Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Lạng Sơn, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Lạng Sơn 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 25000
Mã bưu chính zip code Tỉnh Lạng Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Lạng Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Lạng Sơn | 25000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 25001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 25002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 25003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 25004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 25005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 25009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 25010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 25011 |
10 | Báo Lạng Sơn | 25016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 25021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 25030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 25035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 25036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 25040 |
16 | Sở Công Thương | 25041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 25042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 25043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 25044 |
20 | Sở Tài chính | 25045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 25046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 25047 |
23 | Công an tỉnh | 25049 |
24 | Sở Nội vụ | 25051 |
25 | Sở Tư pháp | 25052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 25053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 25054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 25055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 25056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 25057 |
31 | Sở Xây dựng | 25058 |
32 | Sở Y tế | 25060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 25061 |
34 | Ban Dân tộc | 25062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 25063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 25064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 25065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 25066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 25067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 25070 |
41 | Cục Thuế | 25078 |
42 | Cục Hải quan | 25079 |
43 | Cục Thống kê | 25080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 25081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 25085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 25086 |
47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 25087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 25088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 25089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 25090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 25091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 25092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 25093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Lạng Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Lạng Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Lạng Sơn | 25100 |
2 | Thành ủy | 25101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25104 |
6 | P. Vĩnh Trại | 25106 |
7 | P. Đông Kinh | 25107 |
8 | P. Hoàng Văn Thụ | 25108 |
9 | X. Hoàng Đồng | 25109 |
10 | P. Tam Thanh | 25110 |
11 | P. Chi Lăng | 25111 |
12 | X. Quảng Lạc | 25112 |
13 | X. Mai Pha | 25113 |
14 | BCP. Lạng Sơn | 25130 |
15 | BC. Kỳ Lừa | 25131 |
16 | BC. Cửa Đông | 25132 |
17 | BC. Hệ 1 Lạng Sơn | 25149 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cao Lộc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cao Lộc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cao Lộc | 25150 |
2 | Huyện ủy | 25151 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25152 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25153 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25154 |
6 | TT. Cao Lộc | 25156 |
7 | X. Hợp Thành | 25157 |
8 | X. Hòa Cư | 25158 |
9 | X. Hải Yến | 25159 |
10 | X. Cao Lâu | 25160 |
11 | X. Lộc Yên | 25161 |
12 | X. Thanh Loà | 25162 |
13 | X. Bảo Lâm | 25163 |
14 | TT. Đồng Đăng | 25164 |
15 | X. Thạch Đạn | 25165 |
16 | X. Thụy Hùng | 25166 |
17 | X. Phú Xá | 25167 |
18 | X. Hồng Phong | 25168 |
19 | X. Bình Trung | 25169 |
20 | X. Song Giáp | 25170 |
21 | X. Xuân Long | 25171 |
22 | X. Tân Thành | 25172 |
23 | X. Yên Trạch | 25173 |
24 | X. Tân Liên | 25174 |
25 | X. Gia Cát | 25175 |
26 | X. Công Sơn | 25176 |
27 | X. Mẫu Sơn | 25177 |
28 | X. Xuất Lễ | 25178 |
29 | BCP. Cao Lộc | 25185 |
30 | BC. KCN Hợp Thành | 25186 |
31 | BC. Cổng Trắng | 25187 |
32 | BC. Hữu Nghị | 25188 |
33 | BC. Gia Cát | 25189 |
Mã bưu chính zip code Huyện Văn Lãng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Văn Lãng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Văn Lãng | 25200 |
2 | Huyện ủy | 25201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25204 |
6 | TT. Na Sầm | 25206 |
7 | X. An Hùng | 25207 |
8 | X. Thanh Long | 25208 |
9 | X. Thụy Hùng | 25209 |
10 | X. Trùng Khánh | 25210 |
11 | X. Tân Việt | 25211 |
12 | X. Trùng Quán | 25212 |
13 | X. Bắc La | 25213 |
14 | X. Hội Hoan | 25214 |
15 | X. Nam La | 25215 |
16 | X. Gia Miễn | 25216 |
17 | X. Tân Tác | 25217 |
18 | X. Tân Lang | 25218 |
19 | X. Thành Hòa | 25219 |
20 | X. Hoàng Việt | 25220 |
21 | X. Hồng Thái | 25221 |
22 | X. Nhạc Kỳ | 25222 |
23 | X. Hoàng Văn Thụ | 25223 |
24 | X. Tân Mỹ | 25224 |
25 | X. Tân Thanh | 25225 |
26 | BCP. Văn Lãng | 25250 |
27 | BC. Tân Thanh | 25251 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tràng Định
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tràng Định bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tràng Định | 25300 |
2 | Huyện ủy | 25301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25304 |
6 | TT. Thất Khê | 25306 |
7 | X. Đại Đồng | 25307 |
8 | X. Đội Cấn | 25308 |
9 | X. Quốc Khánh | 25309 |
10 | X. Tri Phương | 25310 |
11 | X. Chí Minh | 25311 |
12 | X. Vĩnh Tiến | 25312 |
13 | X. Khánh Long | 25313 |
14 | X. Đoàn Kết | 25314 |
15 | X. Cao Minh | 25315 |
16 | X. Tân Yên | 25316 |
17 | X. Tân Tiến | 25317 |
18 | X. Kim Đồng | 25318 |
19 | X. Chi Lăng | 25319 |
20 | X. Đề Thám | 25320 |
21 | X. Bắc Ái | 25321 |
22 | X. Hùng Sơn | 25322 |
23 | X. Kháng Chiến | 25323 |
24 | X. Hùng Việt | 25324 |
25 | X. Quốc Việt | 25325 |
26 | X. Đào Viên | 25326 |
27 | X. Trung Thành | 25327 |
28 | X. Tân Minh | 25328 |
29 | BCP. Tràng Định | 25350 |
30 | BC. Quốc Khánh | 25351 |
31 | BC. Bình Độ | 25352 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bình Gia
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bình Gia bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bình Gia | 25400 |
2 | Huyện ủy | 25401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25404 |
6 | TT. Bình Gia | 25406 |
7 | X. Tô Hiệu | 25407 |
8 | X. Minh Khai | 25408 |
9 | X. Hồng Phong | 25409 |
10 | X. Hoa Thám | 25410 |
11 | X. Hưng Đạo | 25411 |
12 | X. Vĩnh Yên | 25412 |
13 | X. Quý Hòa | 25413 |
14 | X. Yên Lỗ | 25414 |
15 | X. Quang Trung | 25415 |
16 | X. Thiện Thuật | 25416 |
17 | X. Thiện Hòa | 25417 |
18 | X. Thiện Long | 25418 |
19 | X. Tân Hòa | 25419 |
20 | X. Hòa Bình | 25420 |
21 | X. Mông Ân | 25421 |
22 | X. Hoàng Văn Thụ | 25422 |
23 | X. Tân Văn | 25423 |
24 | X. Hồng Thái | 25424 |
25 | X. Bình La | 25425 |
26 | BCP. Bình Gia | 25430 |
27 | BC. Bình Gia Phố | 25431 |
28 | BC. Văn Mịch | 25432 |
29 | BC. Pác Khuông | 25433 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bắc Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bắc Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bắc Sơn | 25450 |
2 | Huyện ủy | 25451 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25452 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25453 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25454 |
6 | TT. Bắc Sơn | 25456 |
7 | X. Quỳnh Sơn | 25457 |
8 | X. Long Đống | 25458 |
9 | X. Vạn Thủy | 25459 |
10 | X. Đồng Ý | 25460 |
11 | X. Tân Lập | 25461 |
12 | X. Vũ Sơn | 25462 |
13 | X. Tân Tri | 25463 |
14 | X. Chiến Thắng | 25464 |
15 | X. Vũ Lễ | 25465 |
16 | X. Tân Thành | 25466 |
17 | X. Nhất Tiến | 25467 |
18 | X. Nhất Hòa | 25468 |
19 | X. Tân Hương | 25469 |
20 | X. Vũ Lăng | 25470 |
21 | X. Chiêu Vũ | 25471 |
22 | X. Hữu Vĩnh | 25472 |
23 | X. Bắc Sơn | 25473 |
24 | X. Hưng Vũ | 25474 |
25 | X. Trấn Yên | 25475 |
26 | BCP. Bắc Sơn | 25485 |
27 | BC. Ngả Hai | 25486 |
28 | BC. Mỏ Nhài | 25487 |
Mã bưu chính zip code Huyện Văn Quang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Văn Quang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Văn Quan | 25500 |
2 | Huyện ủy | 25501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25504 |
6 | TT. Văn Quan | 25506 |
7 | X. Vĩnh Lại | 25507 |
8 | X. Song Giang | 25508 |
9 | X. Trấn Ninh | 25509 |
10 | X. Phú Mỹ | 25510 |
11 | X. Việt Yên | 25511 |
12 | X. Vân Mộng | 25512 |
13 | X. Hòa Bình | 25513 |
14 | X. Tú Xuyên | 25514 |
15 | X. Lương Năng | 25515 |
16 | X. Tri Lễ | 25516 |
16 | X. Hữu Lễ | 25517 |
18 | X. Yên Phúc | 25518 |
19 | X. Bình Phúc | 25519 |
20 | X. Xuân Mai | 25520 |
21 | X. Tràng Sơn | 25521 |
22 | X. Tràng Phái | 25522 |
23 | X. Tân Đoàn | 25523 |
24 | X. Tràng Các | 25524 |
25 | X. Đồng Giáp | 25525 |
26 | X. Khánh Khê | 25526 |
27 | X. Chu Túc | 25527 |
28 | X. Đại An | 25528 |
29 | X. Văn An | 25529 |
30 | BCP. Văn Quan | 25550 |
31 | BC. Chợ Bãi | 25551 |
32 | BC. Văn An | 25552 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hữu Lũng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hữu Lũng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hữu Lũng | 25600 |
2 | Huyện ủy | 25601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25604 |
6 | TT. Hữu Lũng | 25606 |
7 | X. Đồng Tân | 25607 |
8 | X. Cai Kinh | 25608 |
9 | X. Yên Sơn | 25609 |
10 | X. Hữu Liên | 25610 |
11 | X. Yên Thịnh | 25611 |
12 | X. Hòa Bình | 25612 |
13 | X. Yên Bình | 25613 |
14 | X. Quyết Thắng | 25614 |
15 | X. Thiện Kỵ | 25615 |
16 | X. Tân Lập | 25616 |
17 | X. Thanh Sơn | 25617 |
18 | X. Đồng Tiến | 25618 |
19 | X. Vân Nham | 25619 |
20 | X. Đô Lương | 25620 |
21 | X. Minh Tiến | 25621 |
22 | X. Yên Vượng | 25622 |
23 | X. Nhật Tiến | 25623 |
24 | X. Minh Sơn | 25624 |
25 | X. Sơn Hà | 25625 |
26 | X. Minh Hòa | 25626 |
27 | X. Hồ Sơn | 25627 |
28 | X. Hòa Thắng | 25628 |
29 | X. Tân Thành | 25629 |
30 | X. Hòa Sơn | 25630 |
31 | X. Hòa Lạc | 25631 |
32 | BCP. Hữu Lũng | 25650 |
33 | BC. Vân Nham | 25651 |
34 | BC. Bến Lường | 25652 |
Mã bưu chính zip code Huyện Chi Lăng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Chi Lăng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Chi Lăng | 25700 |
2 | Huyện ủy | 25701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25704 |
6 | TT. Đồng Mỏ | 25706 |
7 | X. Mai Sao | 25707 |
8 | X. Thượng Cường | 25708 |
9 | X. Gia Lộc | 25709 |
10 | X. Bằng Hữu | 25710 |
11 | X. Bằng Mạc | 25711 |
12 | X. Vạn Linh | 25712 |
13 | X. Y Tịch | 25713 |
14 | TT. Chi Lăng | 25714 |
15 | X. Chi Lăng | 25715 |
16 | X. Hòa Bình | 25716 |
17 | X. Quang Lang | 25717 |
18 | X. Quan Sơn | 25718 |
19 | X. Nhân Lý | 25719 |
20 | X. Lâm Sơn | 25720 |
21 | X. Hữu Kiên | 25721 |
22 | X. Liên Sơn | 25722 |
23 | X. Bắc Thủy | 25723 |
24 | X. Vân Thủy | 25724 |
25 | X. Chiến Thắng | 25725 |
26 | X. Vân An | 25726 |
27 | BCP. Chi Lăng | 25750 |
28 | BC. Đồng Bành | 25751 |
29 | BC. Sông Hóa | 25752 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lộc Bình
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lộc Bình bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lộc Bình | 25800 |
2 | Huyện ủy | 25801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25804 |
6 | TT. Lộc Bình | 25806 |
7 | X. Hữu Khánh | 25807 |
8 | X. Yên Khoái | 25808 |
9 | X. Mẫu Sơn | 25809 |
10 | X. Xuân Lễ | 25810 |
11 | X. Bằng Khánh | 25811 |
12 | X. Xuân Mãn | 25812 |
13 | X. Đồng Bục | 25813 |
14 | X. Lục Thôn | 25814 |
15 | X. Như Khuê | 25815 |
16 | X. Vân Mộng | 25816 |
17 | X. Xuân Tình | 25817 |
18 | X. Hiệp Hạ | 25818 |
19 | X. Minh Phát | 25819 |
20 | X. Hữu Lân | 25820 |
21 | X. Xuân Dương | 25821 |
22 | X. Ái Quốc | 25822 |
23 | X. Nam Quan | 25823 |
24 | X. Đông Quan | 25824 |
25 | X. Nhượng Bạn | 25825 |
26 | X. Quan Bản | 25826 |
27 | TT. Na Dương | 25827 |
28 | X. Lợi Bác | 25828 |
29 | X. Sàn Viên | 25829 |
30 | X. Tú Đoạn | 25830 |
31 | X. Khuất Xá | 25831 |
32 | X. Tĩnh Bắc | 25832 |
33 | X. Tam Gia | 25833 |
34 | X. Tú Mịch | 25834 |
35 | BCP. Lộc Bình | 25850 |
36 | BC. Na Dương | 25851 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đình Lập
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đình Lập bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đình Lập | 25900 |
2 | Huyện ủy | 25901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 25902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 25903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25904 |
6 | TT. Đình Lập | 25906 |
7 | X. Kiên Mộc | 25907 |
8 | X. Bắc Xa | 25908 |
9 | X. Bính Xá | 25909 |
10 | X. Đình Lập | 25910 |
11 | X. Thái Bình | 25911 |
12 | TT. Nông Trường Thái Bình | 25912 |
13 | X. Cường Lợi | 25913 |
14 | X. Lâm Ca | 25914 |
15 | X. Đồng Thắng | 25915 |
16 | X. Bắc Lãng | 25916 |
17 | X. Châu Sơn | 25917 |
18 | BCP. Đình Lập | 25950 |
19 | BC. Lâm Thái | 25951 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code postal 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất