Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ bảng mã zipcode Đắk Nông, bao gồm các Quận Huyện được cấp nhật mới nhất.
Mã Zip Code Đắk Nông 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 65000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Đắk Nông xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zip code bưu chính Đắk Nông để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Đắk Nông
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Đắk Nông bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Đắk Nông | 65000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 65001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 65002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 65003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 65004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 65005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 65009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 65010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 65011 |
10 | Báo Đắk Nông | 65016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 65021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 65030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 65035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 65036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 65040 |
16 | Sở Công Thương | 65041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 65042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 65043 |
19 | Sở Tài chính | 65045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 65046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 65047 |
22 | Công an tỉnh | 65049 |
23 | Sở Nội vụ | 65051 |
24 | Sở Tư pháp | 65052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 65053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 65054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 65055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 65056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 65057 |
30 | Sở Xây dựng | 65058 |
31 | Sở Y tế | 65060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 65061 |
33 | Ban Dân tộc | 65062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 65063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 65064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 65065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 65066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 65067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 65070 |
40 | Cục Thuế | 65078 |
41 | Cục Hải quan | 65079 |
42 | Cục Thống kê | 65080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 65081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 65085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 65086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 65087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 65088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 65089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 65090 |
50 | Tỉnh Đoàn | 65091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 65092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 65093 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Gia Nghĩa
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Thị Xã Gia Nghĩa bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Gia Nghĩa | 65100 |
2 | Thị ủy | 65101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65104 |
6 | P. Nghĩa Thành | 65106 |
7 | X. Quảng Thành | 65107 |
8 | P. Nghĩa Đức | 65108 |
9 | X. Đắk Nia | 65109 |
10 | P. Nghĩa Trung | 65110 |
11 | P. Nghĩa Tân | 65111 |
12 | P. Nghĩa Phú | 65112 |
13 | X. Đăk R'moan | 65113 |
14 | BCP. Gia Nghĩa | 65150 |
15 | BC. KHL Gia Nghĩa | 65151 |
16 | BC. Bưu điện 23 tháng 3 | 65152 |
17 | BC. HCC Đắk Nông | 65198 |
18 | BC. Hệ 1 Đắk Nông | 65199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đắk Glong
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đắk Glong bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Glong | 65200 |
2 | Huyện ủy | 65201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65204 |
6 | X. Quảng Khê | 65206 |
7 | X. Đắk Plao | 65207 |
8 | X. Đắk Som | 65208 |
9 | X. Đắk R'măng | 65209 |
10 | X. Đắk Ha | 65210 |
11 | X. Quảng Sơn | 65211 |
12 | X. Quảng Hoà | 65212 |
13 | BCP. Đắk Glong | 65250 |
Mã bưu chính zip code Huyện Krông Nô
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Krông Nô bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Krông Nô | 65300 |
2 | Huyện ủy | 65301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65304 |
6 | TT. Đắk Mâm | 65306 |
7 | X. Buôn Choah | 65307 |
8 | X. Nam Đà | 65308 |
9 | X. Đắk Sôr | 65309 |
10 | X. Nam Xuân | 65310 |
11 | X. Tân Thành | 65311 |
12 | X. Đắk Drô | 65312 |
13 | X. Nâm Nung | 65313 |
14 | X. Nâm N'đir | 65314 |
15 | X. Đức Xuyên | 65315 |
16 | X. Đắk Nang | 65316 |
17 | X. Quảng Phú | 65317 |
18 | BCP. Krông Nô | 65350 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cư Jút
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cư Jút bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cư Jút | 65400 |
2 | Huyện ủy | 65401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65404 |
6 | TT. Ea T'ling | 65406 |
7 | X. Trúc Sơn | 65407 |
8 | X. Cư Knia | 65408 |
9 | X. Tâm Thắng | 65409 |
10 | X. Nam Dong | 65410 |
11 | X. Đắk DRông | 65411 |
12 | X. Ea Pô | 65412 |
13 | X. Đắk Wil | 65413 |
14 | BCP. Cư Jút | 65450 |
15 | BC. Nam Dong | 65451 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đắk Mil
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đắk Mil bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Mil | 65500 |
2 | Huyện ủy | 65501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65504 |
6 | TT. Đắk Mil | 65506 |
7 | X. Thuận An | 65507 |
8 | X. Đức Minh | 65508 |
9 | X. Đắk Sắk | 65509 |
10 | X. Long Sơn | 65510 |
11 | X. Đức Mạnh | 65511 |
12 | X. Đắk N'drót | 65512 |
13 | X. Đắk Gằn | 65513 |
14 | X. Đắk R'la | 65514 |
15 | X. Đắk Lao | 65515 |
16 | BCP. Ðăk Mil | 65550 |
17 | BĐVHX Đức Lệ | 65551 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đắk Song
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đắk Song bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Song | 65600 |
2 | Huyện ủy | 65601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65604 |
6 | TT. Đức An | 65606 |
7 | X. Nam Bình | 65607 |
8 | X. Đắk Môl | 65608 |
9 | X. Đắk Hòa | 65609 |
10 | X. Thuận Hạnh | 65610 |
11 | X. Thuận Hà | 65611 |
12 | X. Đắk N'dung | 65612 |
13 | X. Nâm N'jang | 65613 |
14 | X. Trường Xuân | 65614 |
15 | BCP. Ðăk Song | 65650 |
16 | BĐVHX Nam Bình 2 | 65651 |
Mã bưu chính zip code Huyện Tuy Đức
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tuy Đức bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Tuy Đức | 65700 |
2 | Huyện ủy | 65701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65704 |
6 | X. Đắk Búk So | 65706 |
7 | X. Quảng Tâm | 65707 |
8 | X. Đắk R'tíh | 65708 |
9 | X. Quảng Tân | 65709 |
10 | X. Đắk Ngo | 65710 |
11 | X. Quảng Trực | 65711 |
12 | BCP. Tuy Đức | 65750 |
Mã bưu chính zip code Huyện Đắk Rlấp
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Đắk Rlấp bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Rlấp | 65800 |
2 | Huyện ủy | 65801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65804 |
6 | TT. Kiến Đức | 65806 |
7 | X. Quảng Tín | 65807 |
8 | X. Kiến Thành | 65808 |
9 | X. Đắk Wer | 65809 |
10 | X. Nhân Cơ | 65810 |
11 | X. Nhân Đạo | 65811 |
12 | X. Nghĩa Thắng | 65812 |
13 | X. Đạo Nghĩa | 65813 |
14 | X. Đắk Sin | 65814 |
15 | X. Hưng Bình | 65815 |
16 | X. Đắk Ru | 65816 |
17 | BCP. Đắk Rlấp | 65850 |
18 | BC. Nhân Cơ | 65851 |
Trên là thông tin về bộ mã zipcode bưu chính Đắk Nông đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code postal Việt Nam 63 tỉnh thành mới nhất