Có thể bạn sẽ thắc mắc về phí dịch vụ mà các đầu số 8xxx và 6xxx đang thu là bao nhiêu trên 1 SMS, nhiều người đang bị mất tiền oan rất nhiều vì vô tình mở tin nhắn.
Hôm nay cùng thám tử Thiên Minh tìm hiểu một cách chi tiết về giá thu tiền từ các đầu số này là như thế nào nhé.
Bảng giá đầu số dịch vụ 6xxx và 8xxx thu
Mức cước (đã bao gồm thuế VAT):
Đầu Số | Giá Tính Theo Đơn Vị 1 SMS |
---|---|
80xx | 500 vnđ |
81xx | 1.000 vnđ |
82xx | 2.000 vnđ |
83xx | 3.000 vnđ |
84xx | 4.000 vnđ |
85xx | 5.000 vnđ |
86xx | 10.000 vnđ |
87xx | 15.000 vnđ |
60xx | 500 vnđ |
61xx | 1.000 vnđ |
62xx | 2.000 vnđ |
63xx | 3.000 vnđ |
64xx | 4.000 vnđ |
65xx | 5.000 vnđ |
66xx | 10.000 vnđ |
67xx | 15.000 vnđ |
Mẹo xem nhanh biết giá đầu số 6xxx và 8xxx
Ta cứ nhớ thế này cho nhanh: Ko để ý tới số đầu tiên (8, 6). Để ý số thứ 2:
Số Thứ Tự | Quy Định Giá |
---|---|
Nếu là 0 | 500 vnđ |
Nếu là 1 | 1.000 vnđ |
Nếu là 2 | 2.000 vnđ |
Nếu là 3 | 3.000 vnđ |
Nếu là 4 | 4.000 vnđ |
Nếu là 5 | 5.000 vnđ |
Nếu là 6 | 10.000 vnđ |
Nếu là 7 | 15.000 vnđ |