Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã bưu điện zipcode Phú Thọ, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Phú Thọ 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 35000
Mã bưu chính zip code Tỉnh Phú Thọ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Phú Thọ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Phú Thọ | 35000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 35001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 35002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 35003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 35004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 35005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 35009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 35010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 35011 |
10 | Báo Phú Thọ | 35016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 35021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 35030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 35035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 35036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 35040 |
16 | Sở Công Thương | 35041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 35042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 35043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 35044 |
20 | Sở Tài chính | 35045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 35046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 35047 |
23 | Công an tỉnh | 35049 |
24 | Sở Nội vụ | 35051 |
25 | Sở Tư pháp | 35052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 35053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 35054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 35055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 35056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 35057 |
31 | Sở Xây dựng | 35058 |
32 | Sở Y tế | 35060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 35061 |
34 | Ban Dân tộc | 35062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 35063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 35064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 35065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 35066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 35067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 35070 |
41 | Cục Thuế | 35078 |
42 | Chi cục Hải quan | 35079 |
43 | Cục Thống kê | 35080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 35081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 35085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 35086 |
47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 35087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 35088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 35089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 35090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 35091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 35092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 35093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Việt Trì
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Việt Trì bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Việt Trì | 35100 |
2 | Thành ủy | 35101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35104 |
6 | P. Thọ Sơn | 35106 |
7 | P. Thanh Miếu | 35107 |
8 | X. Sông Lô | 35108 |
9 | X. Trưng Vương | 35109 |
10 | P. Dữu Lâu | 35110 |
11 | X. Phượng Lâu | 35111 |
12 | X. Hùng Lô | 35112 |
13 | X. Kim Đức | 35113 |
14 | X. Hy Cương | 35114 |
15 | X. Chu Hóa | 35115 |
16 | X. Thanh Đình | 35116 |
17 | X. Thụy Vân | 35117 |
18 | P. Vân Phú | 35118 |
19 | P. Vân Cơ | 35119 |
20 | P. Nông Trang | 35120 |
21 | P. Minh Phương | 35121 |
22 | X. Tân Đức | 35122 |
23 | P. Minh Nông | 35123 |
24 | P. Gia Cẩm | 35124 |
25 | P. Tân Dân | 35125 |
26 | P. Tiên Cát | 35126 |
27 | P. Bến Gót | 35127 |
28 | P. Bạch Hạc | 35128 |
29 | BCP. Việt Trì | 35150 |
30 | BC. KHL Phú Thọ | 35151 |
31 | BC. Đền Hùng | 35152 |
32 | BC. Vân Cơ | 35153 |
33 | BC. Nông Trang | 35154 |
34 | BC. Tân Dân | 35155 |
35 | BC. Ga Việt Trì | 35156 |
36 | BC. Bạch Hạc | 35157 |
37 | BC. Hệ 1 Phú Thọ | 35199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Phù Ninh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Phù Ninh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Phù Ninh | 35200 |
2 | Huyện ủy | 35201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35204 |
6 | TT. Phong Châu | 35206 |
7 | X. Phú Nham | 35207 |
8 | X. Tiên Du | 35208 |
9 | X. Gia Thanh | 35209 |
10 | X. Hạ Giáp | 35210 |
11 | X. Bảo Thanh | 35211 |
12 | X. Trị Quận | 35212 |
13 | X. Lệ Mỹ | 35213 |
14 | X. Phú Mỹ | 35214 |
15 | X. Liên Hoa | 35215 |
16 | X. Trạm Thản | 35216 |
17 | X. Tiên Phú | 35217 |
18 | X. Trung Giáp | 35218 |
19 | X. Phú Lộc | 35219 |
20 | X. Phù Ninh | 35220 |
21 | X. An Đạo | 35221 |
22 | X. Bình Bộ | 35222 |
23 | X. Tử Đà | 35223 |
24 | X. Vĩnh Phú | 35224 |
25 | BCP. Phù Ninh | 35230 |
26 | BC. Phú Lộc | 35231 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lâm Thao
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lâm Thao bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lâm Thao | 35250 |
2 | Huyện ủy | 35251 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35252 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35253 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35254 |
6 | TT. Lâm Thao | 35256 |
7 | X. Thạch Sơn | 35257 |
8 | TT. Hùng Sơn | 35258 |
9 | X. Tiên Kiên | 35259 |
10 | X. Xuân Lũng | 35260 |
11 | X. Xuân Huy | 35261 |
12 | X. Hợp Hải | 35262 |
13 | X. Kinh Kệ | 35263 |
14 | X. Sơn Dương | 35264 |
15 | X. Tứ Xã | 35265 |
16 | X. Bản Nguyên | 35266 |
17 | X. Vĩnh Lại | 35267 |
18 | X. Cao Xá | 35268 |
19 | X. Sơn Vi | 35269 |
20 | BCP. Lâm Thao | 35275 |
21 | BC. Tiên Kiên | 35276 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đoan Hùng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đoan Hùng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đoan Hùng | 35300 |
2 | Huyện ủy | 35301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35304 |
6 | TT. Đoan Hùng | 35306 |
7 | X. Hữu Đô | 35307 |
8 | X. Chí Đám | 35308 |
9 | X. Vân Du | 35309 |
10 | X. Hùng Quan | 35310 |
11 | X. Nghinh Xuyên | 35311 |
12 | X. Đông Khê | 35312 |
13 | X. Bằng Luân | 35313 |
14 | X. Minh Lương | 35314 |
15 | X. Bằng Doãn | 35315 |
16 | X. Quế Lâm | 35316 |
17 | X. Phương Trung | 35317 |
18 | X. Phong Phú | 35318 |
19 | X. Tây Cốc | 35319 |
20 | X. Phúc Lai | 35320 |
21 | X. Ca Đình | 35321 |
22 | X. Ngọc Quan | 35322 |
23 | X. Sóc Đăng | 35323 |
24 | X. Đại Nghĩa | 35324 |
25 | X. Phú Thứ | 35325 |
26 | X. Hùng Long | 35326 |
27 | X. Vân Đồn | 35327 |
28 | X. Yên Kiện | 35328 |
29 | X. Tiêu Sơn | 35329 |
30 | X. Minh Tiến | 35330 |
31 | X. Chân Mộng | 35331 |
32 | X. Minh Phú | 35332 |
33 | X. Vụ Quang | 35333 |
34 | BCP. Đoan Hùng | 35350 |
35 | BC. Tây Cốc | 35351 |
36 | BC. Cầu Hai | 35352 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hạ Hòa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hạ Hòa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hạ Hòa | 35400 |
2 | Huyện ủy | 35401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35404 |
6 | TT. Hạ Hoà | 35406 |
7 | X. Ấm Hạ | 35407 |
8 | X. Gia Điền | 35408 |
9 | X. Hà Lương | 35409 |
10 | X. Đại Phạm | 35410 |
12 | X. Đan Hà | 35411 |
13 | X. Hậu Bổng | 35412 |
14 | X. Liên Phương | 35413 |
15 | X. Đan Thượng | 35414 |
16 | X. Lệnh Khanh | 35415 |
17 | X. Phụ Khánh | 35416 |
18 | X. Y Sơn | 35417 |
19 | X. Lâm Lợi | 35418 |
20 | X. Động Lâm | 35419 |
21 | X. Hiền Lương | 35420 |
22 | X. Quân Khê | 35421 |
23 | X. Xuân Áng | 35422 |
24 | X. Chuế Lưu | 35423 |
25 | X. Bằng Giã | 35424 |
26 | X. Vô Tranh | 35425 |
27 | X. Văn Lang | 35426 |
28 | X. Minh Côi | 35427 |
29 | X. Mai Tùng | 35428 |
30 | X. Vĩnh Chân | 35429 |
31 | X. Vụ Cầu | 35430 |
32 | X. Yên Luật | 35431 |
33 | X. Lang Sơn | 35432 |
34 | X. Minh Hạc | 35433 |
35 | X. Hương Xạ | 35434 |
36 | X. Chính Công | 35435 |
37 | X. Yên Kỳ | 35436 |
38 | X. Cáo Điền | 35437 |
39 | X. Phương Viên | 35438 |
40 | BCP. Hạ Hòa | 35450 |
41 | BC. Xuân Áng | 35451 |
Mã bưu chính zip code Huyện Yên Lập
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Yên Lập bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Yên Lập | 35500 |
2 | Huyện ủy | 35501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35504 |
6 | TT. Yên Lập | 35506 |
7 | X. Hưng Long | 35507 |
8 | X. Xuân Thủy | 35508 |
9 | X. Xuân Viên | 35509 |
10 | X. Xuân An | 35510 |
11 | X. Lương Sơn | 35511 |
12 | X. Mỹ Lương | 35512 |
13 | X. Mỹ Lung | 35513 |
14 | X. Trung Sơn | 35514 |
15 | X. Nga Hoàng | 35515 |
16 | X. Thượng Long | 35516 |
17 | X. Đồng Thịnh | 35517 |
18 | X. Phúc Khánh | 35518 |
19 | X. Ngọc Lập | 35519 |
20 | X. Ngọc Đồng | 35520 |
21 | X. Minh Hòa | 35521 |
22 | X. Đồng Lạc | 35522 |
23 | BCP. Yên Lập | 35530 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tân Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tân Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tân Sơn | 35550 |
2 | Huyện ủy | 35551 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35552 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35553 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35554 |
6 | X. Tân Phú | 35556 |
7 | X. Thu Ngạc | 35557 |
8 | X. Thạch Kiệt | 35558 |
9 | X. Thu Cúc | 35559 |
10 | X. Đồng Sơn | 35560 |
11 | X. Lai Đồng | 35561 |
12 | X. Kiệt Sơn | 35562 |
13 | X. Tân Sơn | 35563 |
14 | X. Xuân Đài | 35564 |
15 | X. Xuân Sơn | 35565 |
16 | X. Kim Thượng | 35566 |
17 | X. Vinh Tiền | 35567 |
18 | X. Tam Thanh | 35568 |
19 | X. Long Cốc | 35569 |
20 | X. Văn Luông | 35570 |
21 | X. Minh Đài | 35571 |
22 | X. Mỹ Thuận | 35572 |
23 | BCP. Tân Sơn | 35580 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cẩm Khê
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cẩm Khê bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cẩm Khê | 35600 |
2 | Huyện ủy | 35601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35604 |
6 | TT. Sông Thao | 35606 |
7 | X. Sai Nga | 35607 |
8 | X. Sơn Nga | 35608 |
9 | X. Phùng Xá | 35609 |
10 | X. Phương Xá | 35610 |
11 | X. Đồng Cam | 35611 |
12 | X. Tuy Lộc | 35612 |
13 | X. Ngô Xá | 35613 |
14 | X. Tiên Lương | 35614 |
15 | X. Phượng Vĩ | 35615 |
16 | X. Thụy Liễu | 35616 |
17 | X. Tam Sơn | 35617 |
18 | X. Văn Bán | 35618 |
19 | X. Tùng Khê | 35619 |
20 | X. Cấp Dẫn | 35620 |
21 | X. Xương Thịnh | 35621 |
22 | X. Thanh Nga | 35622 |
23 | X. Phú Khê | 35623 |
24 | X. Sơn Tình | 35624 |
25 | X. Hương Lung | 35625 |
26 | X. Tạ Xá | 35626 |
27 | X. Chương Xá | 35627 |
28 | X. Văn Khúc | 35628 |
29 | X. Yên Dưỡng | 35629 |
30 | X. Đồng Lương | 35630 |
31 | X. Điêu Lương | 35631 |
32 | X. Cát Trù | 35632 |
33 | X. Hiền Đa | 35633 |
34 | X. Tình Cương | 35634 |
35 | X. Phú Lạc | 35635 |
36 | X. Yên Tập | 35636 |
37 | BCP. Cẩm Khê | 35650 |
38 | BC. Phương Xá | 35651 |
39 | BC. Phú Lạc | 35652 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thanh Ba
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thanh Ba bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thanh Ba | 35700 |
2 | Huyện ủy | 35701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35704 |
6 | TT. Thanh Ba | 35706 |
7 | X. Thái Ninh | 35707 |
8 | X. Đại An | 35708 |
9 | X. Đông Lĩnh | 35709 |
10 | X. Thanh Vân | 35710 |
11 | X. Hanh Cù | 35711 |
12 | X. Vân Lĩnh | 35712 |
13 | X. Đồng Xuân | 35713 |
14 | X. Yển Khê | 35714 |
15 | X. Yên Nội | 35715 |
16 | X. Phương Lĩnh | 35716 |
17 | X. Vũ Yển | 35717 |
18 | X. Mạn Lạn | 35718 |
19 | X. Thanh Xá | 35719 |
20 | X. Hoàng Cương | 35720 |
21 | X. Chí Tiên | 35721 |
22 | X. Sơn Cương | 35722 |
23 | X. Thanh Hà | 35723 |
24 | X. Đỗ Sơn | 35724 |
25 | X. Đỗ Xuyên | 35725 |
26 | X. Lương Lỗ | 35726 |
27 | X. Đông Thành | 35727 |
28 | X. Võ Lao | 35728 |
29 | X. Khải Xuân | 35729 |
30 | X. Năng Yên | 35730 |
31 | X. Quảng Nạp | 35731 |
32 | X. Ninh Dân | 35732 |
33 | BCP. Thanh Ba | 35750 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thanh Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thanh Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thanh Sơn | 35800 |
2 | Huyện ủy | 35801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35804 |
6 | TT. Thanh Sơn | 35806 |
7 | X. Sơn Hùng | 35807 |
8 | X. Thục Luyện | 35808 |
9 | X. Địch Quả | 35809 |
10 | X. Võ Miếu | 35810 |
11 | X. Cự Thắng | 35811 |
12 | X. Văn Miếu | 35812 |
13 | X. Tân Minh | 35813 |
14 | X. Khả Cửu | 35814 |
15 | X. Đông Cửu | 35815 |
16 | X. Thượng Cửu | 35816 |
17 | X. Tân Lập | 35817 |
18 | X. Yên Lương | 35818 |
19 | X. Yên Sơn | 35819 |
20 | X. Tinh Nhuệ | 35820 |
21 | X. Lương Nha | 35821 |
22 | X. Yên Lãng | 35822 |
23 | X. Hương Cần | 35823 |
24 | X. Thắng Sơn | 35824 |
25 | X. Cự Đồng | 35825 |
26 | X. Tất Thắng | 35826 |
27 | X. Thạch Khoán | 35827 |
28 | X. Giáp Lai | 35828 |
29 | BCP. Thanh Sơn | 35835 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thanh Thủy
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thanh Thủy bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thanh Thủy | 35850 |
2 | Huyện ủy | 35851 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35852 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35853 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35854 |
6 | TT. Thanh Thủy | 35856 |
7 | X. Tân Phương | 35857 |
8 | X. Thạch Đồng | 35858 |
9 | X. Xuân Lộc | 35859 |
10 | X. Đào Xá | 35860 |
11 | X. Sơn Thủy | 35861 |
12 | X. Hoàng Xá | 35862 |
13 | X. Trung Thịnh | 35863 |
14 | X. Trung Nghĩa | 35864 |
15 | X. Phượng Mao | 35865 |
16 | X. Yến Mao | 35866 |
17 | X. Tu Vũ | 35867 |
18 | X. Đồng Luận | 35868 |
19 | X. Đoan Hạ | 35869 |
20 | X. Bảo Yên | 35870 |
21 | BCP. Thanh Thủy | 35880 |
22 | BC. Hoàng Xá | 35881 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tam Nông
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tam Nông bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tam Nông | 35950 |
2 | Huyện ủy | 35951 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35952 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35953 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35954 |
6 | TT. Hưng Hoá | 35956 |
7 | X. Hương Nộn | 35957 |
8 | X. Cổ Tiết | 35958 |
9 | X. Tam Cường | 35959 |
10 | X. Văn Lương | 35960 |
11 | X. Thanh Uyên | 35961 |
12 | X. Hiền Quan | 35962 |
13 | X. Vực Trường | 35963 |
14 | X. Hương Nha | 35964 |
15 | X. Xuân Quang | 35965 |
16 | X. Tứ Mỹ | 35966 |
17 | X. Hùng Đô | 35967 |
18 | X. Phương Thịnh | 35968 |
19 | X. Quang Húc | 35969 |
20 | X. Tề Lễ | 35970 |
21 | X. Thọ Văn | 35971 |
22 | X. Dị Nậu | 35972 |
23 | X. Dậu Dương | 35973 |
24 | X. Thượng Nông | 35974 |
25 | X. Hồng Đà | 35975 |
26 | BCP. Tam Nông | 35980 |
27 | BC. Cổ Tiết | 35981 |
28 | BĐVHX Thọ Văn 2 | 35982 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Phú Thọ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Phú Thọ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Phú Thọ | 35900 |
2 | Thị ủy | 35901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 35902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 35903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35904 |
6 | P. Âu Cơ | 35906 |
7 | P. Phong Châu | 35907 |
8 | X. Hà Thạch | 35908 |
9 | X. Phú Hộ | 35909 |
10 | X. Hà Lộc | 35910 |
11 | X. Văn Lung | 35911 |
12 | P. Thanh Vinh | 35912 |
13 | P. Trường Thịnh | 35913 |
14 | P. Hùng Vương | 35914 |
15 | X. Thanh Minh | 35915 |
16 | BCP. Phú Thọ | 35925 |
17 | BC. Hùng Vương | 35926 |
18 | BC. Phú Hộ | 35927 |
19 | BC. Thanh Vinh | 35928 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code bưu điện Việt Nam mới nhất