Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Quảng Nam, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Quảng Nam 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 51000 – 52000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Quảng Nam xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zip code bưu điện Quảng Nam để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Quảng Nam
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quảng Nam bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Quảng Nam | 51000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 51001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 51002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 51003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 51004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 51005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 51009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 51010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 51011 |
10 | Báo Quảng Nam | 51016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 51021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 51030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 51035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 51036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 51040 |
16 | Sở Công Thương | 51041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 51042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 51043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 51044 |
20 | Sở Tài chính | 51045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 51046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 51047 |
23 | Công an tỉnh | 51049 |
24 | Sở Nội vụ | 51051 |
25 | Sở Tư pháp | 51052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 51053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 51054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 51055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 51056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 51057 |
31 | Sở Xây dựng | 51058 |
32 | Sở Y tế | 51060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 51061 |
34 | Ban Dân tộc | 51062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 51063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 51064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 51065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 51066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 51067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 51070 |
41 | Cục Thuế | 51078 |
42 | Cục Hải quan | 51079 |
43 | Cục Thống kê | 51080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 51081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 51085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 51086 |
47 | Hội Văn học nghệ thuật | 51087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 51088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 51089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 51090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 51091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 51092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 51093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Tam Kỳ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Tam Kỳ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Tam Kỳ | 51100 |
2 | Thành ủy | 51101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 51102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 51103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51104 |
6 | P. An Mỹ | 51106 |
7 | P. Hoà Thuận | 51107 |
8 | P. Tân Thạnh | 51108 |
9 | P. Phước Hòa | 51109 |
10 | P. An Phú | 51110 |
11 | X. Tam Phú | 51111 |
12 | X. Tam Thanh | 51112 |
13 | X. Tam Thăng | 51113 |
14 | P. Trường Xuân | 51114 |
15 | P. An Xuân | 51115 |
16 | X. Tam Ngọc | 51116 |
17 | P. An Sơn | 51117 |
18 | P. Hòa Hương | 51118 |
19 | BCP. Tam Kỳ | 51150 |
20 | BC. KHL Tam Kỳ | 51151 |
21 | BC. An Xuân | 51152 |
22 | BC. KCN Tam Thăng | 51153 |
23 | BC. Huỳnh Thúc Kháng | 51154 |
24 | BC. Phan Chu Trinh | 51155 |
25 | BC. HCC Quảng Nam | 51198 |
26 | BC. Hệ 1 Quảng Nam | 51199 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Hội An
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Hội An bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Hội An | 51300 |
2 | Thành ủy | 51301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 51302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 51303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51304 |
6 | P. Minh An | 51306 |
7 | P. Sơn Phong | 51307 |
8 | P. Tân An | 51308 |
9 | P. Cẩm Phô | 51309 |
10 | P. Thanh Hà | 51310 |
11 | X. Cẩm Kim | 51311 |
12 | P. Cẩm Nam | 51312 |
13 | X. Cẩm Thanh | 51313 |
14 | P. Cẩm Châu | 51314 |
15 | P. Cửa Đại | 51315 |
16 | P. Cẩm An | 51316 |
17 | X. Cẩm Hà | 51317 |
18 | X. Tân Hiệp | 51318 |
19 | BCP. Hội An | 51350 |
20 | BC. KHL Hội An | 51351 |
21 | BC. Lê Hồng Phong | 51352 |
22 | BC. Cửa Đại | 51353 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thăng Bình
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thăng Bình bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thăng Bình | 51200 |
2 | Huyện ủy | 51201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 51202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 51203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51204 |
6 | TT. Hà Lam | 51206 |
7 | X. Bình Nguyên | 51207 |
8 | X. Bình Phục | 51208 |
9 | X. Bình Triều | 51209 |
10 | X. Bình Giang | 51210 |
11 | X. Bình Dương | 51211 |
12 | X. Bình Đào | 51212 |
13 | X. Bình Minh | 51213 |
14 | X. Bình Hải | 51214 |
15 | X. Bình Sa | 51215 |
16 | X. Bình Nam | 51216 |
17 | X. Bình An | 51217 |
18 | X. Bình Trung | 51218 |
19 | X. Bình Tú | 51219 |
20 | X. Bình Quý | 51220 |
21 | X. Bình Định Bắc | 51221 |
22 | X. Bình Định Nam | 51222 |
23 | X. Bình Chánh | 51223 |
24 | X. Bình Quế | 51224 |
25 | X. Bình Phú | 51225 |
26 | X. Bình Trị | 51226 |
27 | X. Bình Lãnh | 51227 |
28 | BCP. Thăng Bình | 51250 |
29 | BC. KHL Thăng Bình | 51251 |
30 | BC. Bình Đào | 51252 |
31 | BC. Quán Gò | 51253 |
Mã bưu chính zip code Huyện Duy Xuyên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Duy Xuyên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Duy Xuyên | 51500 |
2 | Huyện ủy | 51501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 51502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 51503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51504 |
6 | TT. Nam Phước | 51506 |
7 | X. Duy Phước | 51507 |
8 | X. Duy Thành | 51508 |
9 | X. Duy Vinh | 51509 |
10 | X. Duy Nghĩa | 51510 |
11 | X. Duy Hải | 51511 |
12 | X. Duy Trinh | 51512 |
13 | X. Duy Châu | 51513 |
14 | X. Duy Hòa | 51514 |
15 | X. Duy Tân | 51515 |
16 | X. Duy Thu | 51516 |
17 | X. Duy Phú | 51517 |
18 | X. Duy Sơn | 51518 |
19 | X. Duy Trung | 51519 |
20 | BCP. Duy Xuyên | 51550 |
21 | BCP. Cầu Chìm | 51551 |
22 | BC. Kiểm Lâm | 51552 |
23 | BC. Mỹ Sơn | 51553 |
24 | BĐVHX Duy Sơn | 51554 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đại Lộc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đại Lộc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đại Lộc | 51600 |
2 | Huyện ủy | 51601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 51602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 51603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51604 |
6 | TT. Ái Nghĩa | 51606 |
7 | X. Đại Hiệp | 51607 |
8 | X. Đại Nghĩa | 51608 |
9 | X. Đại Quang | 51609 |
10 | X. Đại Đồng | 51610 |
11 | X. Đại Lãnh | 51611 |
12 | X. Đại Hưng | 51612 |
13 | X. Đại Sơn | 51613 |
14 | X. Đại Hồng | 51614 |
15 | X. Đại Chánh | 51615 |
16 | X. Đại Thạnh | 51616 |
17 | X. Đại Tân | 51617 |
18 | X. Đại Phong | 51618 |
19 | X. Đại Minh | 51619 |
20 | X. Đại Thắng | 51620 |
21 | X. Đại Cường | 51621 |
22 | X. Đại An | 51622 |
23 | X. Đại Hòa | 51623 |
24 | BCP. Đại Lộc | 51650 |
25 | BC. KHL Đại Lộc | 51651 |
26 | BC. Đại Hiệp | 51652 |
27 | BC. Hà Tân | 51653 |
28 | BC. Hà Nha | 51654 |
29 | BC. Đại Minh | 51655 |
30 | BC. Gia Cốc | 51656 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đông Giang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đông Giang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đông Giang | 51700 |
2 | Huyện ủy | 51701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 51702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 51703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51704 |
6 | TT. P Rao | 51706 |
7 | X. Tà Lu | 51707 |
8 | X. Sông Kôn | 51708 |
9 | X. Jơ Ngây | 51709 |
10 | X. A Ting | 51710 |
11 | X. Tư | 51711 |
12 | X. Ba | 51712 |
13 | X. A Rooi | 51713 |
14 | X. Za Hung | 51714 |
15 | X. Mà Cooih | 51715 |
16 | X. Ka Dăng | 51716 |
17 | BCP. Đông Giang | 51750 |
18 | BC. Quyết Thắng | 51751 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tây Giang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tây Giang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tây Giang | 51800 |
2 | Huyện ủy | 51801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 51802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 51803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51804 |
6 | X. A Tiêng | 51806 |
7 | X. A Vương | 51807 |
8 | X. Bha Lê | 51808 |
9 | X. A Nông | 51809 |
10 | X. Ch'ơm | 51810 |
11 | X. Ga Ri | 51811 |
12 | X. A Xan | 51812 |
13 | X. Tr'Hy | 51813 |
14 | X. Lăng | 51814 |
15 | X. Dang | 51815 |
16 | BCP. Tây Giang | 51850 |
Mã bưu chính zip code Huyện Nam Giang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Nam Giang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nam Giang | 51900 |
2 | Huyện ủy | 51901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 51902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 51903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51904 |
6 | TT. Thạnh Mỹ | 51906 |
7 | X. Tà Pơơ | 51907 |
8 | X. Zuôich | 51908 |
9 | X. Laêê | 51909 |
10 | X. Chơ Chun | 51910 |
11 | X. La Dêê | 51911 |
12 | X. Chà Vàl | 51912 |
13 | X. Đắc Tôi | 51913 |
14 | X. Đắc Pre | 51914 |
15 | X. Đắc Pring | 51915 |
16 | X. Tà Bhinh | 51916 |
17 | X. Cà Dy | 51917 |
18 | BCP. Nam Giang | 51950 |
Mã bưu chính zip code Huyện Nông Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Nông Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nông Sơn | 52000 |
2 | Huyện ủy | 52001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 52002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 52003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52004 |
6 | X. Quế Trung | 52006 |
7 | X. Phước Ninh | 52007 |
8 | X. Quế Lâm | 52008 |
9 | X. Quế Phước | 52009 |
10 | X. Quế Ninh | 52010 |
11 | X. Quế Lộc | 52011 |
12 | X. Sơn Viên | 52012 |
13 | BCP. Nông Sơn | 52050 |
Mã bưu chính zip code Huyện Quế Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Quế Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Quế Sơn | 52100 |
2 | Huyện ủy | 52101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 52102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 52103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52104 |
6 | TT. Đông Phú | 52106 |
7 | X. Quế Châu | 52107 |
8 | X. Quế Thuận | 52108 |
9 | X. Phú Thọ | 52109 |
10 | X. Quế Cường | 52110 |
11 | X. Hương An | 52111 |
12 | X. Quế Phú | 52112 |
13 | X. Quế Xuân 1 | 52113 |
14 | X. Quế Xuân 2 | 52114 |
15 | X. Quế Hiệp | 52115 |
16 | X. Quế Long | 52116 |
17 | X. Quế Phong | 52117 |
18 | X. Quế An | 52118 |
19 | X. Quế Minh | 52119 |
20 | BCP. Quế Sơn | 52150 |
21 | BCP. Hương An | 52151 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hiệp Đức
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hiệp Đức bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hiệp Đức | 52200 |
2 | Huyện ủy | 52201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 52202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 52203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52204 |
6 | TT. Tân An | 52206 |
7 | X. Bình Sơn | 52207 |
8 | X. Bình Lâm | 52208 |
9 | X. Quế Thọ | 52209 |
10 | X. Hiệp Thuận | 52210 |
11 | X. Hiệp Hòa | 52211 |
12 | X. Sông Trà | 52212 |
13 | X. Quế Bình | 52213 |
14 | X. Phước Trà | 52214 |
15 | X. Phước Gia | 52215 |
16 | X. Quế Lưu | 52216 |
17 | X. Thăng Phước | 52217 |
18 | BCP. Hiệp Đức | 52250 |
19 | BC. Việt An | 52251 |
Mã bưu chính zip code Huyện Phước Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Phước Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Phước Sơn | 52300 |
2 | Huyện ủy | 52301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 52302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 52303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52304 |
6 | TT. Khâm Đức | 52306 |
7 | X. Phước Xuân | 52307 |
8 | X. Phước Đức | 52308 |
9 | X. Phước Năng | 52309 |
10 | X. Phước Mỹ | 52310 |
11 | X. Phước Chánh | 52311 |
12 | X. Phước Công | 52312 |
13 | X. Phước Lộc | 52313 |
14 | X. Phước Thành | 52314 |
15 | X. Phước Kim | 52315 |
16 | X. Phước Hoà | 52316 |
17 | X. Phước Hiệp | 52317 |
18 | BCP. Phước Sơn | 52350 |
Mã bưu chính zip code Huyện Nam Trà My
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Nam Trà My bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nam Trà My | 52400 |
2 | Huyện ủy | 52401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 52402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 52403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52404 |
6 | X. Trà Mai | 52406 |
7 | X. Trà Tập | 52407 |
8 | X. Trà Dơn | 52408 |
9 | X. Trà Leng | 52409 |
10 | X. Trà Linh | 52410 |
11 | X. Trà Cang | 52411 |
12 | X. Trà Nam | 52412 |
13 | X. Trà Don | 52413 |
14 | X. Trà Vân | 52414 |
15 | X. Trà Vinh | 52415 |
16 | BCP. Nam Trà My | 52450 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bắc Trà My
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bắc Trà My bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bắc Trà My | 52500 |
2 | Huyện ủy | 52501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 52502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 52503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52504 |
6 | TT. Trà My | 52506 |
7 | X. Trà Dương | 52507 |
8 | X. Trà Đông | 52508 |
9 | X. Trà Đốc | 52509 |
10 | X. Trà Bui | 52510 |
11 | X. Trà Tân | 52511 |
12 | X. Trà Sơn | 52512 |
13 | X. Trà Giang | 52513 |
14 | X. Trà Nú | 52514 |
15 | X. Trà Kót | 52515 |
16 | X. Trà Giác | 52516 |
17 | X. Trà Giáp | 52517 |
18 | X. Trà Ka | 52518 |
19 | BCP. Bắc Trà My | 52550 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tiên Phước
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tiên Phước bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tiên Phước | 52600 |
2 | Huyện ủy | 52601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 52602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 52603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52604 |
6 | TT. Tiên Kỳ | 52606 |
7 | X. Tiên Thọ | 52607 |
8 | X. Tiên Mỹ | 52608 |
9 | X. Tiên Phong | 52609 |
10 | X. Tiên Cẩm | 52610 |
11 | X. Tiên Sơn | 52611 |
12 | X. Tiên Hà | 52612 |
13 | X. Tiên Lãnh | 52613 |
14 | X. Tiên Ngọc | 52614 |
15 | X. Tiên Châu | 52615 |
16 | X. Tiên Cảnh | 52616 |
17 | X. Tiên Lộc | 52617 |
18 | X. Tiên Lập | 52618 |
19 | X. Tiên An | 52619 |
20 | X. Tiên Hiệp | 52620 |
21 | BCP. Tiên Phước | 52650 |
22 | BC. Tiên Thọ | 52651 |
Mã bưu chính zip code Huyện Phú Ninh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Phú Ninh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Phú Ninh | 52700 |
2 | Huyện ủy | 52701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 52702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 52703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52704 |
6 | TT. Phú Thịnh | 52706 |
7 | X. Tam Đàn | 52707 |
8 | X. Tam An | 52708 |
9 | X. Tam Phước | 52709 |
10 | X. Tam Thành | 52710 |
11 | X. Tam Lộc | 52711 |
12 | X. Tam Vinh | 52712 |
13 | X. Tam Dân | 52713 |
14 | X. Tam Đại | 52714 |
15 | X. Tam Lãnh | 52715 |
16 | X. Tam Thái | 52716 |
17 | BCP. Phú Ninh | 52750 |
18 | BC. Chiên Đàn | 52751 |
19 | BC. Cây Sanh | 52752 |
Mã bưu chính zip code Huyện Núi Thành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Núi Thành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Núi Thành | 52800 |
2 | Huyện ủy | 52801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 52802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 52803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52804 |
6 | TT. Núi Thành | 52806 |
7 | X. Tam Giang | 52807 |
8 | X. Tam Quang | 52808 |
9 | X. Tam Hải | 52809 |
10 | X. Tam Hòa | 52810 |
11 | X. Tam Tiến | 52811 |
12 | X. Tam Xuân I | 52812 |
13 | X. Tam Xuân II | 52813 |
14 | X. Tam Anh Bắc | 52814 |
15 | X. Tam Anh Nam | 52815 |
16 | X. Tam Hiệp | 52816 |
17 | X. Tam Thạnh | 52817 |
18 | X. Tam Sơn | 52818 |
19 | X. Tam Trà | 52819 |
20 | X. Tam Mỹ Tây | 52820 |
21 | X. Tam Mỹ Đông | 52821 |
22 | X. Tam Nghĩa | 52822 |
23 | BCP. Núi Thành | 52850 |
24 | BC. Khu Kinh Tế Mở Chu Lai | 52851 |
25 | BC. Bà Bầu | 52852 |
26 | BC. Diêm Phổ | 52853 |
27 | BC. KCN Tam Hiệp | 52854 |
28 | BC. Bến Xe | 52855 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Điện Bàn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Điện Bàn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Điện Bàn | 51400 |
2 | Thị ủy | 51401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 51402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 51403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51404 |
6 | P. Vĩnh Điện | 51406 |
7 | P. Điện Nam Đông | 51407 |
8 | P. Điện Nam Trung | 51408 |
9 | P. Điện Nam Bắc | 51409 |
10 | P. Điện Dương | 51410 |
11 | P. Điện Ngọc | 51411 |
12 | X. Điện Thắng Bắc | 51412 |
13 | X. Điện Thắng Trung | 51413 |
14 | X. Điện Thắng Nam | 51414 |
15 | X. Điện Hòa | 51415 |
16 | X. Điện Tiến | 51416 |
17 | X. Điện Hồng | 51417 |
18 | X. Điện Thọ | 51418 |
19 | X. Điện Phước | 51419 |
20 | P. Điện An | 51420 |
21 | X. Điện Minh | 51421 |
22 | X. Điện Phương | 51422 |
23 | X. Điện Phong | 51423 |
24 | X. Điện Trung | 51424 |
25 | X. Điện Quang | 51425 |
26 | BCP. Điện Bàn | 51450 |
27 | BC. KHL KCN Điện Nam Điện Ngọc | 51451 |
28 | BC. Điện Ngọc | 51452 |
29 | BC. KCN Điện Nam Điện Ngọc | 51453 |
30 | BC. Phong Thử | 51454 |
31 | BC. Điện Phương | 51455 |
32 | BC. Điện Thắng | 51456 |
33 | BĐVHX Điện Trung 2 | 51457 |
Trên là thông tin về bộ mã zip code bưu điện Quảng Nam đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code postal 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất