Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Long An, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Long An 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 82000 – 83000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Long An xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zipcode bưu chính Long An để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Long An
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Long An bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Long An | 82000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 82001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 82002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 82003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 82004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 82005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 82009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 82010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 82011 |
10 | Báo Long An | 82016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 82021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 82030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 82035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 82036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 82040 |
16 | Sở Công Thương | 82041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 82042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 82043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 82044 |
20 | Sở Tài chính | 82045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 82046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 82047 |
23 | Công an tỉnh | 82049 |
24 | Sở Nội vụ | 82051 |
25 | Sở Tư pháp | 82052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 82053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 82054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 82055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 82056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 82057 |
31 | Sở Xây dựng | 82058 |
32 | Sở Y tế | 82060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 82061 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 82063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 82064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 82065 |
37 | Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam | 82066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 82067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 82070 |
40 | Cục Thuế | 82078 |
41 | Cục Hải quan | 82079 |
42 | Cục Thống kê | 82080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 82081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 82085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 82086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 82087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 82088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 82089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 82090 |
50 | Tỉnh Đoàn | 82091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 82092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 82093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Tân An
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Tân An bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Tân An | 82100 |
2 | Thành ủy | 82101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 82102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 82103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 82104 |
6 | P. 1 | 82106 |
7 | P. 5 | 82107 |
8 | X. Nhơn Thạnh Trung | 82108 |
9 | X. Hướng Thọ Phú | 82109 |
10 | P. 6 | 82110 |
11 | P. 2 | 82111 |
12 | X. Lợi Bình Nhơn | 82112 |
13 | P. Khánh Hậu | 82113 |
14 | P. 4 | 82114 |
15 | P. Tân Khánh | 82115 |
16 | X. An Vĩnh Ngãi | 82116 |
17 | P. 7 | 82117 |
18 | P. 3 | 82118 |
19 | X. Bình Tâm | 82119 |
20 | BCP. Tân An | 82150 |
21 | BC. Chợ Tân An | 82151 |
22 | BC. Hệ 1 Long An | 82199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Châu Thành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Châu Thành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 82200 |
2 | Huyện ủy | 82201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 82202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 82203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 82204 |
6 | TT. Tầm Vu | 82206 |
7 | X. Phước Tân Hưng | 82207 |
8 | X. Thanh Phú Long | 82208 |
9 | X. Thanh Vĩnh Đông | 82209 |
10 | X. Thuận Mỹ | 82210 |
11 | X. Phú Ngãi Trị | 82211 |
12 | X. Bình Quới | 82212 |
13 | X. Hòa Phú | 82213 |
14 | X. Vĩnh Công | 82214 |
15 | X. Hiệp Thạnh | 82215 |
16 | X. Dương Xuân Hội | 82216 |
17 | X. Long Trì | 82217 |
18 | X. An Lục Long | 82218 |
19 | BCP. Châu Thành | 82250 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tân Trụ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tân Trụ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tân Trụ | 82300 |
2 | Huyện ủy | 82301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 82302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 82303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 82304 |
6 | TT. Tân Trụ | 82306 |
7 | X. Tân Phước Tây | 82307 |
8 | X. Bình Trinh Đông | 82308 |
9 | X. An Nhựt Tân | 82309 |
10 | X. Mỹ Bình | 82310 |
11 | X. Quê Mỹ Thạnh | 82311 |
12 | X. Lạc Tấn | 82312 |
13 | X. Bình Lãng | 82313 |
14 | X. Bình Tịnh | 82314 |
15 | X. Đức Tân | 82315 |
16 | X. Nhựt Ninh | 82316 |
17 | BCP. Tân Trụ | 82350 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cần Đước
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cần Đước bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cần Đước | 82400 |
2 | Huyện ủy | 82401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 82402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 82403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 82404 |
6 | TT. Cần Đước | 82406 |
7 | X. Tân Lân | 82407 |
8 | X. Mỹ Lệ | 82408 |
9 | X. Tân Trạch | 82409 |
10 | X. Long Hòa | 82410 |
11 | X. Long Khê | 82411 |
12 | X. Long Trạch | 82412 |
13 | X. Phước Vân | 82413 |
14 | X. Long Định | 82414 |
15 | X. Long Sơn | 82415 |
16 | X. Phước Tuy | 82416 |
17 | X. Tân Ân | 82417 |
18 | X. Tân Chánh | 82418 |
19 | X. Phước Đông | 82419 |
20 | X. Long Cang | 82420 |
21 | X. Long Hựu Đông | 82421 |
22 | X. Long Hựu Tây | 82422 |
23 | BCP. Cần Đước | 82450 |
24 | BC. Rạch Kiến | 82451 |
25 | BĐVHX Mỹ Lệ 2 | 82452 |
26 | BĐVHX Phước Vân 1 | 82453 |
27 | BĐVHX Long Hựu Đông 1 | 82454 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cần Giuộc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cần Giuộc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cần Giuộc | 82500 |
2 | Huyện ủy | 82501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 82502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 82503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 82504 |
6 | TT. Cần Giuộc | 82506 |
7 | X. Long Hậu | 82507 |
8 | X. Tân Kim | 82508 |
9 | X. Mỹ Lộc | 82509 |
10 | X. Long Thượng | 82510 |
11 | X. Phước Lý | 82511 |
12 | X. Phước Hậu | 82512 |
13 | X. Phước Lâm | 82513 |
14 | X. Thuận Thành | 82514 |
15 | X. Trường Bình | 82515 |
16 | X. Phước Lại | 82516 |
17 | X. Phước Vĩnh Đông | 82517 |
18 | X. Phước Vĩnh Tây | 82518 |
19 | X. Long An | 82519 |
20 | X. Long Phụng | 82520 |
21 | X. Đông Thạnh | 82521 |
22 | X. Tân Tập | 82522 |
23 | BCP. Cần Giuộc | 82550 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bến Lức
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bến Lức bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bến Lức | 82600 |
2 | Huyện ủy | 82601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 82602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 82603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 82604 |
6 | TT. Bến Lức | 82606 |
7 | X. Mỹ Yên | 82607 |
8 | X. Thanh Phú | 82608 |
9 | X. Tân Bửu | 82609 |
10 | X. Tân Hòa | 82610 |
11 | X. Lương Bình | 82611 |
12 | X. Thạnh Lợi | 82612 |
13 | X. Thạnh Hòa | 82613 |
14 | X. Lương Hòa | 82614 |
15 | X. Bình Đức | 82615 |
16 | X. An Thạnh | 82616 |
17 | X. Thạnh Đức | 82617 |
18 | X. Nhựt Chánh | 82618 |
19 | X. Long Hiệp | 82619 |
20 | X. Phước Lợi | 82620 |
21 | BCP. Bến Lức | 82650 |
22 | BC. Thuận Đạo | 82651 |
23 | BC. Gò Đen | 82652 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đức Hòa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đức Hòa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đức Hòa | 82700 |
2 | Huyện ủy | 82701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 82702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 82703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 82704 |
6 | TT. Hậu Nghĩa | 82706 |
7 | X. Đức Lập Thượng | 82707 |
8 | X. Đức Lập Hạ | 82708 |
9 | X. Tân Mỹ | 82709 |
10 | X. An Ninh Đông | 82710 |
11 | X. Lộc Giang | 82711 |
12 | X. An Ninh Tây | 82712 |
13 | X. Hiệp Hòa | 82713 |
14 | TT. Hiệp Hòa | 82714 |
15 | X. Tân Phú | 82715 |
16 | X. Hòa Khánh Tây | 82716 |
17 | X. Hòa Khánh Đông | 82717 |
18 | X. Đức Hòa Thượng | 82718 |
19 | X. Mỹ Hạnh Bắc | 82719 |
20 | X. Mỹ Hạnh Nam | 82720 |
21 | X. Đức Hòa Đông | 82721 |
22 | TT. Đức Hòa | 82722 |
23 | X. Hòa Khánh Nam | 82723 |
24 | X. Đức Hòa Hạ | 82724 |
25 | X. Hựu Thạnh | 82725 |
26 | BCP. Đức Hòa | 82750 |
27 | BC. Hậu Nghĩa | 82751 |
28 | BC. Mỹ Hạnh Nam | 82752 |
29 | BC. Hạnh Phúc | 82753 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đức Huệ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đức Huệ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đức Huệ | 82800 |
2 | Huyện ủy | 82801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 82802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 82803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 82804 |
6 | TT. Đông Thành | 82806 |
7 | X. Mỹ Thạnh Bắc | 82807 |
8 | X. Mỹ Quý Đông | 82808 |
9 | X. Mỹ Quý Tây | 82809 |
10 | X. Mỹ Thạnh Tây | 82810 |
11 | X. Mỹ Bình | 82811 |
12 | X. Mỹ Thạnh Đông | 82812 |
13 | X. Bình Hòa Bắc | 82813 |
14 | X. Bình Thành | 82814 |
15 | X. Bình Hòa Hưng | 82815 |
16 | X. Bình Hòa Nam | 82816 |
17 | BCP. Đức Huệ | 82850 |
18 | BĐVHX Mỹ Quý Tây | 82851 |
19 | BĐVHX Bình Thành | 82852 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thạch Hóa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thạch Hóa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thạch Hóa | 82900 |
2 | Huyện ủy | 82901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 82902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 82903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 82904 |
6 | TT. Thạnh Hóa | 82906 |
7 | X. Thạnh Phú | 82907 |
8 | X. Thuận Nghĩa Hòa | 82908 |
9 | X. Thuận Bình | 82909 |
10 | X. Tân Hiệp | 82910 |
11 | X. Thạnh Phước | 82911 |
12 | X. Thủy Tây | 82912 |
13 | X. Thạnh An | 82913 |
14 | X. Thủy Đông | 82914 |
15 | X. Tân Tây | 82915 |
16 | X. Tân Đông | 82916 |
17 | BCP. Thạnh Hóa | 82950 |
Mã bưu chính zip code Huyện Mộc Hóa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Mộc Hóa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mộc Hóa | 83100 |
2 | Huyện ủy | 83101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 83102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 83103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 83104 |
6 | X. Tân Thành | 83106 |
7 | X. Bình Hòa Đông | 83107 |
8 | X. Bình Thạnh | 83108 |
9 | X. Bình Hòa Tây | 83109 |
10 | X. Bình Hòa Trung | 83110 |
11 | X. Tân Lập | 83111 |
12 | X. Bình Phong Thạnh | 83112 |
13 | BCP. Mộc Hóa | 83150 |
14 | BĐVHX Tân Lập 2 | 83151 |
Mã bưu chính zip code Huyện Vĩnh Hưng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Vĩnh Hưng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Hưng | 83200 |
2 | Huyện ủy | 83201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 83202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 83203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 83204 |
6 | TT. Vĩnh Hưng | 83206 |
7 | X. Thái Bình Trung | 83207 |
8 | X. Thái Trị | 83208 |
9 | X. Hưng Điền A | 83209 |
10 | X. Khánh Hưng | 83210 |
11 | X. Vĩnh Trị | 83211 |
12 | X. Vĩnh Bình | 83212 |
13 | X. Vĩnh Thuận | 83213 |
14 | X. Tuyên Bình Tây | 83214 |
15 | X. Tuyên Bình | 83215 |
16 | BCP. Vĩnh Hưng | 83250 |
17 | BĐVHX Hưng Điền 2 | 83251 |
18 | BĐVHX Vĩnh Bình 2 | 83252 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tân Hưng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tân Hưng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tân Hưng | 83300 |
2 | Huyện ủy | 83301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 83302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 83303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 83304 |
6 | TT. Tân Hưng | 83306 |
7 | X. Vĩnh Thạnh | 83307 |
8 | X. Thạnh Hưng | 83308 |
9 | X. Hưng Hà | 83309 |
10 | X. Hưng Điền B | 83310 |
11 | X. Hưng Điền | 83311 |
12 | X. Hưng Thạnh | 83312 |
13 | X. Vĩnh Châu B | 83313 |
14 | X. Vĩnh Lợi | 83314 |
15 | X. Vĩnh Châu A | 83315 |
16 | X. Vĩnh Đại | 83316 |
17 | X. Vĩnh Bửu | 83317 |
18 | BCP. Tân Hưng | 83350 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tân Thạnh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tân Thạnh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tân Thạnh | 83400 |
2 | Huyện ủy | 83401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 83402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 83403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 83404 |
6 | TT. Tân Thạnh | 83406 |
7 | X. Kiến Bình | 83407 |
8 | X. Nhơn Hoà | 83408 |
9 | X. Tân Lập | 83409 |
10 | X. Nhơn Hòa Lập | 83410 |
11 | X. Bắc Hòa | 83411 |
12 | X. Hậu Thạnh Tây | 83412 |
13 | X. Hậu Thạnh Đông | 83413 |
14 | X. Tân Thành | 83414 |
15 | X. Tân Ninh | 83415 |
16 | X. Nhơn Ninh | 83416 |
17 | X. Tân Hòa | 83417 |
18 | X. Tân Bình | 83418 |
19 | BCP. Tân Thạnh | 83450 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thủ Thừa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thủ Thừa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thủ Thừa | 83500 |
2 | Huyện ủy | 83501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 83502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 83503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 83504 |
6 | TT. Thủ Thừa | 83506 |
7 | X. Tân Thành | 83507 |
8 | X. Tân Lập | 83508 |
9 | X. Long Thành | 83509 |
10 | X. Long Thạnh | 83510 |
11 | X. Long Thuận | 83511 |
12 | X. Mỹ Lạc | 83512 |
13 | X. Mỹ Thạnh | 83513 |
14 | X. Mỹ An | 83514 |
15 | X. Bình An | 83515 |
16 | X. Mỹ Phú | 83516 |
17 | X. Bình Thạnh | 83517 |
18 | X. Nhị Thành | 83518 |
19 | BCP. Thủ Thừa | 83550 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Kiến Tường
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Kiến Tường bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Kiến Tường | 83000 |
2 | Thị ủy | 83001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 83002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 83003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 83004 |
6 | P. 1 | 83006 |
7 | P. 2 | 83007 |
8 | P. 3 | 83008 |
9 | X. Bình Hiệp | 83009 |
10 | X. Bình Tân | 83010 |
11 | X. Thạnh Trị | 83011 |
12 | X. Tuyên Thạnh | 83012 |
13 | X. Thạnh Hưng | 83013 |
14 | BCP. Kiến Tường | 83050 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu điện 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất