Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Hà Nam, bao gồm các Quận Huyện được cấp nhật mới nhất.
Mã Zip Code Hà Nam 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 18000
Mã bưu chính zip code Tỉnh Hà Nam
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Hà Nam bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Hà Nam | 18000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 18001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 18002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 18003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 18004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 18005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 18009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 18010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 18011 |
10 | Báo Hà Nam | 18016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 18021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 18030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 18035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 18036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 18040 |
16 | Sở Công Thương | 18041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 18042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | 18043 |
19 | Sở Tài chính | 18045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 18046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 18047 |
22 | Công an tỉnh | 18049 |
23 | Sở Nội vụ | 18051 |
24 | Sở Tư pháp | 18052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 18053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 18054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 18055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 18056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 18057 |
30 | Sở Xây dựng | 18058 |
31 | Sở Y tế | 18060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 18061 |
33 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 18063 |
34 | Thanh tra tỉnh | 18064 |
35 | Trường chính trị tỉnh | 18065 |
36 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 18066 |
37 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 18067 |
38 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 18070 |
39 | Cục Thuế | 18078 |
40 | Cục Hải quan | 18079 |
41 | Cục Thống kê | 18080 |
42 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 18081 |
43 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 18085 |
44 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 18087 |
45 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 18088 |
46 | Hội Nông dân tỉnh | 18089 |
47 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 18090 |
48 | Tỉnh đoàn | 18091 |
49 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 18092 |
50 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 18093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Phủ Lý
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Phủ Lý bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Phủ Lý | 18100 |
2 | Thành ủy | 18101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 18102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 18103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18104 |
6 | P. Lương Khánh Thiện | 18106 |
7 | P. Lam Hạ | 18107 |
8 | X. Tiên Hải | 18108 |
9 | X. Tiên Hiệp | 18109 |
10 | X. Tiên Tân | 18110 |
11 | X. Kim Bình | 18111 |
12 | P. Quang Trung | 18112 |
13 | X. Phù Vân | 18113 |
14 | P. Lê Hồng Phong | 18114 |
15 | P. Châu Sơn | 18115 |
16 | P. Thanh Tuyền | 18116 |
17 | P. Thanh Châu | 18117 |
18 | P. Liêm Chính | 18118 |
19 | P. Trần Hưng Đạo | 18119 |
20 | P. Hai Bà Trưng | 18120 |
21 | P. Minh Khai | 18121 |
22 | X. Liêm Chung | 18122 |
23 | X. Trịnh Xá | 18123 |
24 | X. Liêm Tuyền | 18124 |
25 | X. Liêm Tiết | 18125 |
26 | X. Đinh Xá | 18126 |
27 | BCP. Hà Nam | 18150 |
28 | BC. KHL Phủ Lý | 18151 |
29 | BC. Châu Sơn | 18152 |
30 | BC. Thanh Châu | 18153 |
31 | BC. Qui Lưu | 18154 |
32 | BC. HCC Hà Nam | 18198 |
33 | BC. Hệ 1 Hà Nam | 18199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Duy Tiên
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Duy Tiên bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Duy Tiên | 18200 |
2 | Huyện ủy | 18201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 18202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 18203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18204 |
6 | TT. Hòa Mạc | 18206 |
7 | X. Chuyên Ngoại | 18207 |
8 | X. Mộc Nam | 18208 |
9 | X. Mộc Bắc | 18209 |
10 | X. Châu Giang | 18210 |
11 | X. Yên Bắc | 18211 |
12 | X. Bạch Thượng | 18212 |
13 | X. Duy Minh | 18213 |
14 | X. Duy Hải | 18214 |
15 | X. Hoàng Đông | 18215 |
16 | TT. Đồng Văn | 18216 |
17 | X. Tiên Nội | 18217 |
18 | X. Tiên Ngoại | 18218 |
19 | X. Châu Sơn | 18219 |
20 | X. Tiên Phong | 18220 |
21 | X. Đọi Sơn | 18221 |
22 | X. Yên Nam | 18222 |
23 | X. Trác Văn | 18223 |
24 | BCP. Duy Tiên | 18250 |
25 | BC. Đồng Văn | 18251 |
26 | BC. Điệp Sơn | 18252 |
Mã bưu chính zip code Huyện Kim Bảng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Kim Bảng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Kim Bảng | 18300 |
2 | Huyện ủy | 18301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 18302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 18303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18304 |
6 | TT. Quế | 18306 |
7 | X. Văn Xá | 18307 |
8 | X. Đồng Hóa | 18308 |
9 | X. Nhật Tân | 18309 |
10 | X. Hoàng Tây | 18310 |
11 | X. Nhật Tựu | 18311 |
12 | X. Đại Cương | 18312 |
13 | X. Lê Hồ | 18313 |
14 | X. Nguyễn Úy | 18314 |
15 | X. Tượng Lĩnh | 18315 |
16 | X. Tân Sơn | 18316 |
17 | X. Thụy Lôi | 18317 |
18 | X. Ngọc Sơn | 18318 |
19 | X. Khả Phong | 18319 |
20 | TT. Ba Sao | 18320 |
21 | X. Liên Sơn | 18321 |
22 | X. Thanh Sơn | 18322 |
23 | X. Thi Sơn | 18323 |
24 | BCP. Kim Bảng | 18350 |
25 | BC. Nhật Tân | 18351 |
26 | BC. Nhật Tựu | 18352 |
27 | BC. Lê Hồ | 18353 |
28 | BC. Tân Sơn | 18354 |
29 | BC. Ba Sao | 18355 |
30 | BC. Thanh Sơn | 18356 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thanh Liêm
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thanh Liêm bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thanh Liêm | 18400 |
2 | Huyện ủy | 18401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 18402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 18403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18404 |
6 | X. Thanh Hà | 18406 |
7 | X. Thanh Phong | 18407 |
8 | TT. Kiện Khê | 18408 |
9 | X. Thanh Thủy | 18409 |
10 | X. Thanh Tân | 18410 |
11 | X. Thanh Hương | 18411 |
12 | X. Thanh Nghị | 18412 |
13 | X. Thanh Hải | 18413 |
14 | X. Thanh Nguyên | 18414 |
15 | X. Thanh Tâm | 18415 |
16 | X. Liêm Sơn | 18416 |
17 | X. Liêm Túc | 18417 |
18 | X. Liêm Thuận | 18418 |
19 | X. Liêm Phong | 18419 |
20 | X. Liêm Cần | 18420 |
21 | X. Thanh Bình | 18421 |
22 | X. Thanh Lưu | 18422 |
23 | BCP. Thanh Liêm | 18450 |
24 | BC. Kiện Khê | 18451 |
25 | BC. Đoan Vĩ | 18452 |
26 | BC. Phố Cà | 18453 |
27 | BC. Cầu Nga | 18454 |
28 | BC. Phố Động | 18455 |
Mã bưu chính zip code Huyện Bình Lục
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bình Lục bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Bình Lục | 18500 |
2 | Huyện ủy | 18501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 18502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 18503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18504 |
6 | TT. Bình Mỹ | 18506 |
7 | X. An Mỹ | 18507 |
8 | X. Bối Cầu | 18508 |
9 | X. An Nội | 18509 |
10 | X. Bồ Đề | 18510 |
11 | X. An Ninh | 18511 |
12 | X. Ngọc Lũ | 18512 |
13 | X. Hưng Công | 18513 |
14 | X. Đồng Du | 18514 |
15 | X. Bình Nghĩa | 18515 |
16 | X. Tràng An | 18516 |
17 | X. Đồn Xá | 18517 |
18 | X. Mỹ Thọ | 18518 |
19 | X. La Sơn | 18519 |
20 | X. An Lão | 18520 |
21 | X. Tiêu Động | 18521 |
22 | X. An Đổ | 18522 |
23 | X. Trung Lương | 18523 |
24 | X. Vũ Bản | 18524 |
25 | BCP. Bình Lục | 18550 |
26 | BC. An Nội | 18551 |
27 | BC. Chợ Chủ | 18552 |
28 | BC. Chợ Sông | 18553 |
29 | BC. An Lão | 18554 |
30 | BC. Chợ Giằm | 18555 |
31 | BC. Trung Lương | 18556 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lý Nhân
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lý Nhân bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lý Nhân | 18600 |
2 | Huyện ủy | 18601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 18602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 18603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18604 |
6 | TT. Vĩnh Trụ | 18606 |
7 | X. Đồng Lý | 18607 |
8 | X. Đức Lý | 18608 |
9 | X. Bắc Lý | 18609 |
10 | X. Chân Lý | 18610 |
11 | X. Đạo Lý | 18611 |
12 | X. Nguyên Lý | 18612 |
13 | X. Công Lý | 18613 |
14 | X. Chính Lý | 18614 |
15 | X. Hợp Lý | 18615 |
16 | X. Văn Lý | 18616 |
17 | X. Nhân Khang | 18617 |
18 | X. Nhân Chính | 18618 |
19 | X. Nhân Nghĩa | 18619 |
20 | X. Nhân Bình | 18620 |
21 | X. Xuân Khê | 18621 |
22 | X. Tiến Thắng | 18622 |
23 | X. Hòa Hậu | 18623 |
24 | X. Phú Phúc | 18624 |
25 | X. Nhân Thịnh | 18625 |
26 | X. Nhân Mỹ | 18626 |
27 | X. Nhân Hưng | 18627 |
28 | X. Nhân Đạo | 18628 |
29 | BCP. Lý Nhân | 18650 |
30 | BC. Cầu Không | 18651 |
31 | BC. Chân Lý | 18652 |
32 | BC. Chính Lý | 18653 |
33 | BC. Nhân Tiến | 18654 |
34 | BC. Chợ Chanh | 18655 |
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code postal 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất