Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Hưng Yên, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Hưng Yên 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 17000
Mã bưu chính zip code Tỉnh Hưng Yên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Hưng Yên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Hưng Yên | 17000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 17001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 17002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 17003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 17004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 17005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 17009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 17010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 17011 |
10 | Báo Hưng Yên | 17016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 17021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 17030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 17035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 17036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 17040 |
16 | Sở Công Thương | 17041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 17042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 17043 |
19 | Sở Tài chính | 17045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 17046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 17047 |
22 | Công an tỉnh | 17049 |
23 | Sở Nội vụ | 17051 |
24 | Sở Tư pháp | 17052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 17053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 17054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 17055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 17056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 17057 |
30 | Sở Xây dựng | 17058 |
31 | Sở Y tế | 17060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh | 17061 |
33 | Ban Dân tộc | 17062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 17063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 17064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 17065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 17066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 17067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 17070 |
40 | Cục Thuế | 17078 |
41 | Cục Hải quan | 17079 |
42 | Cục Thống kê | 17080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 17081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 17085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 17086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 17087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 17088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 17089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 17090 |
50 | Tỉnh Đoàn | 17091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 17092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 17093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Hưng Yên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Hưng Yên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Hưng Yên | 17100 |
2 | Thành ủy | 17101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 17102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 17103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 17104 |
6 | P. Hiến Nam | 17106 |
7 | P. An Tảo | 17107 |
8 | P. Lam Sơn | 17108 |
9 | P. Lê Lợi | 17109 |
10 | P. Hồng Châu | 17110 |
11 | P. Minh Khai | 17111 |
12 | P. Quang Trung | 17112 |
13 | X. Bảo Khê | 17113 |
14 | X. Trung Nghĩa | 17114 |
15 | X. Liên Phương | 17115 |
16 | X. Hồng Nam | 17116 |
17 | X. Quảng Châu | 17117 |
18 | X. Phú Cường | 17118 |
19 | X. Hùng Cường | 17119 |
20 | X. Phương Chiểu | 17120 |
21 | X. Tân Hưng | 17121 |
22 | X. Hoàng Hanh | 17122 |
23 | BCP. Hưng Yên | 17150 |
24 | BC. Chợ Gạo | 17151 |
25 | BC. Lê Lợi | 17152 |
26 | BC. Phố Hiến | 17153 |
27 | BC. Dốc Lã | 17154 |
28 | BC. Trung Nghĩa | 17155 |
29 | BC. Hệ 1 Hưng Yên | 17199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tiên Lữ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tiên Lữ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tiên Lữ | 17200 |
2 | Huyện ủy | 17201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 17202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 17203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 17204 |
6 | TT. Vương | 17206 |
7 | X. Hưng Đạo | 17207 |
8 | X. Ngô Quyền | 17208 |
9 | X. Nhật Tân | 17209 |
10 | X. Dị Chế | 17210 |
11 | X. Lệ Xá | 17211 |
12 | X. An Viên | 17212 |
13 | X. Đức Thắng | 17213 |
14 | X. Trung Dũng | 17214 |
15 | X. Hải Triều | 17215 |
16 | X. Thủ Sỹ | 17216 |
17 | X. Thiện Phiến | 17217 |
18 | X. Thụy Lôi | 17218 |
19 | X. Cương Chính | 17219 |
20 | X. Minh Phương | 17220 |
21 | BCP. Tiên Lữ | 17250 |
22 | BC. Ba Hàng | 17251 |
23 | BC. Thụy Lôi | 17252 |
Mã bưu chính zip code Huyện Phù Cừ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Phù Cừ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Phù Cừ | 17300 |
2 | Huyện ủy | 17301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 17302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 17303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 17304 |
6 | TT. Trần Cao | 17306 |
7 | X. Minh Tân | 17307 |
8 | X. Phan Sào Nam | 17308 |
9 | X. Quang Hưng | 17309 |
10 | X. Minh Hoàng | 17310 |
11 | X. Đoàn Đào | 17311 |
12 | X. Tống Phan | 17312 |
13 | X. Đình Cao | 17313 |
14 | X. Nhật Quang | 17314 |
15 | X. Tiền Tiến | 17315 |
16 | X. Tam Đa | 17316 |
17 | X. Minh Tiến | 17317 |
18 | X. Nguyên Hòa | 17318 |
19 | X. Tống Trân | 17319 |
20 | BCP. Phù Cừ | 17350 |
21 | BC. Cầu Cáp | 17351 |
22 | BC. Đình Cao | 17352 |
23 | BC. La Tiến | 17353 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ân Thi
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Ân Thi bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính | |
---|---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ân Thi | 17400 | |
2 | Huyện ủy | 17401 | |
3 | Hội đồng nhân dân | 17402 | |
4 | Ủy ban nhân dân | 17403 | |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 17404 | |
6 | TT. Ân Thi | 17406 | |
7 | X. Phù Ủng | 17407 | |
8 | X. Bắc Sơn | 17408 | |
9 | X. Bãi Sậy | 17409 | |
10 | X. Đào Dương | 17410 | |
11 | X. Tân Phúc | 17411 | |
12 | X. Vân Du | 17412 | |
13 | X. Quang Vinh | 17413 | |
14 | X. Xuân Trúc | 17414 | |
15 | X. Hoàng Hoa Thám | 17415 | |
16 | X. Quảng Lãng | 17416 | |
17 | X. Văn Nhuệ | 17417 | |
18 | X. Đặng Lễ | 17418 | |
19 | X. Cẩm Ninh | 17419 | |
20 | X. Nguyễn Trãi | 17420 | |
21 | X. Đa Lộc | 17421 | |
22 | X. Hồ Tùng Mậu | 17422 | |
23 | X. Tiền Phong | 17423 | |
24 | X. Hồng Vân | 17424 | |
25 | X. Hồng Quang | 17425 | |
26 | X. Hạ Lễ | 17426 | |
27 | BCP. Ân Thi | 17450 | |
28 | BC. Tân Phúc | 17451 | |
29 | BC. Đa Lộc | 17452 | |
30 | BC. Chợ Thi | 17453 |
Mã bưu chính zip code Huyện Mỹ Hào
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Mỹ Hào bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Mỹ Hào | 17500 |
2 | Huyện ủy | 17501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 17502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 17503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 17504 |
6 | TT. Bần Yên Nhân | 17506 |
7 | X. Phan Đình Phùng | 17507 |
8 | X. Cẩm Xá | 17508 |
9 | X. Dương Quang | 17509 |
10 | X. Hòa Phong | 17510 |
11 | X. Nhân Hòa | 17511 |
12 | X. Dị Sử | 17512 |
13 | X. Bạch Sam | 17513 |
14 | X. Minh Đức | 17514 |
15 | X. Phùng Chí Kiên | 17515 |
16 | X. Xuân Dục | 17516 |
17 | X. Ngọc Lâm | 17517 |
18 | X. Hưng Long | 17518 |
19 | BCP. Mỹ Hào | 17550 |
20 | BC. Bần | 17551 |
21 | BC. Chợ Thứa | 17552 |
22 | BC. Khu Công Nghiệp | 17553 |
23 | BC. Bạch Sam | 17554 |
Mã bưu chính zip code Huyện Văn Lâm
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Văn Lâm bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Văn Lâm | 17600 |
2 | Huyện ủy | 17601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 17602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 17603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 17604 |
6 | TT. Như Quỳnh | 17606 |
7 | X. Lạc Đạo | 17607 |
8 | X. Chỉ Đạo | 17608 |
9 | X. Đại Đồng | 17609 |
10 | X. Việt Hưng | 17610 |
11 | X. Tân Quang | 17611 |
12 | X. Đình Dù | 17612 |
13 | X. Minh Hải | 17613 |
14 | X. Lương Tài | 17614 |
15 | X. Trưng Trắc | 17615 |
16 | X. Lạc Hồng | 17616 |
17 | BCP. Văn Lâm | 17625 |
18 | BC. KHL-TMĐT Văn Lâm | 17626 |
19 | BC. Như Quỳnh | 17627 |
20 | BC. Lạc Đạo | 17628 |
21 | BC. Đại Đồng | 17629 |
22 | BC. Trưng Trắc | 17630 |
Mã bưu chính zip code Huyện Văn Giang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Văn Giang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Văn Giang | 17650 |
2 | Huyện ủy | 17651 |
3 | Hội đồng nhân dân | 17652 |
4 | Ủy ban nhân dân | 17653 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 17654 |
6 | TT. Văn Giang | 17656 |
7 | X. Xuân Quan | 17657 |
8 | X. Cửu Cao | 17658 |
9 | X. Phụng Công | 17659 |
10 | X. Nghĩa Trụ | 17660 |
11 | X. Long Hưng | 17661 |
12 | X. Vĩnh Khúc | 17662 |
13 | X. Liên Nghĩa | 17663 |
14 | X. Tân Tiến | 17664 |
15 | X. Thắng Lợi | 17665 |
16 | X. Mễ Sở | 17666 |
17 | BCP. Văn Giang | 17675 |
18 | BC. Văn Phúc | 17676 |
19 | BC. Long Hưng | 17677 |
20 | BC. Mễ Sở | 17678 |
Mã bưu chính zip code Huyện Yên Mỹ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Yên Mỹ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Yên Mỹ | 17700 |
2 | Huyện ủy | 17701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 17702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 17703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 17704 |
6 | TT. Yên Mỹ | 17706 |
7 | X. Giai Phạm | 17707 |
8 | X. Nghĩa Hiệp | 17708 |
9 | X. Đồng Than | 17709 |
10 | X. Ngọc Long | 17710 |
11 | X. Liêu Xá | 17711 |
12 | X. Hoàn Long | 17712 |
13 | X. Tân Lập | 17713 |
14 | X. Thanh Long | 17714 |
15 | X. Yên Phú | 17715 |
16 | X. Việt Cường | 17716 |
17 | X. Trung Hòa | 17717 |
18 | X. Yên Hòa | 17718 |
19 | X. Minh Châu | 17719 |
20 | X. Trung Hưng | 17720 |
21 | X. Lý Thường Kiệt | 17721 |
22 | X. Tân Việt | 17722 |
23 | BCP. Yên Mỹ | 17750 |
24 | BC. Trai Trang | 17751 |
25 | BC. Từ Hồ | 17752 |
26 | BC. Minh Châu | 17753 |
Mã bưu chính zip code Huyện Khoái Châu
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Khoái Châu bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Khoái Châu | 17800 |
2 | Huyện ủy | 17801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 17802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 17803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 17804 |
6 | TT. Khoái Châu | 17806 |
7 | X. Đông Tảo | 17807 |
8 | X. Bình Minh | 17808 |
9 | X. Dạ Trạch | 17809 |
10 | X. Hàm Tử | 17810 |
11 | X. Ông Đình | 17811 |
12 | X. Tân Dân | 17812 |
13 | X. Tứ Dân | 17813 |
14 | X. An Vĩ | 17814 |
15 | X. Đông Kết | 17815 |
16 | X. Bình Kiều | 17816 |
17 | X. Dân Tiến | 17817 |
18 | X. Đồng Tiến | 17818 |
19 | X. Hồng Tiến | 17819 |
20 | X. Tân Châu | 17820 |
21 | X. Liên Khê | 17821 |
22 | X. Phùng Hưng | 17822 |
23 | X. Việt Hòa | 17823 |
24 | X. Đông Ninh | 17824 |
25 | X. Đại Tập | 17825 |
26 | X. Chí Tân | 17826 |
27 | X. Đại Hưng | 17827 |
28 | X. Thuần Hưng | 17828 |
29 | X. Thành Công | 17829 |
30 | X. Nhuế Dương | 17830 |
31 | BCP. Khoái Châu | 17850 |
32 | BC. Đông Tảo | 17851 |
33 | BC. Đông Kết | 17852 |
34 | BC. Bô Thời | 17853 |
35 | BC. Tân Châu | 17854 |
36 | BC. Đại Hưng | 17855 |
37 | BC. Thuần Hưng | 17856 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code Việt Nam mới nhất