Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Hải Phòng, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Hải Phòng 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 04000 – 05000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Hải Phòng xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zipcode bưu điện Hải Phòng để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Hải Phòng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Hải Phòng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Hải Phòng | 4000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 4001 |
3 | Ban Tổ chức thành ủy | 4002 |
4 | Ban Tuyên giáo thành ủy | 4003 |
5 | Ban Dân vận thành ủy | 4004 |
6 | Ban Nội chính thành ủy | 4005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 4009 |
8 | Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 4010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 4011 |
10 | Báo Hải Phòng | 4016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 4021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 4030 |
13 | Tòa án nhân dân thành phố | 4035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 4036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 4040 |
16 | Sở Công Thương | 4041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 4042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 4043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 4044 |
20 | Sở Tài chính | 4045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 4046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao | 4047 |
23 | Sở Du lịch | 4048 |
24 | Công an thành phố | 4049 |
25 | Sở cảnh sát phòng cháy và chữa chát | 4050 |
26 | Sở Nội vụ | 4051 |
27 | Sở Tư pháp | 4052 |
28 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 4053 |
29 | Sở Giao thông vận tải | 4054 |
30 | Sở Khoa học và Công nghệ | 4055 |
31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4056 |
32 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 4057 |
33 | Sở Xây dựng | 4058 |
34 | Sở Y tế | 4060 |
35 | Bộ chỉ huy Quân sự | 4061 |
36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 4063 |
37 | Thanh tra thành phố | 4064 |
38 | Trường chính trị Tô Hiệu | 4065 |
39 | Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam | 4066 |
40 | Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố | 4067 |
41 | Bảo hiểm Xã hội thành phố | 4070 |
42 | Cục Thuế | 4078 |
43 | Cục Hải quan | 4079 |
44 | Cục Thống kê | 4080 |
45 | Kho bạc Nhà nước thành phố | 4081 |
46 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 4085 |
47 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 4086 |
48 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 4087 |
49 | Liên đoàn Lao động thành phố | 4088 |
50 | Hội Nông dân thành phố | 4089 |
51 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 4090 |
52 | Thành đoàn | 4091 |
53 | Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 4092 |
54 | Hội Cựu chiến binh thành phố | 4093 |
55 | LSQ. Cộng hòa Séc | 4095 |
Mã bưu chính zip code Quận Hồng Bàng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Hồng Bàng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Hồng Bàng | 4100 |
2 | Quận ủy | 4101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 4102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 4103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4104 |
6 | P. Hoàng Văn Thụ | 4106 |
7 | P. Minh Khai | 4107 |
8 | P. Quang Trung | 4108 |
9 | P. Phan Bội Châu | 4109 |
10 | P. Phạm Hồng Thái | 4110 |
11 | P. Hạ Lý | 4111 |
12 | P. Thượng Lý | 4112 |
13 | P. Sở Dầu | 4113 |
14 | P. Trại Chuối | 4114 |
15 | P. Hùng Vương | 4115 |
16 | P. Quán Toan | 4116 |
17 | BCP. Hải Phòng | 4150 |
18 | BCP. Hồng Bàng | 4151 |
19 | BC. KHL Hồng Bàng | 4152 |
20 | BC. Express Hải Phòng | 4153 |
21 | BC. Hồng Bàng | 4154 |
22 | BC. TMĐT Hải Phòng | 4155 |
23 | BC. Thượng Lý | 4156 |
24 | BC. Quán Toan | 4157 |
25 | BC. Cảng Mới | 4158 |
26 | BC. Nomura | 4159 |
27 | BC. Hệ 1 Hải Phòng | 4199 |
Mã bưu chính zip code Quận Ngô Quyền
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Ngô Quyền bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Ngô Quyền | 4200 |
2 | Quận ủy | 4201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 4202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 4203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4204 |
6 | P. Máy Tơ | 4206 |
7 | P. Lương Khánh Thiện | 4207 |
8 | P. Cầu Đất | 4208 |
9 | P. Lê Lợi | 4209 |
10 | P. Lạch Tray | 4210 |
11 | P. Đổng Quốc Bình | 4211 |
12 | P. Đằng Giang | 4212 |
13 | P. Gia Viên | 4213 |
14 | P. Đông Khê | 4214 |
15 | P. Lạc Viên | 4215 |
16 | P. Cầu Tre | 4216 |
17 | P. Vạn Mỹ | 4217 |
18 | P. Máy Chai | 4218 |
19 | BCP. Ngô Quyền | 4250 |
20 | BC. KHL Ngô Quyền | 4251 |
21 | BC. Ngô Quyền | 4252 |
22 | BC. Hàng Kênh | 4253 |
23 | BC. Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4254 |
24 | BC. Vạn Mỹ | 4255 |
25 | BC. Cửa Cấm | 4256 |
Mã bưu chính zip code Quận Kiến An
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Kiến An bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kiến An | 4600 |
2 | Huyện ủy | 4601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 4602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 4603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4604 |
6 | P. Trần Thành Ngọ | 4606 |
7 | P. Ngọc Sơn | 4607 |
8 | P. Tràng Minh | 4608 |
9 | P. Phù Liễn | 4609 |
10 | P. Văn Đẩu | 4610 |
11 | P. Đồng Hoà | 4611 |
12 | P. Lãm Hà | 4612 |
13 | P. Quán Trữ | 4613 |
14 | P. Bắc Sơn | 4614 |
15 | P. Nam Sơn | 4615 |
16 | BCP. Kiến An | 4650 |
17 | BC. KHL Kiến An | 4651 |
18 | BC. Quán Trữ | 4652 |
Mã bưu chính zip code Quận Lê Chân
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Lê Chân bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Lê Chân | 4700 |
2 | Quận ủy | 4701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 4702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 4703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4704 |
6 | P. Trại Cau | 4706 |
7 | P. An Biên | 4707 |
8 | P. Cát Dài | 4708 |
9 | P. Hồ Nam | 4709 |
10 | P. Trần Nguyên Hãn | 4710 |
11 | P. An Dương | 4711 |
12 | P. Lam Sơn | 4712 |
13 | P. Niệm Nghĩa | 4713 |
14 | P. Nghĩa Xá | 4714 |
15 | P. Vĩnh Niệm | 4715 |
16 | P. Dư Hàng Kênh | 4716 |
17 | P. Kênh Dương | 4717 |
18 | P. Đông Hải | 4718 |
19 | P. Hàng Kênh | 4719 |
20 | P. Dư Hàng | 4720 |
21 | BCP. Lê Chân | 4750 |
22 | BC. KHL Lê Chân | 4751 |
23 | BC. Lê Chân | 4752 |
24 | BC. Niệm Nghĩa | 4753 |
25 | BC. Chợ Hàng | 4754 |
Mã bưu chính zip code Quận Hải An
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Hải An bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Hải An | 4800 |
2 | Quận ủy | 4801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 4802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 4803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4804 |
6 | P. Đằng Lâm | 4806 |
7 | P. Cát Bi | 4807 |
8 | P. Thành Tô | 4808 |
9 | P. Tràng Cát | 4809 |
10 | P. Nam Hải | 4810 |
11 | P. Đông Hải 2 | 4811 |
12 | P. Đông Hải 1 | 4812 |
13 | P. Đằng Hải | 4813 |
14 | BCP. Hải An | 4850 |
15 | BC. KHL Hải An | 4851 |
16 | BC. Cầu Rào | 4852 |
17 | BC. KCN Đình Vũ | 4853 |
18 | BC. Nam Hải | 4854 |
19 | BC. Hạ Lũng | 4855 |
20 | BĐVHX Hàng Kênh | 4856 |
Mã bưu chính zip code Quận Dương Kinh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Dương Kinh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Dương Kinh | 4900 |
2 | Quận ủy | 4901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 4902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 4903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4904 |
6 | P. Anh Dũng | 4906 |
7 | P. Hưng Đạo | 4907 |
8 | P. Đa Phúc | 4908 |
9 | P. Hải Thành | 4909 |
10 | P. Hoà Nghĩa | 4910 |
11 | P. Tân Thành | 4911 |
12 | BCP. Dương Kinh | 4950 |
13 | BC. Chợ Hương | 4951 |
14 | BC. Hòa Nghĩa | 4952 |
Mã bưu chính zip code Quận Đồ Sơn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Đồ Sơn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm quận Đồ Sơn | 5000 |
2 | Quận ủy | 5001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 5002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 5003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5004 |
6 | P. Ngọc Xuyên | 5006 |
7 | P. Hợp Đức | 5007 |
8 | P. Minh Đức | 5008 |
9 | P. Bàng La | 5009 |
10 | P. Vạn Hương | 5010 |
11 | P. Vạn Sơn | 5011 |
12 | P. Ngọc Hải | 5012 |
13 | BCP. Đồ Sơn | 5050 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thủy Nguyên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thủy Nguyên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thủy Nguyên | 4300 |
2 | Huyện ủy | 4301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 4302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 4303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4304 |
6 | TT. Núi Đèo | 4306 |
7 | X. Thuỷ Đường | 4307 |
8 | X. Hoà Bình | 4308 |
9 | X. An Lư | 4309 |
10 | X. Trung Hà | 4310 |
11 | X. Thuỷ Triều | 4311 |
12 | X. Lập Lễ | 4312 |
13 | X. Phả Lễ | 4313 |
14 | X. Tam Hưng | 4314 |
15 | X. Phục Lễ | 4315 |
16 | X. Ngũ Lão | 4316 |
17 | TT. Minh Đức | 4317 |
18 | X. Gia Đức | 4318 |
19 | X. Minh Tân | 4319 |
20 | X. Gia Minh | 4320 |
21 | X. Lưu Kỳ | 4321 |
22 | X. Liên Khê | 4322 |
23 | X. Kỳ Sơn | 4323 |
24 | X. Lại Xuân | 4324 |
25 | X. An Sơn | 4325 |
26 | X. Phù Ninh | 4326 |
27 | X. Hợp Thành | 4327 |
28 | X. Quảng Thanh | 4328 |
29 | X. Chính Mỹ | 4329 |
30 | X. Lưu Kiếm | 4330 |
31 | X. Kênh Giang | 4331 |
32 | X. Đông Sơn | 4332 |
33 | X. Mỹ Đồng | 4333 |
34 | X. Cao Nhân | 4334 |
35 | X. Kiền Bái | 4335 |
36 | X. Hoàng Động | 4336 |
37 | X. Lâm Động | 4337 |
38 | X. Thiên Hương | 4338 |
39 | X. Thuỷ Sơn | 4339 |
40 | X. Hoa Động | 4340 |
41 | X. Tân Dương | 4341 |
42 | X. Dương Quan | 4342 |
43 | BCP. Thủy Nguyên | 4350 |
44 | BC. KHL Thủy Nguyên | 4351 |
45 | BC. Phả Lễ | 4352 |
46 | BC. Ngũ Lão | 4353 |
47 | BC. Minh Đức | 4354 |
48 | BC. Quảng Thanh | 4355 |
49 | BC. Cầu Giá | 4356 |
50 | BC. Trịnh Xá | 4357 |
51 | BC. Tân Hoa | 4358 |
52 | BC. KCN VSIP | 4359 |
Mã bưu chính zip code Huyện An Dương
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện An Dương bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện An Dương | 4400 |
2 | Huyện ủy | 4401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 4402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 4403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4404 |
6 | TT. An Dương | 4406 |
7 | X. Nam Sơn | 4407 |
8 | X. Bắc Sơn | 4408 |
9 | X. Tân Tiến | 4409 |
10 | X. An Hưng | 4410 |
11 | X. An Hồng | 4411 |
12 | X. Đại Bản | 4412 |
13 | X. Lê Thiện | 4413 |
14 | X. An Hoà | 4414 |
15 | X. Hồng Phong | 4415 |
16 | X. Lê Lợi | 4416 |
17 | X. Quốc Tuấn | 4417 |
18 | X. Đặng Cương | 4418 |
19 | X. Hồng Thái | 4419 |
20 | X. Đồng Thái | 4420 |
21 | X. An Đồng | 4421 |
22 | BCP. An Dương | 4450 |
23 | BC. KHL An Dương | 4451 |
24 | BC. Chợ Hỗ | 4452 |
Mã bưu chính zip code Huyện An Lão
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện An Lão bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện An Lão | 4500 |
2 | Huyện ủy | 4501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 4502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 4503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4504 |
6 | TT. An Lão | 4506 |
7 | X. An Tiến | 4507 |
8 | X. Trường Thành | 4508 |
9 | X. Trường Thọ | 4509 |
10 | X. Bát Trang | 4510 |
11 | X. Quang Hưng | 4511 |
12 | X. Quang Trung | 4512 |
13 | X. Quốc Tuấn | 4513 |
14 | X. Tân Viên | 4514 |
15 | X. Chiến Thắng | 4515 |
16 | X. An Thọ | 4516 |
17 | X. An Thái | 4517 |
18 | X. Mỹ Đức | 4518 |
19 | X. Thái Sơn | 4519 |
20 | X. Tân Dân | 4520 |
21 | TT. Trường Sơn | 4521 |
22 | X. An Thắng | 4522 |
23 | BCP. An Lão | 4550 |
24 | BC. Chợ Kênh | 4551 |
25 | BC. Mỹ Đức | 4552 |
26 | BC. An Tràng | 4553 |
Mã bưu chính zip code Huyện Kiến Thụy
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Kiến Thụy bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kiến Thụy | 5100 |
2 | Huyện ủy | 5101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 5102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 5103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5104 |
6 | TT. Núi Đối | 5106 |
7 | X. Minh Tân | 5107 |
8 | X. Đại Đồng | 5108 |
9 | X. Đông Phương | 5109 |
10 | X. Hữu Bằng | 5110 |
11 | X. Thuận Thiên | 5111 |
12 | X. Du Lễ | 5112 |
13 | X. Ngũ Phúc | 5113 |
14 | X. Kiến Quốc | 5114 |
15 | X. Thuỵ Hương | 5115 |
16 | X. Thanh Sơn | 5116 |
17 | X. Đại Hà | 5117 |
18 | X. Tân Trào | 5118 |
19 | X. Đoàn Xá | 5119 |
20 | X. Đại Hợp | 5120 |
21 | X. Tú Sơn | 5121 |
22 | X. Tân Phong | 5122 |
23 | X. Ngũ Đoan | 5123 |
24 | BCP. Kiến Thụy | 5150 |
25 | BC. KHL Kiến Thụy | 5151 |
26 | BC. Tú Sơn | 5152 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tiên Lãng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tiên Lãng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tiên Lãng | 5200 |
2 | Huyện ủy | 5201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 5202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 5203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5204 |
6 | TT. Tiên Lãng | 5206 |
7 | X. Quyết Tiến | 5207 |
8 | X. Tự Cường | 5208 |
9 | X. Đại Thắng | 5209 |
10 | X. Tiên Cường | 5210 |
11 | X. Tiên Tiến | 5211 |
12 | X. Khởi Nghĩa | 5212 |
13 | X. Tiên Thanh | 5213 |
14 | X. Cấp Tiến | 5214 |
15 | X. Kiến Thiết | 5215 |
16 | X. Đoàn Lập | 5216 |
17 | X. Bạch Đằng | 5217 |
18 | X. Tiên Minh | 5218 |
19 | X. Nam Hưng | 5219 |
20 | X. Tây Hưng | 5220 |
21 | X. Đông Hưng | 5221 |
22 | X. Tiên Hưng | 5222 |
23 | X. Vinh Quang | 5223 |
24 | X. Hùng Thắng | 5224 |
25 | X. Bắc Hưng | 5225 |
26 | X. Tiên Thắng | 5226 |
27 | X. Toàn Thắng | 5227 |
28 | X. Quang Phục | 5228 |
29 | BCP. Tiên Lãng | 5250 |
30 | BC. KHL Tiên Lãng | 5251 |
31 | BC. Hòa Bình | 5252 |
32 | BC. Hùng Thắng | 5253 |
33 | BC. Đông Quy | 5254 |
Mã bưu chính zip code Huyện Vĩnh Bảo
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Vĩnh Bảo bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Bảo | 5300 |
2 | Huyện ủy | 5301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 5302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 5303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5304 |
6 | TT. Vĩnh Bảo | 5306 |
7 | X. Tân Liên | 5307 |
8 | X. Việt Tiến | 5308 |
9 | X. Vĩnh An | 5309 |
10 | X. Giang Biên | 5310 |
11 | X. Dũng Tiến | 5311 |
12 | X. Trung Lập | 5312 |
13 | X. Thắng Thuỷ | 5313 |
14 | X. Vĩnh Long | 5314 |
15 | X. Hiệp Hoà | 5315 |
16 | X. Hùng Tiến | 5316 |
17 | X. Tân Hưng | 5317 |
18 | X. An Hoà | 5318 |
19 | X. Hưng Nhân | 5319 |
20 | X. Đồng Minh | 5320 |
21 | X. Tiền Phong | 5321 |
22 | X. Vĩnh Phong | 5322 |
23 | X. Cộng Hiền | 5323 |
24 | X. Thanh Lương | 5324 |
25 | X. Liên Am | 5325 |
26 | X. Cao Minh | 5326 |
27 | X. Tam Cường | 5327 |
28 | X. Cổ Am | 5328 |
29 | X. Vĩnh Tiến | 5329 |
30 | X. Trấn Dương | 5330 |
31 | X. Hoà Bình | 5331 |
32 | X. Lý Học | 5332 |
33 | X. Vinh Quang | 5333 |
34 | X. Nhân Hoà | 5334 |
35 | X. Tam Đa | 5335 |
36 | BCP. Vĩnh Bảo | 5350 |
37 | BC. KHL Vĩnh Bảo | 5351 |
38 | BC. Chợ Cầu | 5352 |
39 | BC. Hà Phương | 5353 |
40 | BC. Thanh Lương | 5354 |
41 | BC. Nam Am | 5355 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cát Hải
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cát Hải bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cát Hải | 5400 |
2 | Huyện ủy | 5401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 5402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 5403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5404 |
6 | TT. Cát Bà | 5406 |
7 | X. Việt Hải | 5407 |
8 | X. Gia Luận | 5408 |
9 | X. Phù Long | 5409 |
10 | X. Đồng Bài | 5410 |
11 | X. Nghĩa Lộ | 5411 |
12 | X. Hoàng Châu | 5412 |
13 | X. Văn Phong | 5413 |
14 | TT. Cát Hải | 5414 |
15 | X. Hiền Hào | 5415 |
16 | X. Xuân Đám | 5416 |
17 | X. Trân Châu | 5417 |
18 | BCP. Cát Hải | 5450 |
19 | BC. KHL Cát Hải | 5451 |
20 | BC. Cát Bà | 5452 |
21 | BC. Hòa Quang | 5453 |
22 | BĐVHX Hải Sơn | 5454 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bạch Long Vỹ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bạch Long Vỹ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ | 5500 |
2 | Huyện ủy | 5501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 5502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 5503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5504 |
6 | BCP. Bạch Long Vĩ | 5550 |
Trên là thông tin về bộ mã zip code bưu điện Hải Phòng đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code postal 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất