Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Lâm Đồng, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Lâm Đồng 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 66000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Lâm Đồng Đà Lạt xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zipcode bưu chính Lâm Đồng Đà Lạt để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Lâm Đồng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Lâm Đồng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Lâm Đồng | 66000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 66001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 66002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 66003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 66004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 66005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 66009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 66010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 66011 |
10 | Báo Lâm Đồng | 66016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 66021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 66030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 66035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 66036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 66040 |
16 | Sở Công Thương | 66041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 66042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 66043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 66044 |
20 | Sở Tài chính | 66045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 66046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 66047 |
23 | Công an tỉnh | 66049 |
24 | Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy | 66050 |
25 | Sở Nội vụ | 66051 |
26 | Sở Tư pháp | 66052 |
27 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 66053 |
28 | Sở Giao thông vận tải | 66054 |
29 | Sở Khoa học và Công nghệ | 66055 |
30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 66056 |
31 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 66057 |
32 | Sở Xây dựng | 66058 |
33 | Sở Y tế | 66060 |
34 | Bộ chỉ huy Quân sự | 66061 |
35 | Ban Dân tộc | 66062 |
36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 66063 |
37 | Thanh tra tỉnh | 66064 |
38 | Trường chính trị tỉnh | 66065 |
39 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 66066 |
40 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 66067 |
41 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 66070 |
42 | Cục Thuế | 66078 |
43 | Cục Hải quan | 66079 |
44 | Cục Thống kê | 66080 |
45 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 66081 |
46 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 66085 |
47 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 66086 |
48 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 66087 |
49 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 66088 |
50 | Hội Nông dân tỉnh | 66089 |
51 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 66090 |
52 | Tỉnh đoàn | 66091 |
53 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 66092 |
54 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 66093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Đà Lạt
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Đà Lạt bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Đà Lạt | 66100 |
2 | Thành ủy | 66101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66104 |
6 | P. 8 | 66106 |
7 | P. 7 | 66107 |
8 | P. 6 | 66108 |
9 | P. 2 | 66109 |
10 | P. 1 | 66110 |
11 | P. 9 | 66111 |
12 | P. 12 | 66112 |
13 | P. 5 | 66113 |
14 | X. Tà Nung | 66114 |
15 | P. 4 | 66115 |
16 | P. 3 | 66116 |
17 | P. 10 | 66117 |
18 | P. 11 | 66118 |
19 | X. Xuân Thọ | 66119 |
20 | X. Xuân Trường | 66120 |
21 | X. Trạm Hành | 66121 |
22 | BCP. Đà Lạt | 66150 |
23 | BC. KHL Đà Lạt | 66151 |
24 | BC. Phù Đổng Thiên Vương | 66152 |
25 | BC. Phan Đình Phùng | 66153 |
26 | BC. Phan Chu Trinh | 66154 |
27 | BC. Quang Trung | 66155 |
28 | BC. Thái Phiên | 66156 |
29 | BC. Trần Phu | 66157 |
30 | BC. Cầu Đất | 66158 |
31 | BC. Trung tâm hành chính tỉnh | 66198 |
32 | BC. Hệ 1 Lâm Đồng | 66199 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Bảo Lộc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Bảo Lộc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Bảo Lộc | 66450 |
2 | Thành ủy | 66451 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66452 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66453 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66454 |
6 | P. 1 | 66456 |
7 | P. Lộc Phát | 66457 |
8 | P. 2 | 66458 |
9 | P. B'lao | 66459 |
10 | P. Lộc Sơn | 66460 |
11 | X. Lộc Nga | 66461 |
12 | X. Lộc Thanh | 66462 |
13 | X. Đạm Bri | 66463 |
14 | P. Lộc Tiến | 66464 |
15 | X. Lộc Châu | 66465 |
16 | X. Đại Lào | 66466 |
17 | BCP. Bảo Lộc | 66475 |
18 | BC. Hà Giang | 66476 |
19 | BC. Lộc Phát | 66477 |
20 | BC. Nguyễn Công Trứ | 66478 |
21 | BC. KCN Lộc Sơn | 66479 |
22 | BC. Lộc Nga | 66480 |
23 | BC. Lộc Tiến | 66481 |
24 | BC. Lôc Châu | 66482 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lạc Dương
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lạc Dương bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lạc Dương | 66200 |
2 | Huyện ủy | 66201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66204 |
6 | TT. Lạc Dương | 66206 |
7 | X. Đạ Sar | 66207 |
8 | X. Lát | 66208 |
9 | X. Đưng KNớ | 66209 |
10 | X. Đạ Nhim | 66210 |
11 | X. Đạ Chais | 66211 |
12 | BCP. Lạc Dương | 66225 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đam Rông
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đam Rông bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đam Rông | 66250 |
2 | Huyện ủy | 66251 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66252 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66253 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66254 |
6 | X. Rô Men | 66256 |
7 | X. Đạ M' Rong | 66257 |
8 | X. Đạ Rsal | 66258 |
9 | X. Liêng Srônh | 66259 |
10 | X. Phi Liêng | 66260 |
11 | X. Đạ K' Nàng | 66261 |
12 | X. Đạ Tông | 66262 |
13 | X. Đạ Long | 66263 |
14 | BCP. Đam Rông | 66275 |
15 | BC. Đạ Rsal | 66276 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lâm Hà
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lâm Hà bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lâm Hà | 66300 |
2 | Huyện ủy | 66301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66304 |
6 | TT. Đinh Văn | 66306 |
7 | X. Nam Hà | 66307 |
8 | X. Phi Tô | 66308 |
9 | X. Đạ Đờn | 66309 |
10 | X. Tân Văn | 66310 |
11 | X. Tân Hà | 66311 |
12 | X. Gia Lâm | 66312 |
13 | TT. Nam Ban | 66313 |
14 | X. Đông Thanh | 66314 |
15 | X. Mê Linh | 66315 |
16 | X. Phu Sơn | 66316 |
17 | X. Phuc Thọ | 66317 |
18 | X. Tân Thanh | 66318 |
19 | X. Hoài Đức | 66319 |
20 | X. Liên Hà | 66320 |
21 | X. Đan Phượng | 66321 |
22 | BCP. Lâm Hà | 66350 |
23 | BC. Tân Hà | 66351 |
24 | BC. Nam Ban | 66352 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bảo Lâm
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bảo Lâm bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bảo Lâm | 66400 |
2 | Huyện ủy | 66401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66404 |
6 | TT. Lộc Thắng | 66406 |
7 | X. Lộc Ngãi | 66407 |
8 | X. Lộc Phu | 66408 |
9 | X. Lộc Lâm | 66409 |
10 | X. B' Lá | 66410 |
11 | X. Lộc Quảng | 66411 |
12 | X. Lộc An | 66412 |
13 | X. Lộc Đức | 66413 |
14 | X. Lộc Bảo | 66414 |
15 | X. Lộc Bắc | 66415 |
16 | X. Lộc Tân | 66416 |
17 | X. Lộc Thành | 66417 |
18 | X. Lộc Nam | 66418 |
19 | X. Tân Lạc | 66419 |
20 | BCP. Bảo Lâm | 66425 |
21 | BC. Lộc An | 66426 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cát Tiên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cát Tiên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cát Tiên | 66500 |
2 | Huyện ủy | 66501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66504 |
6 | TT. Cát Tiên | 66506 |
7 | X. Mỹ Lâm | 66507 |
8 | X. Nam Ninh | 66508 |
9 | X. Gia Viễn | 66509 |
10 | X. Đức Phổ | 66510 |
11 | X. Quảng Ngãi | 66511 |
12 | X. Tư Nghĩa | 66512 |
13 | X. Tiên Hoàng | 66513 |
14 | X. Đồng Nai Thượng | 66514 |
15 | X. Phước Cát 2 | 66515 |
16 | X. Phước Cát 1 | 66516 |
17 | BCP. Cát Tiên | 66550 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đạ TẻH
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đạ TẻH bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đạ Tẻh | 66600 |
2 | Huyện ủy | 66601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66604 |
6 | TT. Đạ Tẻh | 66606 |
7 | X. Đạ Kho | 66607 |
8 | X. Hà Đông | 66608 |
9 | X. Triệu Hải | 66609 |
10 | X. Đạ Pal | 66610 |
11 | X. Quảng Trị | 66611 |
12 | X. Mỹ Đức | 66612 |
13 | X. Quốc Oai | 66613 |
14 | X. An Nhơn | 66614 |
15 | X. Hương Lâm | 66615 |
16 | X. Đạ Lây | 66616 |
17 | BCP. Đạ Tẻh | 66625 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đạ HuOai
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đạ HuOai bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đạ Huoai | 66650 |
2 | Huyện ủy | 66651 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66652 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66653 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66654 |
6 | TT. Ma Đa Guôi | 66656 |
7 | X. Hà Lâm | 66657 |
8 | X. Phước Lộc | 66658 |
9 | X. Đạ Tồn | 66659 |
10 | X. Đạ Oai | 66660 |
11 | X. Ma Đa Guôi | 66661 |
12 | X. Đoàn Kết | 66662 |
13 | X. Đạ Ploa | 66663 |
14 | TT. Đạ M'ri | 66664 |
15 | X. Đạ M'ri | 66665 |
16 | BCP. Đạ Huoai | 66675 |
17 | BC. Đạm Ri | 66676 |
Mã bưu chính zip code Huyện Di Linh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Di Linh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Di Linh | 66700 |
2 | Huyện ủy | 66701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66704 |
6 | TT. Di Linh | 66706 |
7 | X. Tân Nghĩa | 66707 |
8 | X. Tân Châu | 66708 |
9 | X. Liên Đầm | 66709 |
10 | X. Gung Ré | 66710 |
11 | X. Bảo Thuận | 66711 |
12 | X. Tam Bố | 66712 |
13 | X. Gia Hiệp | 66713 |
14 | X. Đinh Lạc | 66714 |
15 | X. Tân Thượng | 66715 |
16 | X. Đinh Trang Thượng | 66716 |
17 | X. Tân Lâm | 66717 |
18 | X. Đinh Trang Hòa | 66718 |
19 | X. Hòa Trung | 66719 |
20 | X. Hòa Ninh | 66720 |
21 | X. Hòa Nam | 66721 |
22 | X. Hòa Bắc | 66722 |
23 | X. Sơn Điền | 66723 |
24 | X. Gia Bắc | 66724 |
25 | BCP. Di Linh | 66750 |
26 | BC. Hòa Ninh | 66751 |
27 | BC. HCC Di Linh | 66798 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đức Trọng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đức Trọng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đức Trọng | 66800 |
2 | Huyện ủy | 66801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66804 |
6 | TT. Liên Nghĩa | 66806 |
7 | X. Hiệp Thạnh | 66807 |
8 | X. Liên Hiệp | 66808 |
9 | X. N'Thol Hạ | 66809 |
10 | X. Tân Hội | 66810 |
11 | X. Tân Thành | 66811 |
12 | X. Phu Hội | 66812 |
13 | X. Hiệp An | 66813 |
14 | X. Bình Thạnh | 66814 |
15 | X. Ninh Gia | 66815 |
16 | X. Tà Hine | 66816 |
17 | X. Ninh Loan | 66817 |
18 | X. Đà Loan | 66818 |
19 | X. Tà Năng | 66819 |
20 | X. Đa Quyn | 66820 |
21 | BCP. Đức Trọng | 66850 |
22 | BC. Finom | 66851 |
23 | BC. Ninh Gia | 66852 |
24 | BĐVHX R'chai | 66853 |
25 | BĐVHX K'nai | 66854 |
26 | BC. HCC Đức Trọng | 66898 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đơn Dương
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đơn Dương bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đơn Dương | 66900 |
2 | Huyện ủy | 66901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66904 |
6 | TT. Thạnh Mỹ | 66906 |
7 | X. Quảng Lập | 66907 |
8 | X. Lạc Lâm | 66908 |
9 | X. Đạ Ròn | 66909 |
10 | X. Tu Tra | 66910 |
11 | X. Ka Đơn | 66911 |
12 | X. Pró | 66912 |
13 | X. Ka Đô | 66913 |
14 | X. Lạc Xuân | 66914 |
15 | TT. D'Ran | 66915 |
16 | BCP. Đơn Dương | 66950 |
17 | BC. Lạc Lâm | 66951 |
18 | BC. Dran | 66952 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu điện zip code postal 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất