | Sở Tư pháp | 53052 |
27 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 53053 |
28 | Sở Giao thông vận tải | 53054 |
29 | Sở Khoa học và Công nghệ | 53055 |
30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 53056 |
31 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 53057 |
32 | Sở Xây dựng | 53058 |
33 | Sở Y tế | 53060 |
34 | Bộ chỉ huy Quân sự | 53061 |
35 | Ban Dân tộc | 53062 |
36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 53063 |
37 | Thanh tra tỉnh | 53064 |
38 | Trường chính trị tỉnh | 53065 |
39 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 53066 |
40 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 53067 |
41 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 53070 |
42 | Cục Thuế | 53078 |
43 | Cục Hải quan | 53079 |
44 | Cục Thống kê | 53080 |
45 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 53081 |
46 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 53085 |
47 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 53086 |
48 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 53087 |
49 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 53088 |
50 | Hội Nông dân tỉnh | 53089 |
51 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 53090 |
52 | Tỉnh Đoàn | 53091 |
53 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 53092 |
54 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 53093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Quảng Ngãi
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Quảng Ngãi bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Quảng Ngãi | 53100 |
2 | Thành ủy | 53101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 53102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 53103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 53104 |
6 | P. Trần Hưng Đạo | 53106 |
7 | P. Lê Hồng Phong | 53107 |
8 | P. Trần Phú | 53108 |
9 | P. Nghĩa Chánh | 53109 |
10 | P. Nguyễn Nghiêm | 53110 |
11 | P. Trương Quang Trọng | 53111 |
12 | X. Tịnh Ấn Tây | 53112 |
13 | P. Quảng Phú | 53113 |
14 | P. Nghĩa Lộ | 53114 |
15 | P. Chánh Lộ | 53115 |
16 | X. Nghĩa Dõng | 53116 |
17 | X. Nghĩa Hà | 53117 |
18 | X. Nghĩa Dũng | 53118 |
19 | X. Tịnh An | 53119 |
20 | X. Tịnh Châu | 53120 |
21 | X. Tịnh Ấn Đông | 53121 |
22 | X. Nghĩa Phú | 53122 |
23 | X. Nghĩa An | 53123 |
24 | X. Tịnh Long | 53124 |
25 | X. Tịnh Khê | 53125 |
26 | X. Tịnh Kỳ | 53126 |
27 | X. Tịnh Hòa | 53127 |
28 | X. Tịnh Thiện | 53128 |
29 | BCP. Quảng Ngãi | 53150 |
30 | BC. Quang Trung | 53151 |
31 | BC. Đinh Tiên Hoàng | 53152 |
32 | BC. Hai Bà Trưng | 53153 |
33 | BC. Cổ Luỹ | 53154 |
34 | BC. Hệ 1 Quảng Ngãi | 53199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Sơn Tịnh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Sơn Tịnh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Sơn Tịnh | 53200 |
2 | Huyện ủy | 53201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 53202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 53203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 53204 |
6 | X. Tịnh Hà | 53206 |
7 | X. Tịnh Sơn | 53207 |
8 | X. Tịnh Bình | 53208 |
9 | X. Tịnh Hiệp | 53209 |
10 | X. Tịnh Bắc | 53210 |
11 | X. Tịnh Minh | 53211 |
12 | X. Tịnh Phong | 53212 |
13 | X. Tịnh Thọ | 53213 |
14 | X. Tịnh Trà | 53214 |
15 | X. Tịnh Đông | 53215 |
16 | X. Tịnh Giang | 53216 |
17 | BCP. Sơn Tịnh | 53250 |
18 | BC. Sơn Mỹ | 53251 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bình Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bình Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bình Sơn | 53300 |
2 | Huyện ủy | 53301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 53302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 53303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 53304 |
6 | TT. Châu Ổ | 53306 |
7 | X. Bình Thới | 53307 |
8 | X. Bình Dương | 53308 |
9 | X. Bình Chánh | 53309 |
10 | X. Bình Nguyên | 53310 |
11 | X. Bình Trung | 53311 |
12 | X. Bình Chương | 53312 |
13 | X. Bình Long | 53313 |
14 | X. Bình Thanh Tây | 53314 |
15 | X. Bình Thanh Đông | 53315 |
16 | X. Bình Hòa | 53316 |
17 | X. Bình Phước | 53317 |
18 | X. Bình Đông | 53318 |
19 | X. Bình Thạnh | 53319 |
20 | X. Bình Khương | 53320 |
21 | X. Bình An | 53321 |
22 | X. Bình Minh | 53322 |
23 | X. Bình Mỹ | 53323 |
24 | X. Bình Hiệp | 53324 |
25 | X. Bình Tân | 53325 |
26 | X. Bình Châu | 53326 |
27 | X. Bình Phú | 53327 |
28 | X. Bình Hải | 53328 |
29 | X. Bình Trị | 53329 |
30 | X. Bình Thuận | 53330 |
31 | BCP. Bình Sơn | 53350 |
32 | BC. Khu Kinh Tế Dung Quất | 53351 |
Mã bưu chính zip code Huyện Trà Bồng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Trà Bồng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Trà Bồng | 53400 |
2 | Huyện ủy | 53401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 53402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 53403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 53404 |
6 | TT. Trà Xuân | 53406 |
7 | X. Trà Giang | 53407 |
8 | X. Trà Thủy | 53408 |
9 | X. Trà Hiệp | 53409 |
10 | X. Trà Lâm | 53410 |
11 | X. Trà Tân | 53411 |
12 | X. Trà Sơn | 53412 |
13 | X. Trà Phú | 53413 |
14 | X. Trà Bình | 53414 |
15 | X. Trà Bùi | 53415 |
16 | BCP. Trà Bồng | 53450 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tây Trà
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tây Trà bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tây Trà | 53500 |
2 | Huyện ủy | 53501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 53502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 53503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 53504 |
6 | X. Trà Phong | 53506 |
7 | X. Trà Lãnh | 53507 |
8 | X. Trà Quân | 53508 |
9 | X. Trà Khê | 53509 |
10 | X. Trà Xinh | 53510 |
11 | X. Trà Thọ | 53511 |
12 | X. Trà Trung | 53512 |
13 | X. Trà Nham | 53513 |
14 | X. Trà Thanh | 53514 |
15 | BCP. Tây Trà | 53550 |
Mã bưu chính zip code Huyện Sơn Tây
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Sơn Tây bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Sơn Tây | 53600 |
2 | Huyện ủy | 53601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 53602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 53603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 53604 |
6 | X. Sơn Dung | 53606 |
7 | X. Sơn Màu | 53607 |
8 | X. Sơn Tân | 53608 |
9 | X. Sơn Mùa | 53609 |
10 | X. Sơn Bua | 53610 |
11 | X. Sơn Liên | 53611 |
12 | X. Sơn Long | 53612 |
13 | X. Sơn Lập | 53613 |
14 | X. Sơn Tinh | 53614 |
15 | BCP. Sơn Tây | 53650 |
Mã bưu chính zip code Huyện Minh Long
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Minh Long bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Minh Long | 53700 |
2 | Huyện ủy | 53701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 53702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 53703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 53704 |
6 | X. Long Hiệp | 53706 |
7 | X. Long Mai | 53707 |
8 | X. Long Sơn | 53708 |
9 | X. Thanh An | 53709 |
10 | X. Long Môn | 53710 |
11 | BCP. Minh Long | 53750 |
Mã bưu chính zip code Huyện Sơn Hà
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Sơn Hà bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Sơn Hà | 53800 |
2 | Huyện ủy | 53801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 53802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 53803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 53804 |
6 | TT. Di Lăng | 53806 |
7 | X. Sơn Giang | 53807 |
8 | X. Sơn Thành | 53808 |
9 | X. Sơn Bao | 53809 |
10 | X. Sơn Trung | 53810 |
11 | X. Sơn Hải | 53811 |
12 | X. Sơn Cao | 53812 |
13 | X. Sơn Linh | 53813 |
14 | X. Sơn Nham | 53814 |
15 | X. Sơn Hạ | 53815 |
16 | X. Sơn Thượng | 53816 |
17 | X. Sơn Thủy | 53817 |
18 | X. Sơn Kỳ | 53818 |
19 | X. Sơn Ba | 53819 |
20 | BCP. Sơn Hà | 53850 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tư Nghĩa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tư Nghĩa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tư Nghĩa | 53900 |
2 | Huyện ủy | 53901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 53902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 53903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 53904 |
6 | TT. La Hà | 53906 |
7 | X. Nghĩa Thương | 53907 |
8 | X. Nghĩa Hòa | 53908 |
9 | X. Nghĩa Trung | 53909 |
10 | X. Nghĩa Phương | 53910 |
11 | X. Nghĩa Mỹ | 53911 |
12 | TT. Sông Vệ | 53912 |
13 | X. Nghĩa Hiệp | 53913 |
14 | X. Nghĩa Điền | 53914 |
15 | X. Nghĩa Kỳ | 53915 |
16 | X. Nghĩa Thuận | 53916 |
17 | X. Nghĩa Thắng | 53917 |
18 | X. Nghĩa Lâm | 53918 |
19 | X. Nghĩa Thọ | 53919 |
20 | X. Nghĩa Sơn | 53920 |
21 | BCP. Tư Nghĩa | 53950 |
22 | BC. Sông Vệ | 53951 |
Mã bưu chính zip code Huyện Nghĩa Hành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Nghĩa Hành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nghĩa Hành | 54000 |
2 | Huyện ủy | 54001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 54002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 54003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 54004 |
6 | TT. Chợ Chùa | 54006 |
7 | X. Hành Trung | 54007 |
8 | X. Hành Thuận | 54008 |
9 | X. Hành Dũng | 54009 |
10 | X. Hành Nhân | 54010 |
11 | X. Hành Minh | 54011 |
12 | X. Hành Đức | 54012 |
13 | X. Hành Tín Tây | 54013 |
14 | X. Hành Tín Đông | 54014 |
15 | X. Hành Thiện | 54015 |
16 | X. Hành Thịnh | 54016 |
17 | X. Hành Phước | 54017 |
18 | BCP. Nghĩa Hành | 54050 |
Mã bưu chính zip code Huyện Mộ Đức
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Mộ Đức bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mộ Đức | 54100 |
2 | Huyện ủy | 54101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 54102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 54103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 54104 |
6 | TT. Mộ Đức | 54106 |
7 | X. Đức Thạnh | 54107 |
8 | X. Đức Minh | 54108 |
9 | X. Đức Chánh | 54109 |
10 | X. Đức Thắng | 54110 |
11 | X. Đức Lợi | 54111 |
12 | X. Đức Nhuận | 54112 |
13 | X. Đức Hiệp | 54113 |
14 | X. Đức Tân | 54114 |
15 | X. Đức Hòa | 54115 |
16 | X. Đức Phú | 54116 |
17 | X. Đức Lân | 54117 |
18 | X. Đức Phong | 54118 |
19 | BCP. Mộ Đức | 54150 |
20 | BC. Thạch Trụ | 54151 |
21 | BC. Quán Lát | 54152 |
22 | BĐVHX Đức Thạnh 2 | 54153 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ba Tơ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Ba Tơ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ba Tơ | 54200 |
2 | Huyện ủy | 54201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 54202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 54203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 54204 |
6 | TT. Ba Tơ | 54206 |
7 | X. Ba Cung | 54207 |
8 | X. Ba Chùa | 54208 |
9 | X. Ba Dinh | 54209 |
10 | X. Ba Bích | 54210 |
11 | X. Ba Trang | 54211 |
12 | X. Ba Khâm | 54212 |
13 | X. Ba Liên | 54213 |
14 | X. Ba Động | 54214 |
15 | X. Ba Thành | 54215 |
16 | X. Ba Vinh | 54216 |
17 | X. Ba Điền | 54217 |
18 | X. Ba Giang | 54218 |
19 | X. Ba Ngạc | 54219 |
20 | X. Ba Tiêu | 54220 |
21 | X. Ba Vì | 54221 |
22 | X. Ba Tô | 54222 |
23 | X. Ba Xa | 54223 |
24 | X. Ba Nam | 54224 |
25 | X. Ba Lế | 54225 |
26 | BCP. Ba Tơ | 54250 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đức Phổ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đức Phổ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đức Phổ | 54300 |
2 | Huyện ủy | 54301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 54302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 54303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 54304 |
6 | TT. Đức Phổ | 54306 |
7 | X. Phổ Minh | 54307 |
8 | X. Phổ Vinh | 54308 |
9 | X. Phổ Quang | 54309 |
10 | X. Phổ Văn | 54310 |
11 | X. Phổ An | 54311 |
12 | X. Phổ Thuận | 54312 |
13 | X. Phổ Phong | 54313 |
14 | X. Phổ Nhơn | 54314 |
15 | X. Phổ Ninh | 54315 |
16 | X. Phổ Hòa | 54316 |
17 | X. Phổ Cường | 54317 |
18 | X. Phổ Khánh | 54318 |
19 | X. Phổ Thạnh | 54319 |
20 | X. Phổ Châu | 54320 |
21 | BCP. Đức Phổ | 54350 |
22 | BC. Sa Huỳnh | 54351 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lý Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lý Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lý Sơn | 54400 |
2 | Huyện ủy | 54401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 54402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 54403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 54404 |
6 | X. An Vĩnh | 54406 |
7 | X. An Hải | 54407 |
8 | X. An Bình | 54408 |
9 | BCP. Lý Sơn | 54450 |
Trên là thông tin về bộ mã zip code bưu chính Quảng Ngãi đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code postal 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất