Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Ninh Thuận, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Ninh Thuận 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 59000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Ninh Thuận xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zipcode bưu điện Ninh Thuận để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Ninh Thuận
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Ninh Thuận bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Ninh Thuận | 59000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 59001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 59002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 59003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 59004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 59005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 59009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 59010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 59011 |
10 | Báo Ninh Thuận | 59016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 59021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 59030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 59035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 59036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 59040 |
16 | Sở Công Thương | 59041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 59042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 59043 |
19 | Sở Tài chính | 59045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 59046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 59047 |
22 | Công an tỉnh | 59049 |
23 | Sở Nội vụ | 59051 |
24 | Sở Tư pháp | 59052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 59053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 59054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 59055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 59056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 59057 |
30 | Sở Xây dựng | 59058 |
31 | Sở Y tế | 59060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 59061 |
33 | Ban Dân tộc | 59062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 59063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 59064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 59065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 59066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 59067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 59070 |
40 | Cục Thuế | 59078 |
41 | Cục Hải quan | 59079 |
42 | Cục Thống kê | 59080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 59081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 59085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 59086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 59087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 59088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 59089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 59090 |
50 | Tỉnh đoàn | 59091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 59092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 59093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Phan Rang Tháp Chàm
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Phan Rang Tháp Chàm bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 59100 |
2 | Thành ủy | 59101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 59102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 59103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 59104 |
6 | P. Mỹ Hương | 59106 |
7 | P. Kinh Dinh | 59107 |
8 | P. Thanh Sơn | 59108 |
9 | P. Phủ Hà | 59109 |
10 | P. Đạo Long | 59110 |
11 | P. Tấn Tài | 59111 |
12 | P. Mỹ Hải | 59112 |
13 | P. Mỹ Bình | 59113 |
14 | P. Văn Hải | 59114 |
15 | P. Đài Sơn | 59115 |
16 | P. Phước Mỹ | 59116 |
17 | P. Bảo An | 59117 |
18 | P. Mỹ Đông | 59118 |
19 | P. Đông Hải | 59119 |
20 | X. Thành Hải | 59120 |
21 | P. Đô Vinh | 59121 |
22 | BCP. Ninh Thuận | 59150 |
23 | BC. Hung Vương | 59151 |
24 | BC. 16 tháng 4 | 59152 |
25 | BC. Tháp Chàm | 59153 |
26 | BC. HCC-KHL | 59198 |
27 | BC. Hệ 1 Ninh Thuận | 59199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ninh Hải
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Ninh Hải bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ninh Hải | 59200 |
2 | Huyện ủy | 59201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 59202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 59203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 59204 |
6 | TT. Khánh Hải | 59206 |
7 | X. Tri Hải | 59207 |
8 | X. Phương Hải | 59208 |
9 | X. Tân Hải | 59209 |
10 | X. Xuân Hải | 59210 |
11 | X. Hộ Hải | 59211 |
12 | X. Nhơn Hải | 59212 |
13 | X. Thanh Hải | 59213 |
14 | X. Vĩnh Hải | 59214 |
15 | BCP. Ninh Hải | 59250 |
16 | BC. Hộ Hải | 59251 |
17 | BC. Nhơn Hải | 59252 |
18 | BĐVHX Xuân Hải 2 | 59253 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thuận Bắc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thuận Bắc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thuận Bắc | 59300 |
2 | Huyện ủy | 59301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 59302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 59303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 59304 |
6 | X. Lợi Hải | 59306 |
7 | X. Công Hải | 59307 |
8 | X. Phước Chiến | 59308 |
9 | X. Phước Kháng | 59309 |
10 | X. Bắc Phong | 59310 |
11 | X. Bắc Sơn | 59311 |
12 | BCP. Thuận Bắc | 59350 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bác Ái
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bác Ái bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bác Ái | 59400 |
2 | Huyện ủy | 59401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 59402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 59403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 59404 |
6 | X. Phước Đại | 59406 |
7 | X. Phước Tiến | 59407 |
8 | X. Phước Bình | 59408 |
9 | X. Phước Hòa | 59409 |
10 | X. Phước Tân | 59410 |
11 | X. Phước Thắng | 59411 |
12 | X. Phước Chính | 59412 |
13 | X. Phước Trung | 59413 |
14 | X. Phước Thành | 59414 |
15 | BCP. Bác Ái | 59450 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ninh Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Ninh Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ninh Sơn | 59500 |
2 | Huyện ủy | 59501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 59502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 59503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 59504 |
6 | TT. Tân Sơn | 59506 |
7 | X. Lương Sơn | 59507 |
8 | X. Lâm Sơn | 59508 |
9 | X. Quảng Sơn | 59509 |
10 | X. Hòa Sơn | 59510 |
11 | X. Mỹ Sơn | 59511 |
12 | X. Nhơn Sơn | 59512 |
13 | X. Ma Nới | 59513 |
14 | BCP. Ninh Sơn | 59550 |
15 | BC. Quãng Sơn | 59551 |
16 | BC. Nhơn Sơn | 59552 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ninh Phước
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Ninh Phước bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ninh Phước | 59600 |
2 | Huyện ủy | 59601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 59602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 59603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 59604 |
6 | TT. Phước Dân | 59606 |
7 | X. An Hải | 59607 |
8 | X. Phước Thuận | 59608 |
9 | X. Phước Hậu | 59609 |
10 | X. Phước Sơn | 59610 |
11 | X. Phước Vinh | 59611 |
12 | X. Phước Thái | 59612 |
13 | X. Phước Hữu | 59613 |
14 | X. Phước Hải | 59614 |
15 | BCP. Ninh Phước | 59650 |
16 | BĐVHX An Hải 2 | 59651 |
17 | BĐVHX An Hải 3 | 59652 |
18 | BĐVHX Phước Hải 2 | 59653 |
7 | HUYỆN THUẬN NAM | |
1 | BC. Trung tâm huyện Thuận Nam | 59700 |
2 | Huyện ủy | 59701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 59702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 59703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 59704 |
6 | X. Phước Nam | 59706 |
7 | X. Phước Hà | 59707 |
8 | X. Nhị Hà | 59708 |
9 | X. Phước Ninh | 59709 |
10 | X. Phước Minh | 59710 |
11 | X. Cà Ná | 59711 |
12 | X. Phước Diêm | 59712 |
13 | X. Phước Dinh | 59713 |
14 | BCP. Thuận Nam | 59750 |
15 | BC. Cà Ná | 59751 |
16 | BC. Phước Diêm | 59752 |
17 | BĐVHX Phước Dinh 2 | 59753 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code bưu chính Việt Nam mới nhất