Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Hải Dương, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Mã Zip Code Hải Dương 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 03000
Mã bưu chính zip code Tỉnh Hải Dương
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Hải Dương bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Hải Dương | 3000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 3001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 3002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 3003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 3004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 3005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 3009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 3010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 3011 |
10 | Báo Hải Dương | 3016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 3021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 3030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 3035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 3036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 3040 |
16 | Sở Công Thương | 3041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 3042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | 3043 |
19 | Sở Tài chính | 3045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 3046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 3047 |
22 | Công an tỉnh | 3049 |
23 | Sở Nội vụ | 3051 |
24 | Sở Tư pháp | 3052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 3054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 3055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 3057 |
30 | Sở Xây dựng | 3058 |
31 | Sở Y tế | 3060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 3061 |
33 | Ban Dân tộc | 3062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 3063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 3064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 3065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 3066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 3067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 3070 |
40 | Cục Thuế | 3078 |
41 | Cục Hải quan | 3079 |
42 | Cục Thống kê | 3080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 3081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 3085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 3086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 3087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 3088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 3089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 3090 |
50 | Tỉnh đoàn | 3091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 3092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 3093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Hải Dương
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Hải Dương bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Hải Dương | 3100 |
2 | Thành ủy | 3101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3104 |
6 | P. Trần Phú | 3106 |
7 | P. Quang Trung | 3107 |
8 | P. Nguyễn Trãi | 3108 |
9 | P. Bình Hàn | 3109 |
10 | P. Phạm Ngũ Lão | 3110 |
11 | P. Trần Hưng Đạo | 3111 |
12 | P. Lê Thanh Nghị | 3112 |
13 | P. Hải Tân | 3113 |
14 | P. Ngọc Châu | 3114 |
15 | P. Nhị Châu | 3115 |
16 | P. Cẩm Thượng | 3116 |
17 | P. Thanh Bình | 3117 |
18 | P. Tân Bình | 3118 |
19 | P. Thạch Khôi | 3119 |
20 | X. Tân Hưng | 3120 |
21 | X. Nam Đồng | 3121 |
22 | P. Ái Quốc | 3122 |
23 | X. An Châu | 3123 |
24 | X. Thượng Đạt | 3124 |
25 | P. Việt Hòa | 3125 |
26 | P. Tứ Minh | 3126 |
27 | BCP. Hải Dương | 3150 |
28 | BC. TMĐT Hải Dương | 3151 |
29 | BC. Hải Tân | 3152 |
30 | BC. Ngọc Châu | 3153 |
31 | BC. Thanh Bình | 3154 |
32 | BC. Tiền Trung | 3155 |
33 | BC. Hệ 1 Hải Dương | 3199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thanh Hà
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thanh Hà bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thanh Hà | 3200 |
2 | Huyện ủy | 3201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3204 |
6 | TT. Thanh Hà | 3206 |
7 | X. Thanh Xá | 3207 |
8 | X. Thanh Xuân | 3208 |
9 | X. Liên Mạc | 3209 |
10 | X. Thanh Lang | 3210 |
11 | X. Thanh An | 3211 |
12 | X. Cẩm Chế | 3212 |
13 | X. Việt Hồng | 3213 |
14 | X. Tân Việt | 3214 |
15 | X. Hồng Lạc | 3215 |
16 | X. Quyết Thắng | 3216 |
17 | X. Tiền Tiến | 3217 |
18 | X. Thanh Hải | 3218 |
19 | X. Tân An | 3219 |
20 | X. Thanh Khê | 3220 |
21 | X. An Lương | 3221 |
22 | X. Phượng Hoàng | 3222 |
23 | X. Thanh Sơn | 3223 |
24 | X. Thanh Thủy | 3224 |
25 | X. Trường Thành | 3225 |
26 | X. Thanh Hồng | 3226 |
27 | X. Vĩnh Lập | 3227 |
28 | X. Thanh Cường | 3228 |
29 | X. Thanh Bính | 3229 |
30 | X. Hợp Đức | 3230 |
31 | BCP. Thanh Hà | 3250 |
32 | BC. Chợ Cháy | 3251 |
33 | BC. Chợ Hệ | 3252 |
Mã bưu chính zip code Huyện Kim Thành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Kim Thành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kim Thành | 3300 |
2 | Huyện ủy | 3301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3304 |
6 | TT. Phú Thái | 3306 |
7 | X. Phúc Thành A | 3307 |
8 | X. Kim Xuyên | 3308 |
9 | X. Việt Hưng | 3309 |
10 | X. Tuấn Hưng | 3310 |
11 | X. Thượng Vũ | 3311 |
12 | X. Lai Vu | 3312 |
13 | X. Cộng Hòa | 3313 |
14 | X. Cổ Dũng | 3314 |
15 | X. Ngũ Phúc | 3315 |
16 | X. Kim Đính | 3316 |
17 | X. Bình Dân | 3317 |
18 | X. Liên Hòa | 3318 |
19 | X. Đại Đức | 3319 |
20 | X. Tam Kỳ | 3320 |
21 | X. Đồng Gia | 3321 |
22 | X. Cẩm La | 3322 |
23 | X. Kim Tân | 3323 |
24 | X. Kim Khê | 3324 |
25 | X. Kim Anh | 3325 |
26 | X. Kim Lương | 3326 |
27 | BCP. Kim Thành | 3350 |
28 | BC. Lai Khê | 3351 |
29 | BC. Đồng Gia | 3352 |
Mã bưu chính zip code Huyện Kinh Môn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Kinh Môn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kinh Môn | 3400 |
2 | Huyện ủy | 3401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3404 |
6 | TT. Kinh Môn | 3406 |
7 | TT. Phú Thứ | 3407 |
8 | TT. Minh Tân | 3408 |
9 | X. Tân Dân | 3409 |
10 | X. Duy Tân | 3410 |
11 | X. Hoành Sơn | 3411 |
12 | X. Thất Hùng | 3412 |
13 | X. Bạch Đằng | 3413 |
14 | X. Lê Ninh | 3414 |
15 | X. Phúc Thành B | 3415 |
16 | X. Quang Trung | 3416 |
17 | X. Thăng Long | 3417 |
18 | X. Lạc Long | 3418 |
19 | X. Hiệp Hòa | 3419 |
20 | X. Thái Sơn | 3420 |
21 | X. Phạm Mệnh | 3421 |
22 | X. Hiệp Sơn | 3422 |
23 | X. An Sinh | 3423 |
24 | X. Thượng Quận | 3424 |
25 | X. An Phụ | 3425 |
26 | X. Hiệp An | 3426 |
27 | X. Long Xuyên | 3427 |
28 | X. Hiến Thành | 3428 |
29 | X. Minh Hòa | 3429 |
30 | X. Thái Thịnh | 3430 |
31 | BCP. Kinh Môn | 3450 |
32 | BC. Nhị Chiểu | 3451 |
33 | BC. Hoàng Thạch | 3452 |
34 | BC. Thái Mông | 3453 |
Mã bưu chính zip code Huyện Nam Sách
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Nam Sách bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Nam Sách | 3550 |
2 | Huyện ủy | 3551 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3552 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3553 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3554 |
6 | TT. Nam Sách | 3556 |
7 | X. An Lâm | 3557 |
8 | X. Phú Điền | 3558 |
9 | X. Cộng Hòa | 3559 |
10 | X. An Bình | 3560 |
11 | X. Thanh Quang | 3561 |
12 | X. Nam Tân | 3562 |
13 | X. Nam Hưng | 3563 |
14 | X. Hợp Tiến | 3564 |
15 | X. Hiệp Cát | 3565 |
16 | X. Nam Chính | 3566 |
17 | X. Quốc Tuấn | 3567 |
18 | X. Nam Trung | 3568 |
19 | X. An Sơn | 3569 |
20 | X. Thái Tân | 3570 |
21 | X. Minh Tân | 3571 |
22 | X. Hồng Phong | 3572 |
23 | X. Nam Hồng | 3573 |
24 | X. Đồng Lạc | 3574 |
25 | BCP. Nam Sách | 3585 |
26 | BC. Thị Trấn Nam Sách | 3586 |
27 | BC. Thanh Quang | 3587 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cẩm Giàng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cẩm Giàng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cẩm Giàng | 3600 |
2 | Huyện ủy | 3601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3604 |
6 | TT. Cẩm Giàng | 3606 |
7 | TT. Lai Cách | 3607 |
8 | X. Cao An | 3608 |
9 | X. Đức Chính | 3609 |
10 | X. Cẩm Sơn | 3610 |
11 | X. Cẩm Văn | 3611 |
12 | X. Cẩm Vũ | 3612 |
13 | X. Cẩm Định | 3613 |
14 | X. Cẩm Hoàng | 3614 |
15 | X. Thạch Lỗi | 3615 |
16 | X. Cẩm Hưng | 3616 |
17 | X. Ngọc Liên | 3617 |
18 | X. Kim Giang | 3618 |
19 | X. Lương Điền | 3619 |
20 | X. Cẩm Điền | 3620 |
21 | X. Cẩm Phúc | 3621 |
22 | X. Tân Trường | 3622 |
23 | X. Cẩm Đông | 3623 |
24 | X. Cẩm Đoài | 3624 |
25 | BCP. Cẩm Giàng | 3630 |
26 | BC. Văn Thai | 3631 |
27 | BC. Cầu Ghẽ | 3632 |
28 | BC. Cẩm Giàng Ga | 3633 |
29 | BC. Phúc Điền | 3634 |
30 | BC. Đông Giao | 3635 |
Mã bưu chính zip code Huyện Gia Lộc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Gia Lộc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Gia Lộc | 3650 |
2 | Huyện ủy | 3651 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3652 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3653 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3654 |
6 | TT. Gia Lộc | 3656 |
7 | X. Gia Khánh | 3657 |
8 | X. Gia Lương | 3658 |
9 | X. Tân Tiến | 3659 |
10 | X. Gia Xuyên | 3660 |
11 | X. Gia Tân | 3661 |
12 | X. Liên Hồng | 3662 |
13 | X. Thống Nhất | 3663 |
14 | X. Trùng Khánh | 3664 |
15 | X. Yết Kiêu | 3665 |
16 | X. Gia Hòa | 3666 |
17 | X. Phương Hưng | 3667 |
18 | X. Toàn Thắng | 3668 |
19 | X. Lê Lợi | 3669 |
20 | X. Phạm Trấn | 3670 |
21 | X. Nhật Tân | 3671 |
22 | X. Quang Minh | 3672 |
23 | X. Đồng Quang | 3673 |
24 | X. Đức Xương | 3674 |
25 | X. Thống Kênh | 3675 |
26 | X. Đoàn Thượng | 3676 |
27 | X. Hồng Hưng | 3677 |
28 | X. Hoàng Diệu | 3678 |
29 | BCP. Gia Lộc | 3685 |
30 | BC. Đoàn Thượng | 3686 |
31 | BC. Hồng Hưng | 3687 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bình Giang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bình Giang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bình Giang | 3700 |
2 | Huyện ủy | 3701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3704 |
6 | TT. Kẻ Sặt | 3706 |
7 | X. Tráng Liệt | 3707 |
8 | X. Thúc Kháng | 3708 |
9 | X. Thái Dương | 3709 |
10 | X. Thái Hòa | 3710 |
11 | X. Tân Hồng | 3711 |
12 | X. Bình Minh | 3712 |
13 | X. Thái Học | 3713 |
14 | X. Bình Xuyên | 3714 |
15 | X. Nhân Quyền | 3715 |
16 | X. Cổ Bi | 3716 |
17 | X. Hồng Khê | 3717 |
18 | X. Long Xuyên | 3718 |
19 | X. Tân Việt | 3719 |
20 | X. Hùng Thắng | 3720 |
21 | X. Vĩnh Tuy | 3721 |
22 | X. Vĩnh Hồng | 3722 |
23 | X. Hưng Thịnh | 3723 |
24 | BCP. Bình Giang | 3730 |
25 | BC. Quán Gỏi | 3731 |
26 | BC. Thái Học | 3732 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thanh Miện
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thanh Miện bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thanh Miện | 3750 |
2 | Huyện ủy | 3751 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3752 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3753 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3754 |
6 | TT. Thanh Miện | 3756 |
7 | X. Lam Sơn | 3757 |
8 | X. Phạm Kha | 3758 |
9 | X. Thanh Tùng | 3759 |
10 | X. Đoàn Tùng | 3760 |
11 | X. Hồng Quang | 3761 |
12 | X. Ngô Quyền | 3762 |
13 | X. Tân Trào | 3763 |
14 | X. Đoàn Kết | 3764 |
15 | X. Lê Hồng | 3765 |
16 | X. Cao Thắng | 3766 |
17 | X. Chi Lăng Bắc | 3767 |
18 | X. Chi Lăng Nam | 3768 |
19 | X. Diên Hồng | 3769 |
20 | X. Tiền Phong | 3770 |
21 | X. Thanh Giang | 3771 |
22 | X. Ngũ Hùng | 3772 |
23 | X. Tứ Cường | 3773 |
24 | X. Hùng Sơn | 3774 |
25 | BCP. Thanh Miện | 3780 |
26 | BC. Hồng Quang | 3781 |
27 | BC. Ngũ Hùng | 3782 |
28 | BC. Thanh Giang | 3783 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ninh Giang
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Ninh Giang bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ninh Giang | 3800 |
2 | Huyện ủy | 3801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3804 |
6 | TT. Ninh Giang | 3806 |
7 | X. Đồng Tâm | 3807 |
8 | X. Vĩnh Hòa | 3808 |
9 | X. Ninh Thành | 3809 |
10 | X. Tân Hương | 3810 |
11 | X. Nghĩa An | 3811 |
12 | X. Quyết Thắng | 3812 |
13 | X. Ứng Hoè | 3813 |
14 | X. Ninh Hòa | 3814 |
15 | X. Hồng Đức | 3815 |
16 | X. Vạn Phúc | 3816 |
17 | X. An Đức | 3817 |
18 | X. Hoàng Hanh | 3818 |
19 | X. Quang Hưng | 3819 |
20 | X. Tân Quang | 3820 |
21 | X. Văn Hội | 3821 |
22 | X. Văn Giang | 3822 |
23 | X. Hưng Thái | 3823 |
24 | X. Hưng Long | 3824 |
25 | X. Hồng Phúc | 3825 |
26 | X. Tân Phong | 3826 |
27 | X. Kiến Quốc | 3827 |
28 | X. Đông Xuyên | 3828 |
29 | X. Ninh Hải | 3829 |
30 | X. Hồng Dụ | 3830 |
31 | X. Hồng Thái | 3831 |
32 | X. Hồng Phong | 3832 |
33 | X. Hiệp Lực | 3833 |
34 | BCP. Ninh Giang | 3850 |
35 | BC. Cầu Ràm | 3851 |
36 | BC. Kiến Quốc | 3852 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tứ Kỳ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tứ Kỳ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tứ Kỳ | 3900 |
2 | Huyện ủy | 3901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3904 |
6 | TT. Tứ Kỳ | 3906 |
7 | X. Đông Kỳ | 3907 |
8 | X. Quang Phục | 3908 |
9 | X. Bình Lăng | 3909 |
10 | X. Tái Sơn | 3910 |
11 | X. Hưng Đạo | 3911 |
12 | X. Đại Đồng | 3912 |
13 | X. Kỳ Sơn | 3913 |
14 | X. Ngọc Sơn | 3914 |
15 | X. Ngọc Kỳ | 3915 |
16 | X. Tân Kỳ | 3916 |
17 | X. Dân Chủ | 3917 |
18 | X. Quảng Nghiệp | 3918 |
19 | X. Đại Hợp | 3919 |
20 | X. Quang Khải | 3920 |
21 | X. Minh Đức | 3921 |
22 | X. Tây Kỳ | 3922 |
23 | X. Văn Tố | 3923 |
24 | X. Phượng Kỳ | 3924 |
25 | X. Hà Kỳ | 3925 |
26 | X. Hà Thanh | 3926 |
27 | X. Tiên Động | 3927 |
28 | X. Nguyên Giáp | 3928 |
29 | X. Quang Trung | 3929 |
30 | X. Cộng Lạc | 3930 |
31 | X. An Thanh | 3931 |
32 | X. Tứ Xuyên | 3932 |
33 | BCP. Tứ Kỳ | 3950 |
34 | BC. Hưng Đạo | 3951 |
35 | BC. Cầu Xe | 3952 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Chí Linh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Chí Linh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Chí Linh | 3500 |
2 | Thị ủy | 3501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 3502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 3503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 3504 |
6 | P. Sao Đỏ | 3506 |
7 | X. Văn Đức | 3507 |
8 | P. Hoàng Tân | 3508 |
9 | X. Hoàng Tiến | 3509 |
10 | P. Bến Tắm | 3510 |
11 | X. Hoàng Hoa Thám | 3511 |
12 | X. Bắc An | 3512 |
13 | X. Lê Lợi | 3513 |
14 | X. Hưng Đạo | 3514 |
15 | P. Phả Lại | 3515 |
16 | X. Cổ Thành | 3516 |
17 | X. Nhân Huệ | 3517 |
18 | P. Văn An | 3518 |
19 | P. Cộng Hòa | 3519 |
20 | P. Chí Minh | 3520 |
21 | P. Thái Học | 3521 |
22 | X. An Lạc | 3522 |
23 | X. Kênh Giang | 3523 |
24 | X. Tân Dân | 3524 |
25 | X. Đồng Lạc | 3525 |
26 | BCP. Chí Linh | 3535 |
27 | BC. Bến Tắm | 3536 |
28 | BC. Phả Lại | 3537 |
29 | BC. Lục Đầu Giang | 3538 |
30 | BC. Tân Dân | 3539 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu chính 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất