Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Kon Tum, bao gồm các Thành Phố, Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Kon Tum 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 60000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Gia Lai Kon Tum xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zip code bưu chính Gia Lai Kon Tum để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Kon Tum
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Kon Tum bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Kon Tum | 60000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 60001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 60002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 60003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 60004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 60005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 60009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 60010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 60011 |
10 | Báo Kon Tum | 60016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 60021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 60030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 60035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 60036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 60040 |
16 | Sở Công Thương | 60041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 60042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 60043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 60044 |
20 | Sở Tài chính | 60045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 60046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 60047 |
23 | Công an tỉnh | 60049 |
24 | Sở Nội vụ | 60051 |
25 | Sở Tư pháp | 60052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 60053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 60054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 60055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 60056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 60057 |
31 | Sở Xây dựng | 60058 |
32 | Sở Y tế | 60060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh | 60061 |
34 | Ban Dân tộc | 60062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 60063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 60064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 60065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 60066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 60067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 60070 |
41 | Cục Thuế | 60078 |
42 | Chi Cục Hải quan | 60079 |
43 | Cục Thống kê | 60080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 60081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 60085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 60086 |
47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 60087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 60088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 60089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 60090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 60091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 60092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 60093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Kon Tum
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Kon Tum bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Kon Tum | 60100 |
2 | Thành ủy | 60101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60104 |
6 | P. Quyết Thắng | 60106 |
7 | P. Quang Trung | 60107 |
8 | P. Thắng Lợi | 60108 |
9 | P. Trường Chinh | 60109 |
10 | P. Duy Tân | 60110 |
11 | P. Ngô Mây | 60111 |
12 | P. Nguyễn Trãi | 60112 |
13 | P. Trần Hưng Đạo | 60113 |
14 | P. Lê Lợi | 60114 |
15 | P. Thống Nhất | 60115 |
16 | X. Đắk Rơ Wa | 60116 |
17 | X. Đắk Blà | 60117 |
18 | X. Đắk Cấm | 60118 |
19 | X. Vinh Quang | 60119 |
20 | X. Ngọk Bay | 60120 |
21 | X. Kroong | 60121 |
22 | X. Đăk Năng | 60122 |
23 | X. Đoàn Kết | 60123 |
24 | X. Ia Chim | 60124 |
25 | X. Hòa Bình | 60125 |
26 | X. Chư Hreng | 60126 |
27 | BCP. Kon Tum | 60150 |
28 | BC. Bến Xe | 60151 |
29 | BC. Duy Tân | 60152 |
30 | BC. Phan Đình Phùng | 60153 |
31 | BC. Trung Tín | 60154 |
32 | BC. Hoà Bình | 60155 |
33 | BC. HCC Kon Tum | 60198 |
34 | BC. Hệ 1 Kon Tum | 60199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Kon Rẫy
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Kon Rẫy bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kon Rẫy | 60200 |
2 | Huyện ủy | 60201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60204 |
6 | TT. Đắk Rve | 60206 |
7 | X. Đắk Kôi | 60207 |
8 | X. Đắk Tơ Lung | 60208 |
9 | X. Đắk Tờ Re | 60209 |
10 | X. Đắk Ruồng | 60210 |
11 | X. Tân Lập | 60211 |
12 | X. Đắk Pne | 60212 |
13 | BCP. Kon Rẫy | 60225 |
14 | BC. Đắk Ruồng | 60226 |
Mã bưu chính zip code Huyện Kon PLông
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Kon PLông bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kon Plông | 60250 |
2 | Huyện ủy | 60251 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60252 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60253 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60254 |
6 | X. Đắk Long | 60256 |
7 | X. Hiếu | 60257 |
8 | X. Pờ Ê | 60258 |
9 | X. Ngok Tem | 60259 |
10 | X. Đắk Ring | 60260 |
11 | X. Đắk Nên | 60261 |
12 | X. Măng Bút | 60262 |
13 | X. Đắk Tăng | 60263 |
14 | X. Măng Cành | 60264 |
15 | BCP. Kon Plông | 60275 |
16 | BC. Măng Đen | 60276 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tu Mơ Rông
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tu Mơ Rông bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tu Mơ Rông | 60300 |
2 | Huyện ủy | 60301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60304 |
6 | X. Đắk Hà | 60306 |
7 | X. Tu Mơ Rông | 60307 |
8 | X. Ngọc Yêu | 60308 |
9 | X. Văn Xuôi | 60309 |
10 | X. Ngọc Lây | 60310 |
11 | X. Măng Ri | 60311 |
12 | X. Đắk Na | 60312 |
13 | X. Đắk Sao | 60313 |
14 | X. Tê Xăng | 60314 |
15 | X. Đắk Rơ Ông | 60315 |
16 | X. Đắk Tơ Kan | 60316 |
17 | BCP. Tu Mơ Rông | 60350 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đắk Glie
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đắk Glie bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Glei | 60400 |
2 | Huyện ủy | 60401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60404 |
6 | TT. Đắk Glei | 60406 |
7 | X. Xốp | 60407 |
8 | X. Ngọc Linh | 60408 |
9 | X. Mường Hoong | 60409 |
10 | X. Đắk Choong | 60410 |
11 | X. Đắk Man | 60411 |
12 | X. Đắk Plô | 60412 |
13 | X. Đắk Nhoong | 60413 |
14 | X. Đắk Pét | 60414 |
15 | X. Đắk KRoong | 60415 |
16 | X. Đắk Môn | 60416 |
17 | X. Đắk Long | 60417 |
18 | BCP. Đắk Glei | 60450 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ngọc Hồi
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Ngọc Hồi bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ngọc Hồi | 60500 |
2 | Huyện ủy | 60501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60504 |
6 | TT. Plei Cần | 60506 |
7 | X. Đắk Ang | 60507 |
8 | X. Đắk Dục | 60508 |
9 | X. Đắk Nông | 60509 |
10 | X. Đắk Xú | 60510 |
11 | X. Pờ Y | 60511 |
12 | X. Đắk Kan | 60512 |
13 | X. Sa Loong | 60513 |
14 | BCP. Ngọc Hồi | 60550 |
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ngọc Hồi | 60500 |
2 | Huyện ủy | 60501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60504 |
6 | TT. Plei Cần | 60506 |
7 | X. Đắk Ang | 60507 |
8 | X. Đắk Dục | 60508 |
9 | X. Đắk Nông | 60509 |
10 | X. Đắk Xú | 60510 |
11 | X. Pờ Y | 60511 |
12 | X. Đắk Kan | 60512 |
13 | X. Sa Loong | 60513 |
14 | BCP. Ngọc Hồi | 60550 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đắk Hà
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đắk Hà bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Hà | 60600 |
2 | Huyện ủy | 60601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60604 |
6 | TT. Đắk Hà | 60606 |
7 | X. Đăk Ngọk | 60607 |
8 | X. Đắk PXi | 60608 |
9 | X. Đắk Ui | 60609 |
10 | X. Đăk Long | 60610 |
11 | X. Đắk HRing | 60611 |
12 | X. Đắk Mar | 60612 |
13 | X. Hà Mòn | 60613 |
14 | X. Đắk La | 60614 |
15 | X. Ngok Wang | 60615 |
16 | X. Ngok Réo | 60616 |
17 | BCP. Đắk Hà | 60625 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đắk Tô
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đắk Tô bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Tô | 60650 |
2 | Huyện ủy | 60651 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60652 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60653 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60654 |
6 | TT. Đắk Tô | 60656 |
7 | X. Kon Đào | 60657 |
8 | X. Văn Lem | 60658 |
9 | X. Đắk Trăm | 60659 |
10 | X. Đắk Rơ Nga | 60660 |
11 | X. Ngọk Tụ | 60661 |
12 | X. Tân Cảnh | 60662 |
13 | X. Pô Kô | 60663 |
14 | X. Diên Bình | 60664 |
15 | BCP. Đắk Tô | 60675 |
Mã bưu chính zip code Huyện Sa Thầy
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Sa Thầy bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Sa Thầy | 60700 |
2 | Huyện ủy | 60701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60704 |
6 | TT. Sa Thầy | 60706 |
7 | X. Sa Nghĩa | 60707 |
8 | X. Hơ Moong | 60708 |
9 | X. Sa Nhơn | 60709 |
10 | X. Rơ Kơi | 60710 |
11 | X. Mô Rai | 60711 |
12 | X. Sa Sơn | 60712 |
13 | X. Ya Xiêr | 60713 |
14 | X. Sa Bình | 60714 |
15 | X. Ya ly | 60715 |
16 | X. Ya Tăng | 60716 |
17 | BCP. Sa Thầy | 60750 |
18 | BC. Ia H'Drai | 60751 |
Mã bưu chính zip code Huyện IA H’DRAI
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện IA H’DRAI bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ia H'Drai | 60800 |
2 | Huyện ủy | 60801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 60802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 60803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 60804 |
6 | X. Ia Tơi | 60806 |
7 | X. Ia Dom | 60807 |
8 | X. Ia Đal | 60808 |
9 | BCP. Ia H'Drai | 60850 |
Trên là thông tin về bộ mã zipcode bưu chính Gia Lai Kon Tum đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất