Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Phú Yên, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Phú Yên 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 56000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Phú Yên xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zip code bưu chính Phú Yên để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Phú Yên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Phú Yên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Phú Yên | 56000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 56001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 56002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 56003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 56004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 56005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 56009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 56010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 56011 |
10 | Báo Phú Yên | 56016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 56021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 56030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 56035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 56036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 56040 |
16 | Sở Công Thương | 56041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 56042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 56043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 56044 |
20 | Sở Tài chính | 56045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 56046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 56047 |
23 | Công an tỉnh | 56049 |
24 | Sở Nội vụ | 56051 |
25 | Sở Tư pháp | 56052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 56053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 56054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 56055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 56056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 56057 |
31 | Sở Xây dựng | 56058 |
32 | Sở Y tế | 56060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 56061 |
34 | Ban Dân tộc | 56062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 56063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 56064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 56065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 56066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 56067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 56070 |
41 | Cục Thuế | 56078 |
42 | Chi Cục Hải quan | 56079 |
43 | Cục Thống kê | 56080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 56081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 56085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 56086 |
47 | Hội Văn học nghệ thuật | 56087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 56088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 56089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 56090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 56091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 56092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 56093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Tuy Hòa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Tuy Hòa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Tuy Hòa | 56100 |
2 | Thành ủy | 56101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 56102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 56103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 56104 |
6 | P. 1 | 56106 |
7 | X. Bình Ngọc | 56107 |
8 | P. Phú Lâm | 56108 |
9 | P. Phú Thạnh | 56109 |
10 | P. Phú Đông | 56110 |
11 | P. 6 | 56111 |
12 | P. 4 | 56112 |
13 | P. 3 | 56113 |
14 | P. 2 | 56114 |
15 | P. 5 | 56115 |
16 | P. 8 | 56116 |
17 | P. 9 | 56117 |
18 | P. 7 | 56118 |
19 | X. Bình Kiến | 56119 |
20 | X. An Phú | 56120 |
21 | X. Hòa Kiến | 56121 |
22 | BCP. Tuy Hòa | 56150 |
23 | BC. Kinh Doanh Tiếp Thị | 56151 |
24 | BC. Nguyên Huệ | 56152 |
25 | BC. Phú Lâm | 56153 |
26 | BC. Hệ 1 Phú Yên | 56199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tuy An
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tuy An bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tuy An | 56200 |
2 | Huyện ủy | 56201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 56202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 56203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 56204 |
6 | TT. Chí Thạnh | 56206 |
7 | X. An Cư | 56207 |
8 | X. An Thạch | 56208 |
9 | X. An Ninh Tây | 56209 |
10 | X. An Dân | 56210 |
11 | X. An Định | 56211 |
12 | X. An Nghiệp | 56212 |
13 | X. An Xuân | 56213 |
14 | X. An Lĩnh | 56214 |
15 | X. An Thọ | 56215 |
16 | X. An Chấn | 56216 |
17 | X. An Mỹ | 56217 |
18 | X. An Hiệp | 56218 |
19 | X. An Hòa | 56219 |
20 | X. An Hải | 56220 |
21 | X. An Ninh Đông | 56221 |
22 | BCP. Tuy An | 56250 |
23 | BC. Hòa Đa | 56251 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đồng Xuân
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đồng Xuân bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đồng Xuân | 56400 |
2 | Huyện ủy | 56401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 56402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 56403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 56404 |
6 | TT. La Hai | 56406 |
7 | X. Xuân Sơn Bắc | 56407 |
8 | X. Xuân Sơn Nam | 56408 |
9 | X. Xuân Quang 3 | 56409 |
10 | X. Xuân Phước | 56410 |
11 | X. Xuân Quang 1 | 56411 |
12 | X. Xuân Quang 2 | 56412 |
13 | X. Xuân Long | 56413 |
14 | X. Đa Lộc | 56414 |
15 | X. Xuân Lãnh | 56415 |
16 | X. Phú Mỡ | 56416 |
17 | BCP. Đồng Xuân | 56450 |
Mã bưu chính zip code Huyện Sơn Hòa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Sơn Hòa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Sơn Hòa | 56500 |
2 | Huyện ủy | 56501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 56502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 56503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 56504 |
6 | TT. Củng Sơn | 56506 |
7 | X. Suối Bạc | 56507 |
8 | X. Sơn Hà | 56508 |
9 | X. Sơn Nguyên | 56509 |
10 | X. Sơn Xuân | 56510 |
11 | X. Sơn Long | 56511 |
12 | X. Sơn Định | 56512 |
13 | X. Sơn Hội | 56513 |
14 | X. Phước Tân | 56514 |
15 | X. Cà Lúi | 56515 |
16 | X. Sơn Phước | 56516 |
17 | X. Eachà Rang | 56517 |
18 | X. Suối Trai | 56518 |
19 | X. Krông Pa | 56519 |
20 | BCP. Sơn Hoà | 56550 |
21 | BC. Ngân Điền | 56551 |
Mã bưu chính zip code Huyện Sông Hinh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Sông Hinh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Sông Hinh | 56600 |
2 | Huyện ủy | 56601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 56602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 56603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 56604 |
6 | TT. Hai Riêng | 56606 |
7 | X. EaBia | 56607 |
8 | X. Đức Bình Tây | 56608 |
9 | X. Sơn Giang | 56609 |
10 | X. Đức Bình Đông | 56610 |
11 | X. Sông Hinh | 56611 |
12 | X. EaTrol | 56612 |
13 | X. EaBar | 56613 |
14 | X. Ealy | 56614 |
15 | X. Ea Bá | 56615 |
16 | X. Ea Lâm | 56616 |
17 | BCP. Sông Hinh | 56650 |
18 | BĐVHX Chí Thán | 56651 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tây Hòa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tây Hòa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tây Hòa | 56700 |
2 | Huyện ủy | 56701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 56702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 56703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 56704 |
6 | TT. Phú Thứ | 56706 |
7 | X. Hòa Bình 1 | 56707 |
8 | X. Hòa Tân Tây | 56708 |
9 | X. Hòa Đồng | 56709 |
10 | X. Hòa Thịnh | 56710 |
11 | X. Hòa Mỹ Đông | 56711 |
12 | X. Hòa Mỹ Tây | 56712 |
13 | X. Hòa Phong | 56713 |
14 | X. Hòa Phú | 56714 |
15 | X. Sơn Thành Đông | 56715 |
16 | X. Sơn Thành Tây | 56716 |
17 | BCP. Tây Hòa | 56750 |
18 | BC. Sơn Thành | 56751 |
19 | BĐVHX Đồng Bò | 56752 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đông Hòa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đông Hòa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đông Hòa | 56800 |
2 | Huyện ủy | 56801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 56802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 56803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 56804 |
6 | TT. Hoà Vinh | 56806 |
7 | X. Hòa Hiệp Bắc | 56807 |
8 | TT. Hoà Hiệp Trung | 56808 |
9 | X. Hòa Hiệp Nam | 56809 |
10 | X. Hòa Tâm | 56810 |
11 | X. Hòa Xuân Nam | 56811 |
12 | X. Hòa Xuân Tây | 56812 |
13 | X. Hòa Xuân Đông | 56813 |
14 | X. Hòa Tân Đông | 56814 |
15 | X. Hòa Thành | 56815 |
16 | BCP. Đông Hòa | 56850 |
17 | BC. Phú Hiệp | 56851 |
Mã bưu chính zip code Huyện Phú Hòa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Phú Hòa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Phú Hòa | 56900 |
2 | Huyện ủy | 56901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 56902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 56903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 56904 |
6 | TT. Phú Hoà | 56906 |
7 | X. Hòa Định Đông | 56907 |
8 | X. Hòa Thắng | 56908 |
9 | X. Hòa An | 56909 |
10 | X. Hòa Trị | 56910 |
11 | X. Hòa Quang Nam | 56911 |
12 | X. Hòa Quang Bắc | 56912 |
13 | X. Hòa Hội | 56913 |
14 | X. Hòa Định Tây | 56914 |
15 | BCP. Phú Hòa | 56950 |
16 | BC. Hòa Thắng | 56951 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Sông Cầu
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Sông Cầu bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Sông Cầu | 56300 |
2 | Thị ủy | 56301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 56302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 56303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 56304 |
6 | P. Xuân Phú | 56306 |
7 | P. Xuân Thành | 56307 |
8 | P. Xuân Đài | 56308 |
9 | X. Xuân Thọ 2 | 56309 |
10 | X. Xuân Thọ 1 | 56310 |
11 | X. Xuân Lâm | 56311 |
12 | P. Xuân Yên | 56312 |
13 | X. Xuân Phương | 56313 |
14 | X. Xuân Thịnh | 56314 |
15 | X. Xuân Cảnh | 56315 |
16 | X. Xuân Hòa | 56316 |
17 | X. Xuân Bình | 56317 |
18 | X. Xuân Lộc | 56318 |
19 | X. Xuân Hải | 56319 |
20 | BCP. Sông Cầu | 56350 |
21 | BC. Bình Thạnh | 56351 |
Trên là thông tin về bộ mã zip code bưu chính Phú Yên đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code postal Việt Nam 63 tỉnh thành mới nhất