Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Lào Cai, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Lào Cai 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 31000
Mã bưu chính zip code Tỉnh Lào Cai
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Lào Cai bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Lào Cai | 31000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 31001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 31002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 31003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 31004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 31005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 31009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 31010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 31011 |
10 | Báo Lào Cai | 31016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 31021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 31030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 31035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 31036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 31040 |
16 | Sở Công Thương | 31041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 31042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 31043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 31044 |
20 | Sở Tài chính | 31045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 31046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 31047 |
23 | Công an tỉnh | 31049 |
24 | Sở Nội vụ | 31051 |
25 | Sở Tư pháp | 31052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 31053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 31054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 31055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 31056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 31057 |
31 | Sở Xây dựng | 31058 |
32 | Sở Y tế | 31060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 31061 |
34 | Ban Dân tộc | 31062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 31063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 31064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 31065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 31066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 31067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 31070 |
41 | Cục Thuế | 31078 |
42 | Cục Hải quan | 31079 |
43 | Cục Thống kê | 31080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 31081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 31085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 31086 |
47 | Hội Văn học nghệ thuật tỉnh | 31087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 31088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 31089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 31090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 31091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 31092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 31093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Lào Cai
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Lào Cai bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Lào Cai | 31100 |
2 | Thành ủy | 31101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 31102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 31103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31104 |
6 | P. Kim Tân | 31106 |
7 | X. Vạn Hoà | 31107 |
8 | P. Phố Mới | 31108 |
9 | P. Lào Cai | 31109 |
10 | P. Duyên Hải | 31110 |
11 | P. Cốc Lếu | 31111 |
12 | X. Đồng Tuyển | 31112 |
13 | P. Bắc Cường | 31113 |
14 | X. Tả Phời | 31114 |
15 | X. Hợp Thành | 31115 |
16 | X. Cam Đường | 31116 |
17 | P. Thống Nhất | 31117 |
18 | P. Xuân Tăng | 31118 |
19 | P. Bình Minh | 31119 |
20 | P. Pom Hán | 31120 |
21 | P. Bắc Lệnh | 31121 |
22 | P. Nam Cường | 31122 |
23 | BCP. Lào Cai | 31150 |
24 | BCP. Cam Đường | 31151 |
25 | BC. KHL Lào Cai | 31152 |
26 | BC. Kim Tân | 31153 |
27 | BC. Hoàng Liên | 31154 |
28 | BC. Cửa Khẩu | 31155 |
29 | BC. Duyên Hải | 31156 |
30 | BC. Cốc Lếu | 31157 |
31 | BC. Bình Minh | 31158 |
32 | BC. Pom Hán | 31159 |
33 | BC. Trần Hưng Đạo | 31160 |
34 | BC. HCC Lào Cai | 31198 |
35 | BC. Hệ 1 Lào Cai | 31199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bảo Thắng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bảo Thắng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bảo Thắng | 31200 |
2 | Huyện ủy | 31201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 31202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 31203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31204 |
6 | TT. Phố Lu | 31206 |
7 | X. Xuân Quang | 31207 |
8 | X. Phong Niên | 31208 |
9 | TT. Nông Trường Phong Hải | 31209 |
10 | X. Bản Cầm | 31210 |
11 | X. Bản Phiệt | 31211 |
12 | X. Thái Niên | 31212 |
13 | X. Gia Phú | 31213 |
14 | X. Sơn Hải | 31214 |
15 | X. Xuân Giao | 31215 |
16 | TT. Tằng Loỏng | 31216 |
17 | X. Phú Nhuận | 31217 |
18 | X. Sơn Hà | 31218 |
19 | X. Phố Lu | 31219 |
20 | X. Trì Quang | 31220 |
21 | BCP. Bảo Thắng | 31250 |
22 | BC. Xuân Quang | 31251 |
23 | BC. Gia Phú | 31252 |
24 | BC. Tằng Loỏng | 31253 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bắc Hà
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bắc Hà bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bắc Hà | 31300 |
2 | Huyện ủy | 31301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 31302 |
4 | Ủy ban Nhân dân | 31303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31304 |
6 | TT. Bắc Hà | 31306 |
7 | X. Tà Chải | 31307 |
8 | X. Thải Giàng Phố | 31308 |
9 | X. Tả Củ Tỷ | 31309 |
10 | X. Bản Già | 31310 |
11 | X. Lùng Cải | 31311 |
12 | X. Lùng Phình | 31312 |
13 | X. Lầu Thí Ngài | 31313 |
14 | X. Tả Van Chư | 31314 |
15 | X. Hoàng Thu Phố | 31315 |
16 | X. Bản Phố | 31316 |
17 | X. Na Hối | 31317 |
18 | X. Cốc Ly | 31318 |
19 | X. Nậm Mòn | 31319 |
20 | X. Nậm Đét | 31320 |
21 | X. Bảo Nhai | 31321 |
22 | X. Cốc Lầu | 31322 |
23 | X. Nậm Lúc | 31323 |
24 | X. Bản Cái | 31324 |
25 | X. Nậm Khánh | 31325 |
26 | X. Bản Liền | 31326 |
27 | BCP. Bắc Hà | 31350 |
28 | BC. Bảo Nhai | 31351 |
Mã bưu chính zip code Huyện Si Ma Cai
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Si Ma Cai bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Si Ma Cai | 31400 |
2 | Huyện ủy | 31401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 31402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 31403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31404 |
6 | X. Si Ma Cai | 31406 |
7 | X. Nàn Sán | 31407 |
8 | X. Bản Mế | 31408 |
9 | X. Thào Chư Phìn | 31409 |
10 | X. Sín Chéng | 31410 |
11 | X. Mản Thẩn | 31411 |
12 | X. Cán Hồ | 31412 |
13 | X. Nàn Xín | 31413 |
14 | X. Quan Thần Sán | 31414 |
15 | X. Cán Cấu | 31415 |
16 | X. Lử Thẩn | 31416 |
17 | X. Lùng Sui | 31417 |
18 | X. Sán Chải | 31418 |
19 | BCP. Si Ma Cai | 31450 |
Mã bưu chính zip code Huyện Mường Khương
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Mường Khương bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mường Khương | 31500 |
2 | Huyện ủy | 31501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 31502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 31503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31504 |
6 | TT. Mường Khương | 31506 |
7 | X. Tung Chung Phố | 31507 |
8 | X. Tả Ngải Chồ | 31508 |
9 | X. Pha Long | 31509 |
10 | X. Nậm Chảy | 31510 |
11 | X. Thanh Bình | 31511 |
12 | X. Lùng Vai | 31512 |
13 | X. Bản Lầu | 31513 |
14 | X. Bản Sen | 31514 |
15 | X. La Pan Tẩn | 31515 |
16 | X. Tả Thàng | 31516 |
17 | X. Cao Sơn | 31517 |
18 | X. Lùng Khấu Nhin | 31518 |
19 | X. Nấm Lư | 31519 |
20 | X. Dìn Chin | 31520 |
21 | X. Tả Gia Khâu | 31521 |
22 | BCP. Mường Khương | 31550 |
23 | BC. Bản Lầu | 31551 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bát Xát
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bát Xát bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bát Xát | 31600 |
2 | Huyện ủy | 31601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 31602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 31603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31604 |
6 | TT. Bát Xát | 31606 |
7 | X. Bản Qua | 31607 |
8 | X. Bản Vược | 31608 |
9 | X. Cốc Mỳ | 31609 |
10 | X. Trịnh Tường | 31610 |
11 | X. Nậm Chạc | 31611 |
12 | X. A Mú Sung | 31612 |
13 | X. A Lù | 31613 |
14 | X. Ngải Thầu | 31614 |
15 | X. Y Tý | 31615 |
16 | X. Dền Sáng | 31616 |
17 | X. Sàng Ma Sáo | 31617 |
18 | X. Dền Thàng | 31618 |
19 | X. Mường Hum | 31619 |
20 | X. Trung Lèng Hồ | 31620 |
21 | X. Nậm Pung | 31621 |
22 | X. Bản Xèo | 31622 |
23 | X. Mường Vi | 31623 |
24 | X. Pa Cheo | 31624 |
25 | X. Quang Kim | 31625 |
26 | X. Phìn Ngan | 31626 |
27 | X. Tòng Sành | 31627 |
28 | X. Cốc San | 31628 |
29 | BCP. Bát Xát | 31650 |
Mã bưu chính zip code Huyện Sa Pa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Sa Pa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Sa Pa | 31700 |
2 | Huyện ủy | 31701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 31702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 31703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31704 |
6 | TT. Sa Pa | 31706 |
7 | X. Sa Pả | 31707 |
8 | X. Trung Chải | 31708 |
9 | X. Tả Phìn | 31709 |
10 | X. Bản Khoang | 31710 |
11 | X. Tả Giàng Phình | 31711 |
12 | X. San Sả Hồ | 31712 |
13 | X. Lao Chải | 31713 |
14 | X. Tả Van | 31714 |
15 | X. Bản Hồ | 31715 |
16 | X. Nậm Sài | 31716 |
17 | X. Nậm Cang | 31717 |
18 | X. Suối Thầu | 31718 |
19 | X. Thanh Phú | 31719 |
20 | X. Bản Phùng | 31720 |
21 | X. Thanh Kim | 31721 |
22 | X. Sử Pán | 31722 |
23 | X. Hầu Thào | 31723 |
24 | BCP. Sa Pa | 31750 |
25 | BC. KHL Sa Pa | 31751 |
26 | BC. Cầu Mây | 31752 |
27 | BC. Hàm Rồng | 31753 |
Mã bưu chính zip code Huyện Văn Bàn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Văn Bàn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Văn Bàn | 31800 |
2 | Huyện ủy | 31801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 31802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 31803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31804 |
6 | TT. Khánh Yên | 31806 |
7 | X. Khánh Yên Thượng | 31807 |
8 | X. Sơn Thuỷ | 31808 |
9 | X. Tân Thượng | 31809 |
10 | X. Võ Lao | 31810 |
11 | X. Văn Sơn | 31811 |
12 | X. Nậm Mả | 31812 |
13 | X. Nậm Rạng | 31813 |
14 | X. Dần Thàng | 31814 |
15 | X. Nậm Chầy | 31815 |
16 | X. Nậm Xé | 31816 |
17 | X. Minh Lương | 31817 |
18 | X. Hoà Mạc | 31818 |
19 | X. Làng Giàng | 31819 |
20 | X. Dương Quỳ | 31820 |
21 | X. Thẩm Dương | 31821 |
22 | X. Nậm Xây | 31822 |
23 | X. Khánh Yên Trung | 31823 |
24 | X. Khánh Yên Hạ | 31824 |
25 | X. Liêm Phú | 31825 |
26 | X. Nậm Tha | 31826 |
27 | X. Chiềng Ken | 31827 |
28 | X. Tân An | 31828 |
29 | BCP. Văn Bàn | 31850 |
30 | BC. Võ Lao | 31851 |
31 | BC. Tân An | 31852 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bảo Yên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bảo Yên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bảo Yên | 31900 |
2 | Huyện ủy | 31901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 31902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 31903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31904 |
6 | TT. Phố Ràng | 31906 |
7 | X. Xuân Thượng | 31907 |
8 | X. Xuân Hoà | 31908 |
9 | X. Vĩnh Yên | 31909 |
10 | X. Nghĩa Đô | 31910 |
11 | X. Tân Tiến | 31911 |
12 | X. Điện Quan | 31912 |
13 | X. Thượng Hà | 31913 |
14 | X. Tân Dương | 31914 |
15 | X. Minh Tân | 31915 |
16 | X. Kim Sơn | 31916 |
17 | X. Cam Cọn | 31917 |
18 | X. Bảo Hà | 31918 |
19 | X. Yên Sơn | 31919 |
20 | X. Lương Sơn | 31920 |
21 | X. Long Khánh | 31921 |
22 | X. Long Phúc | 31922 |
23 | X. Việt Tiến | 31923 |
24 | BCP. Bảo Yên | 31950 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu chính 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất