Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zipcode Đồng Tháp, bao gồm các Quận Huyện được cấp nhật mới nhất.
Mã Zip Code Đồng Tháp 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 81000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Đồng Tháp xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zipcode bưu điện Đồng Tháp để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Đồng Tháp
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Đồng Tháp bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Đồng Tháp | 81000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 81001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 81002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 81003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 81004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 81005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 81009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 81010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 81011 |
10 | Báo Đồng Tháp | 81016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 81021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 81030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 81035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 81036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 81040 |
16 | Sở Công Thương | 81041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 81042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 81043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 81044 |
20 | Sở Tài chính | 81045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 81046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 81047 |
23 | Công an tỉnh | 81049 |
24 | Sở Nội vụ | 81051 |
25 | Sở Tư pháp | 81052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 81053 |
27 | Sở Giao thông vận tải | 81054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 81055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 81056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 81057 |
31 | Sở Xây dựng | 81058 |
32 | Sở Y tế | 81060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 81061 |
34 | Ban Dân tộc | 81062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 81063 |
36 | Thanh tra tỉnh | 81064 |
37 | Trường chính trị tỉnh | 81065 |
38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 81066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 81067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 81070 |
41 | Cục Thuế | 81078 |
42 | Cục Hải quan | 81079 |
43 | Cục Thống kê | 81080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 81081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 81085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 81086 |
47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 81087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 81088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh | 81089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 81090 |
51 | Tỉnh Đoàn | 81091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 81092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 81093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Cao Lãnh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Cao Lãnh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Cao Lãnh | 81100 |
2 | Thành ủy | 81101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81104 |
6 | P. 1 | 81106 |
7 | P. Mỹ Phú | 81107 |
8 | X. Mỹ Trà | 81108 |
9 | X. Mỹ Tân | 81109 |
10 | X. Mỹ Ngãi | 81110 |
11 | P. 11 | 81111 |
12 | X. Tân Thuận Tây | 81112 |
13 | X. Hòa An | 81113 |
14 | P. Hoà Thuận | 81114 |
15 | P. 4 | 81115 |
16 | P. 2 | 81116 |
17 | P. 3 | 81117 |
18 | P. 6 | 81118 |
19 | X. Tân Thuận Đông | 81119 |
20 | X. Tịnh Thới | 81120 |
21 | BCP. Thành phố Cao Lãnh | 81125 |
22 | BC. Phường 11 | 81126 |
23 | BC. Phường Sáu | 81127 |
24 | BĐVHX Tân Thuận Đông 2 | 81128 |
25 | BC. HCC Đồng Tháp | 81148 |
26 | BC. Hệ 1 Đồng Tháp | 81149 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Sa Đéc
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thành Phố Sa Đéc bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Sa Đéc | 81800 |
2 | Thành ủy | 81801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81804 |
6 | P. 1 | 81806 |
7 | P. 3 | 81807 |
8 | P. 4 | 81808 |
9 | P. 2 | 81809 |
10 | X. Tân Phú Đông | 81810 |
11 | P. An Hoà | 81811 |
12 | X. Tân Quy Tây | 81812 |
13 | P. Tân Quy Đông | 81813 |
14 | X. Tân Khánh Đông | 81814 |
15 | BCP. Sa Đéc | 81850 |
16 | BC. Nàng Hai | 81851 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cao Lãnh
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cao Lãnh bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cao Lãnh | 81150 |
2 | Huyện ủy | 81151 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81152 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81153 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81154 |
6 | TT. Mỹ Thọ | 81156 |
7 | X. Mỹ Thọ | 81157 |
8 | X. An Bình | 81158 |
9 | X. Nhị Mỹ | 81159 |
10 | X. Ba Sao | 81160 |
11 | X. Phương Thịnh | 81161 |
12 | X. Gáo Giồng | 81162 |
13 | X. Phong Mỹ | 81163 |
14 | X. Tân Nghĩa | 81164 |
15 | X. Phương Trà | 81165 |
16 | X. Mỹ Xương | 81166 |
17 | X. Mỹ Hội | 81167 |
18 | X. Tân Hội Trung | 81168 |
19 | X. Bình Hàng Trung | 81169 |
20 | X. Bình Hàng Tây | 81170 |
21 | X. Mỹ Long | 81171 |
22 | X. Mỹ Hiệp | 81172 |
23 | X. Bình Thạnh | 81173 |
24 | BCP. Cao Lãnh | 81180 |
25 | BC. Kiến Văn | 81181 |
26 | BC. Mỹ Long | 81182 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tháp Mười
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tháp Mười bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tháp Mười | 81200 |
2 | Huyện ủy | 81201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81204 |
6 | TT. Mỹ An | 81206 |
7 | X. Tân Kiều | 81207 |
8 | X. Mỹ Hòa | 81208 |
9 | X. Trường Xuân | 81209 |
10 | X. Thạnh Lợi | 81210 |
11 | X. Hưng Thạnh | 81211 |
12 | X. Mỹ Quý | 81212 |
13 | X. Mỹ Đông | 81213 |
14 | X. Láng Biển | 81214 |
15 | X. Thanh Mỹ | 81215 |
16 | X. Phú Điền | 81216 |
17 | X. Đốc Binh Kiều | 81217 |
18 | X. Mỹ An | 81218 |
19 | BCP. Tháp Mười | 81250 |
20 | BC. Trường Xuân | 81251 |
21 | BC. Đường Thét | 81252 |
22 | BC. Thanh Mỹ | 81253 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tam Nông
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tam Nông bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tam Nông | 81300 |
2 | Huyện ủy | 81301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81304 |
6 | TT. Tràm Chim | 81306 |
7 | X. Phú Cường | 81307 |
8 | X. Hoà Bình | 81308 |
9 | X. Tân Công Sính | 81309 |
10 | X. Phú Hiệp | 81310 |
11 | X. Phú Thành B | 81311 |
12 | X. An Hòa | 81312 |
13 | X. An Long | 81313 |
14 | X. Phú Ninh | 81314 |
15 | X. Phú Thành A | 81315 |
16 | X. Phú Thọ | 81316 |
17 | X. Phú Đức | 81317 |
18 | BCP. Tam Nông | 81350 |
19 | BC. An Long | 81351 |
20 | BĐVHX Phú Cường 2 | 81352 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tân Hồng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tân Hồng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tân Hồng | 81400 |
2 | Huyện ủy | 81401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81404 |
6 | TT. Sa Rài | 81406 |
7 | X. Tân Thành B | 81407 |
8 | X. Tân Thành A | 81408 |
9 | X. Thông Bình | 81409 |
10 | X. Tân Hộ Cơ | 81410 |
11 | X. Bình Phú | 81411 |
12 | X. Tân Công Chí | 81412 |
13 | X. An Phước | 81413 |
14 | X. Tân Phước | 81414 |
15 | BCP. Tân Hồng | 81450 |
16 | BC. Giồng Găng | 81451 |
17 | BĐVHX Thông Bình 2 | 81452 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Hồng Ngự
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Hồng Ngự bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Hồng Ngự | 81500 |
2 | Thị ủy | 81501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81504 |
6 | P. An Thạnh | 81506 |
7 | X. Bình Thạnh | 81507 |
8 | X. Tân Hội | 81508 |
9 | P. An Lạc | 81509 |
10 | P. An Lộc | 81510 |
11 | X. An Bình A | 81511 |
12 | X. An Bình B | 81512 |
13 | BCP. Thị xã Hồng Ngự | 81525 |
14 | BC. HCC TX. Hồng Ngự | 81548 |
Mã bưu chính zip code Huyện Hồng Ngự
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Hồng Ngự bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Hồng Ngự | 81550 |
2 | Huyện ủy | 81551 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81552 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81553 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81554 |
6 | X. Thường Thới Hậu A | 81556 |
7 | X. Thường Phước 1 | 81557 |
8 | X. Thường Phước 2 | 81558 |
9 | X. Thường Thới Tiền | 81559 |
10 | X. Thường Thới Hậu B | 81560 |
11 | X. Thường Lạc | 81561 |
12 | X. Long Khánh A | 81562 |
13 | X. Long Khánh B | 81563 |
14 | X. Long Thuận | 81564 |
15 | X. Phú Thuận B | 81565 |
16 | X. Phú Thuận A | 81566 |
17 | BCP. Hồng Ngự | 81575 |
Mã bưu chính zip code Huyện Thanh Bình
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thanh Bình bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Thanh Bình | 81600 |
2 | Huyện ủy | 81601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81604 |
6 | TT. Thanh Bình | 81606 |
7 | X. Bình Thành | 81607 |
8 | X. Bình Tấn | 81608 |
9 | X. Tân Mỹ | 81609 |
10 | X. Phú Lợi | 81610 |
11 | X. An Phong | 81611 |
12 | X. Tân Quới | 81612 |
13 | X. Tân Hòa | 81613 |
14 | X. Tân Huề | 81614 |
15 | X. Tân Bình | 81615 |
16 | X. Tân Long | 81616 |
17 | X. Tân Thạnh | 81617 |
18 | X. Tân Phú | 81618 |
19 | BCP. Thanh Bình | 81650 |
20 | BC. An Phong | 81651 |
21 | BC. Tân Qưới | 81652 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lấp Vò
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lấp Vò bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lấp Vò | 81700 |
2 | Huyện ủy | 81701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81704 |
6 | TT. Lấp Vò | 81706 |
7 | X. Bình Thành | 81707 |
8 | X. Định An | 81708 |
9 | X. Định Yên | 81709 |
10 | X. Bình Thạnh Trung | 81710 |
11 | X. Hội An Đông | 81711 |
12 | X. Mỹ An Hưng A | 81712 |
13 | X. Mỹ An Hưng B | 81713 |
14 | X. Tân Mỹ | 81714 |
15 | X. Vĩnh Thạnh | 81715 |
16 | X. Long Hưng B | 81716 |
17 | X. Long Hưng A | 81717 |
18 | X. Tân Khánh Trung | 81718 |
19 | BCP. Lấp Vò | 81725 |
20 | BC. Tân Mỹ | 81726 |
21 | BC. Vĩnh Thạnh | 81727 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lai Vung
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Lai Vung bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lai Vung | 81750 |
2 | Huyện ủy | 81751 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81752 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81753 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81754 |
6 | TT. Lai Vung | 81756 |
7 | X. Hòa Thành | 81757 |
8 | X. Tân Dương | 81758 |
9 | X. Long Hậu | 81759 |
10 | X. Tân Phước | 81760 |
11 | X. Tân Thành | 81761 |
12 | X. Vĩnh Thới | 81762 |
13 | X. Hòa Long | 81763 |
14 | X. Long Thắng | 81764 |
15 | X. Tân Hòa | 81765 |
16 | X. Định Hòa | 81766 |
17 | X. Phong Hòa | 81767 |
18 | BCP. Lai Vung | 81775 |
19 | BC. Tân Thành | 81776 |
Mã bưu chính zip code Huyện Châu Thành
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Châu Thành bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 81900 |
2 | Huyện ủy | 81901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 81902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 81903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81904 |
6 | TT. Cái Tàu Hạ | 81906 |
7 | X. An Nhơn | 81907 |
8 | X. An Hiệp | 81908 |
9 | X. Tân Nhuận Đông | 81909 |
10 | X. Tân Bình | 81910 |
11 | X. Tân Phú Trung | 81911 |
12 | X. Tân Phú | 81912 |
13 | X. Phú Long | 81913 |
14 | X. Phú Hựu | 81914 |
15 | X. An Phú Thuận | 81915 |
16 | X. An Khánh | 81916 |
17 | X. Hòa Tân | 81917 |
18 | BCP. Châu Thành | 81950 |
19 | BC. Nha Mân | 81951 |
20 | BC. Hòa Tân | 81952 |
Trên là thông tin về bộ mã zip code bưu điện Đồng Tháp đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu điện 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất