Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ bảng mã zipcode Đắk Lắk, bao gồm các Quận Huyện được cấp nhật mới nhất.
Mã Zip Code Đắk Lắk 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 63000-64000
Công ty dịch vụ thuê thám tử tư Đắk Lắk xin chia sẽ những thông tin đầy đủ về bộ mã zip code bưu điện Đắk Lắk để quý khách hàng có thể dễ dàng tra cứu nhanh, thuận tiện việc hỗ trợ cho công việc.
Mã bưu chính zip code Tỉnh Đắk Lắk
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Đắk Lắk bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm tỉnh Đắk Lắk | 63000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 63001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 63002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 63003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 63004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 63005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 63009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 63010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 63011 |
10 | Báo Đắk Lắk | 63016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 63021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 63030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 63035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 63036 |
15 | Kiểm toán nhà nước khu vực XII | 63037 |
16 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 63040 |
17 | Sở Công Thương | 63041 |
18 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 63042 |
19 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 63043 |
20 | Sở Ngoại vụ | 63044 |
21 | Sở Tài chính | 63045 |
22 | Sở Thông tin và Truyền thông | 63046 |
23 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 63047 |
24 | Công an tỉnh | 63049 |
25 | Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 63050 |
26 | Sở Nội vụ | 63051 |
27 | Sở Tư pháp | 63052 |
28 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 63053 |
29 | Sở Giao thông vận tải | 63054 |
30 | Sở Khoa học và Công nghệ | 63055 |
31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63056 |
32 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 63057 |
33 | Sở Xây dựng | 63058 |
34 | Sở Y tế | 63060 |
35 | Bộ chỉ huy Quân sự | 63061 |
36 | Ban Dân tộc | 63062 |
37 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 63063 |
38 | Thanh tra tỉnh | 63064 |
39 | Trường chính trị tỉnh | 63065 |
40 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 63066 |
41 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 63067 |
42 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 63070 |
43 | Cục Thuế | 63078 |
44 | Cục Hải quan | 63079 |
45 | Cục Thống kê | 63080 |
46 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 63081 |
47 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 63085 |
48 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 63086 |
49 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 63087 |
50 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 63088 |
51 | Hội Nông dân tỉnh | 63089 |
52 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 63090 |
53 | Tỉnh Đoàn | 63091 |
54 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 63092 |
55 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 63093 |
Mã bưu chính zip code Thành Phố Buôn Ma Thuột
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Thành Phố Buôn Ma Thuột bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột | 63100 |
2 | Thành ủy | 63101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 63102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 63103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63104 |
6 | P. Thắng Lợi | 63106 |
7 | P. Tự An | 63107 |
8 | P. Tân Lập | 63108 |
9 | P. Tân An | 63109 |
10 | P. Tân Hòa | 63110 |
11 | P. Tân Lợi | 63111 |
12 | X. Cư ÊBur | 63112 |
13 | P. Thống Nhất | 63113 |
14 | P. Thành Công | 63114 |
15 | P. Tân Tiến | 63115 |
16 | P. Thành Nhất | 63116 |
17 | P. Tân Thành | 63117 |
18 | P. Ea Tam | 63118 |
19 | P. Khánh Xuân | 63119 |
20 | X. Hòa Xuân | 63120 |
21 | X. Hòa Phú | 63121 |
22 | X. Hòa Khánh | 63122 |
23 | X. Ea Kao | 63123 |
24 | X. Hòa Thắng | 63124 |
25 | X. Ea Tu | 63125 |
26 | X. Hòa Thuận | 63126 |
27 | BCP. Buôn Ma Thuột | 63150 |
28 | BC. KHL Buôn Ma Thuột | 63151 |
29 | BC. Tổ Lái Xe Buôn Ma Thuột | 63152 |
31 | BC. Tổ Bưu Tá Thành Phố Buôn Ma Thuột | 63153 |
32 | BC. Phát Tại Khai thác 3 | 63154 |
33 | BC. Km5 | 63155 |
34 | BC. Cổng 3 | 63156 |
35 | BC. Phan Chu Trinh | 63157 |
36 | BC. Phan Bội Châu | 63158 |
37 | BC. TTĐM | 63159 |
38 | BC. Ngã Sáu 1 | 63160 |
39 | BC. Đại Học Tây Nguyên | 63161 |
40 | BC. Hòa Khánh | 63162 |
41 | BC. Hòa Thắng | 63163 |
42 | BC. Hòa Thuận | 63164 |
43 | BC. Hệ 1 Đắk Lắk | 63199 |
Mã bưu chính zip code Huyện Krông Pắk
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Krông Pắk bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Krông Pắk | 63200 |
2 | Huyện ủy | 63201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 63202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 63203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63204 |
6 | TT. Phước An | 63206 |
7 | X. Hòa An | 63207 |
8 | X. Ea Phê | 63208 |
9 | X. KRông Búk | 63209 |
10 | X. Ea Kly | 63210 |
11 | X. Ea Kuăng | 63211 |
12 | X. Vụ Bổn | 63212 |
13 | X. Ea Yiêng | 63213 |
14 | X. Ea Uy | 63214 |
15 | X. Ea Hiu | 63215 |
16 | X. Tân Tiến | 63216 |
17 | X. Hòa Tiến | 63217 |
18 | X. Ea Yông | 63218 |
19 | X. Ea Kênh | 63219 |
20 | X. Ea KNuec | 63220 |
21 | X. Hòa Đông | 63221 |
22 | BCP. Krông Pắk | 63250 |
23 | BC. Ea Kuang | 63251 |
24 | BĐVHX Ea Phê 2 | 63252 |
25 | BĐVHX Ea KNuec 2 | 63253 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ea Kar
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Ea Kar bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ea Kar | 63300 |
2 | Huyện ủy | 63301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 63302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 63303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63304 |
6 | TT. Ea Kar | 63306 |
7 | X. Ea Kmút | 63307 |
8 | X. Cư Huê | 63308 |
9 | X. Xuân Phú | 63309 |
10 | X. Ea Sar | 63310 |
11 | X. Ea Sô | 63311 |
12 | X. Ea Tih | 63312 |
13 | TT. Ea Knốp | 63313 |
14 | X. Ea Đar | 63314 |
15 | X. Cư Ni | 63315 |
16 | X. Ea Ô | 63316 |
17 | X. Ea Păl | 63317 |
18 | X. Cư Prông | 63318 |
19 | X. Cư Jang | 63319 |
20 | X. Cư Bông | 63320 |
21 | X. Cư ELang | 63321 |
22 | BCP. Ea Kar | 63350 |
23 | BC. Ea Knốp | 63351 |
Mã bưu chính zip code Huyện Krông Năng
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Krông Năng bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Krông Năng | 63400 |
2 | Huyện ủy | 63401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 63402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 63403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63404 |
6 | TT. Krông Năng | 63406 |
7 | X. Phú Xuân | 63407 |
8 | X. Ea Dăh | 63408 |
9 | X. Ea Puk | 63409 |
10 | X. Tam Giang | 63410 |
11 | X. Phú Lộc | 63411 |
12 | X. Ea Hồ | 63412 |
13 | X. Ea Tóh | 63413 |
14 | X. Ea Tân | 63414 |
15 | X. ĐLiê Ya | 63415 |
16 | X. Cư Klông | 63416 |
17 | X. Ea Tam | 63417 |
18 | BCP. Krông Năng | 63450 |
19 | BĐVHX Nông trường 49 | 63451 |
Mã bưu chính zip code Huyện Krông Búk
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Krông Búk bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Krông Búk | 63500 |
2 | Huyện ủy | 63501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 63502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 63503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63504 |
6 | X. Chư KBô | 63506 |
7 | X. Cư Né | 63507 |
8 | X. Ea Sin | 63508 |
9 | X. Cư Pơng | 63509 |
10 | X. Ea Ngai | 63510 |
11 | X. Pơng Drang | 63511 |
12 | X. Tân Lập | 63512 |
13 | BCP. Krông Búk | 63550 |
14 | BC. Pơn Đrang | 63551 |
15 | BĐVHX KTy | 63552 |
Mã bưu chính zip code Huyện EA H’Leo
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện EA H’Leo bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ea H'leo | 63600 |
2 | Huyện ủy | 63601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 63602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 63603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63604 |
6 | TT. Ea Drăng | 63606 |
7 | X. Ea Ral | 63607 |
8 | X. Cư Mốt | 63608 |
9 | X. Ea Khal | 63609 |
10 | X. Ea Nam | 63610 |
11 | X. Dlê Yang | 63611 |
12 | X. Ea Hiao | 63612 |
13 | X. Ea Sol | 63613 |
14 | X. Ea H'leo | 63614 |
15 | X. Ea Wy | 63615 |
16 | X. Cư A Mung | 63616 |
17 | X. Ea Tir | 63617 |
18 | BCP. Ea H'leo | 63650 |
Mã bưu chính zip code Huyện Ea Súp
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Ea Súp bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Ea Súp | 63700 |
2 | Huyện ủy | 63701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 63702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 63703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63704 |
6 | TT. Ea Súp | 63706 |
7 | X. Ea Lê | 63707 |
8 | X. Cư KBang | 63708 |
9 | X. Ea Rốk | 63709 |
10 | X. Ia JLơi | 63710 |
11 | X. Ia Lốp | 63711 |
12 | X. Ya Tờ Mốt | 63712 |
13 | X. Ia RVê | 63713 |
14 | X. Ea Bung | 63714 |
15 | X. Cư M'lan | 63715 |
16 | BCP. Ea Súp | 63750 |
17 | BĐVHX Trung đoàn 737 | 63751 |
Mã bưu chính zip code Huyện Buôn Đôn
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Buôn Đôn bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Buôn Đôn | 63800 |
2 | Huyện ủy | 63801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 63802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 63803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63804 |
6 | X. Ea Wer | 63806 |
7 | X. Tân Hoà | 63807 |
8 | X. Ea Nuôl | 63808 |
9 | X. Ea Bar | 63809 |
10 | X. Cuôr KNia | 63810 |
11 | X. Ea Huar | 63811 |
12 | X. Krông Na | 63812 |
13 | BCP. Buôn Đôn | 63850 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cư M’Gar
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Cư M’Gar bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cư M'gar | 63900 |
2 | Huyện ủy | 63901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 63902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 63903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63904 |
6 | TT. Quảng Phú | 63906 |
7 | X. Quảng Tiến | 63907 |
8 | TT. Ea Pốk | 63908 |
9 | X. Cư Suê | 63909 |
10 | X. Ea M'nang | 63910 |
11 | X. Quảng Hiệp | 63911 |
12 | X. Cư M'gar | 63912 |
13 | X. Ea KPam | 63913 |
14 | X. Ea H'đinh | 63914 |
15 | X. Ea M'DRóh | 63915 |
16 | X. Ea Kiết | 63916 |
17 | X. Ea Kuêh | 63917 |
18 | X. Ea Tar | 63918 |
19 | X. Cư Dliê M'nông | 63919 |
20 | X. Ea Tul | 63920 |
21 | X. Ea D'rơng | 63921 |
22 | X. Cuor Đăng | 63922 |
23 | BCP. Cư M’gar | 63950 |
Mã bưu chính zip code Thị Xã Buôn Hồ
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Thị Xã Buôn Hồ bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm thị xã Buôn Hồ | 64000 |
2 | Thị ủy | 64001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 64002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 64003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64004 |
6 | P. An Lạc | 64006 |
7 | P. Đạt Hiếu | 64007 |
8 | P. An Bình | 64008 |
9 | P. Đoàn Kết | 64009 |
10 | P. Thiện An | 64010 |
11 | X. Ea Blang | 64011 |
12 | P. Thống Nhất | 64012 |
13 | P. Bình Tân | 64013 |
14 | X. Cư Bao | 64014 |
15 | X. Bình Thuận | 64015 |
16 | X. Ea Siên | 64016 |
17 | X. Ea Drông | 64017 |
18 | BCP. Buôn Hồ | 64050 |
Mã bưu chính zip code Huyện Cư Kuin
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Cư Kuin bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Cư Kuin | 64100 |
2 | Huyện ủy | 64101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 64102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 64103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64104 |
6 | X. Dray Bhăng | 64106 |
7 | X. Ea Tiêu | 64107 |
8 | X. Ea BHốk | 64108 |
9 | X. Hòa Hiệp | 64109 |
10 | X. Ea Hu | 64110 |
11 | X. Cư Ê Wi | 64111 |
12 | X. Ea Ning | 64112 |
13 | X. Ea Ktur | 64113 |
14 | BCP. Cư Kuin | 64150 |
15 | BC. Hòa Hiệp | 64151 |
16 | BC. Trung Hòa | 64152 |
17 | BC. Việt Đức 4 | 64153 |
18 | BĐVHX Ea BHốk 2 | 64154 |
Mã bưu chính zip code Huyện Krông Ana
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Krông Ana bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Krông Ana | 64200 |
2 | Huyện ủy | 64201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 64202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 64203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64204 |
6 | TT. Buôn Trấp | 64206 |
7 | X. Bình Hòa | 64207 |
8 | X. Quảng Điền | 64208 |
9 | X. Dur KMăl | 64209 |
10 | X. Băng A Drênh | 64210 |
11 | X. Ea Bông | 64211 |
12 | X. Ea Na | 64212 |
13 | X. Dray Sáp | 64213 |
14 | BCP. Krông Ana | 64250 |
Mã bưu chính zip code Huyện Lắk
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Lắk bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Lắk | 64300 |
2 | Huyện ủy | 64301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 64302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 64303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64304 |
6 | TT. Liên Sơn | 64306 |
7 | X. Đắk Liêng | 64307 |
8 | X. Buôn Tría | 64308 |
9 | X. Buôn Triết | 64309 |
10 | X. Ea R'Bin | 64310 |
11 | X. Nam Ka | 64311 |
12 | X. Đắk Nuê | 64312 |
13 | X. Đắk Phơi | 64313 |
14 | X. Krông Nô | 64314 |
15 | X. Bông Krang | 64315 |
16 | X. Yang Tao | 64316 |
17 | BCP. Lắk | 64350 |
Mã bưu chính zip code Huyện Krông Bông
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện Krông Bông bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện Krông Bông | 64400 |
2 | Huyện ủy | 64401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 64402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 64403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64404 |
6 | TT. Krông Kmar | 64406 |
7 | X. Khuê Ngọc Điền | 64407 |
8 | X. Hòa Sơn | 64408 |
9 | X. Ea Trul | 64409 |
10 | X. Yang Reh | 64410 |
11 | X. Hòa Tân | 64411 |
12 | X. Hòa Thành | 64412 |
13 | X. Dang Kang | 64413 |
14 | X. Cư KTy | 64414 |
15 | X. Hòa Lễ | 64415 |
16 | X. Hòa Phong | 64416 |
17 | X. Cư Pui | 64417 |
18 | X. Cư Drăm | 64418 |
19 | X. Yang Mao | 64419 |
20 | BCP. Krông Bông | 64450 |
Mã bưu chính zip code Huyện M’ĐRẮK
Xem chi tiết bảng mã bưu chính zip code Huyện M’ĐRẮK bên dưới
STT | Tên Cần Gán Mã | Mã Bưu Chính |
---|---|---|
1 | BC. Trung tâm huyện M'đrắk | 64500 |
2 | Huyện ủy | 64501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 64502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 64503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64504 |
6 | TT. M'đrắk | 64506 |
7 | X. Cư M'ta | 64507 |
8 | X. Ea Riêng | 64508 |
9 | X. Krông Jing | 64509 |
10 | X. Krông Á | 64510 |
11 | X. Cư San | 64511 |
12 | X. Ea Trang | 64512 |
13 | X. Cư K Róa | 64513 |
14 | X. Ea M'doal | 64514 |
15 | X. Ea H'MLay | 64515 |
16 | X. Ea Lai | 64516 |
17 | X. Ea Pil | 64517 |
18 | X. Cư Prao | 64518 |
19 | BCP. M'đrăk | 64550 |
Trên là thông tin về bộ mã zipcode bưu điện Đắk Lắk đầy đủ các quận huyện xã hy vọng sẽ giúp ích cho quý khách hàng khi tra cứu.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã zip code postal 63 tỉnh thành Việt Nam mới nhất